Video hướng dẫn giải - grammar - lesson 1 - unit 2. school - tiếng anh 6 - ilearn smart world

[Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.]

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • a
  • b
  • c
  • d

a

Video hướng dẫn giải

a. Listen and repeat.

[Nghe và lặp lại.]


Girl:What subjects do you like?

[Bạn thích môn học gì?]

Boy:I like biology, physics and literature.

[Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.]

Girl:Whats your favorite subject?

[Môn học yêu thích của bạn là gì?]

Boy:Mines biology. Whats yours?

[Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?]

Girl:Mines art.

[Của mình là mỹ thuật.]

Boy:Oh, I dont like art.

[Ồ, mình không thích mỹ thuật.]

b

Video hướng dẫn giải

b. Circle the correct words.

[Khoanh chọn từ đúng.]

1. My favorite sport is tennis. What'smine / yours?

2. I found a bag. Is itmine / yours?

3. This book isn't my book.Mine / Yoursis blue. Is it yours?

4. I saw a red hat on the table. Isn'tyours / minered?

5. What's your favorite ice cream?Mine /Yoursis chocolate.

6. Do you have a ruler?Mine/Yoursis at home.

- I like soccer.

- No, it isn't. My bag is here.

- Yes, it is.

- No, mine is blue.

- I like chocolate, too.

- Sure, here you are.

Phương pháp giải:

- mine: của tôi

- yours: của bạn

Lời giải chi tiết:

2. yours

3. Mine

4. yours

5. Mine

6. Mine

1. My favorite sport is tennis. What'syours? - I like soccer.

[Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.]

2. I found a bag. Is ityours? - No, it isn't. My bag is here.

[Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.]

3. This book isn't my book.Mineis blue. Is it yours? - Yes, it is.

[Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.]

4. I saw a red hat on the table. Isn'tyoursred? - No, mine is blue.

[Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.]

5. What's your favorite ice cream?Mineis chocolate. - I like chocolate, too.

[Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.]

6. Do you have a ruler?Mineis at home. - Sure, here you are.

[Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.]

c

Video hướng dẫn giải

c. Wrire sentences using the prompts.

[Viết câu sử dụng các gợi ý.]

= I like
= I dont like

1. history/ I.T/ physics

I like history, I.T and physics.

2. art/ music

________________________

3. literature / biology

________________________

4. P.E / geograpphy/ physics

________________________

5. music / literature / art

________________________

Phương pháp giải:

- I like: Tôi thích

- I dont like: Tôi không thích

Lời giải chi tiết:

1. I like history, I.T and physics.

[Tôi thích lịch sử, công nghệ thông tin và vật lý.]

2. I dont like art and music.

[Tôi không thích mỹ thuật và âm nhạc.]

3. I like literature and biology.

[Tôi thích văn học và sinh học.]

4. I dont like P.E, geography and physics.

[Tôi không thích thể dục, địa lý và vật lý.]

5. I like music, literature, and art.

[Tôi thích âm nhạc, văn học và mỹ thuật.]

d

Video hướng dẫn giải

d. Now, with your partner, say what subjects you like and dont like.

[Giờ thì, làm việc với bạn, nói môn học nào em thích và không thích.]

I like math and history. I dont like physics, art, or I.T.

[Tôi thích toán và lịch sử. Tôi không thích vật lý, mỹ thuật hay công nghệ thông tin.]

Lời giải chi tiết:

I like English, maths and art. I dont like physics, biology, or P.E.

[Tôi thích tiếng Anh, toán và mỹ thuật. Tôi không thích vật lý, sinh học hay thể dục.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề