Video hướng dẫn giải
- a
- b
- c
- d
a
Video hướng dẫn giải
a. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
Girl:What subjects do you like?
[Bạn thích môn học gì?]
Boy:I like biology, physics and literature.
[Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.]
Girl:Whats your favorite subject?
[Môn học yêu thích của bạn là gì?]
Boy:Mines biology. Whats yours?
[Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?]
Girl:Mines art.
[Của mình là mỹ thuật.]
Boy:Oh, I dont like art.
[Ồ, mình không thích mỹ thuật.]
b
Video hướng dẫn giải
b. Circle the correct words.
[Khoanh chọn từ đúng.]
1. My favorite sport is tennis. What'smine / yours? 2. I found a bag. Is itmine / yours? 3. This book isn't my book.Mine / Yoursis blue. Is it yours? 4. I saw a red hat on the table. Isn'tyours / minered? 5. What's your favorite ice cream?Mine /Yoursis chocolate. 6. Do you have a ruler?Mine/Yoursis at home. |
- I like soccer. - No, it isn't. My bag is here. - Yes, it is. - No, mine is blue. - I like chocolate, too. - Sure, here you are. |
Phương pháp giải:
- mine: của tôi
- yours: của bạn
Lời giải chi tiết:
2. yours |
3. Mine |
4. yours |
5. Mine |
6. Mine |
1. My favorite sport is tennis. What'syours? - I like soccer.
[Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.]
2. I found a bag. Is ityours? - No, it isn't. My bag is here.
[Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.]
3. This book isn't my book.Mineis blue. Is it yours? - Yes, it is.
[Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.]
4. I saw a red hat on the table. Isn'tyoursred? - No, mine is blue.
[Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.]
5. What's your favorite ice cream?Mineis chocolate. - I like chocolate, too.
[Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.]
6. Do you have a ruler?Mineis at home. - Sure, here you are.
[Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.]
c
Video hướng dẫn giải
c. Wrire sentences using the prompts.
[Viết câu sử dụng các gợi ý.]
1. history/ I.T/ physics
2. art/ music
3. literature / biology
4. P.E / geograpphy/ physics
5. music / literature / art
Phương pháp giải:
- I like: Tôi thích
- I dont like: Tôi không thích
Lời giải chi tiết:
1. I like history, I.T and physics.
[Tôi thích lịch sử, công nghệ thông tin và vật lý.]
2. I dont like art and music.
[Tôi không thích mỹ thuật và âm nhạc.]
3. I like literature and biology.
[Tôi thích văn học và sinh học.]
4. I dont like P.E, geography and physics.
[Tôi không thích thể dục, địa lý và vật lý.]
5. I like music, literature, and art.
[Tôi thích âm nhạc, văn học và mỹ thuật.]
d
Video hướng dẫn giải
d. Now, with your partner, say what subjects you like and dont like.
[Giờ thì, làm việc với bạn, nói môn học nào em thích và không thích.]
I like math and history. I dont like physics, art, or I.T.
[Tôi thích toán và lịch sử. Tôi không thích vật lý, mỹ thuật hay công nghệ thông tin.]
Lời giải chi tiết:
I like English, maths and art. I dont like physics, biology, or P.E.
[Tôi thích tiếng Anh, toán và mỹ thuật. Tôi không thích vật lý, sinh học hay thể dục.]