Vocabulary - phần từ vựng - unit 10 tiếng anh 11 - UNIT : NATURE IN DANGER

48. coastal waters [n]['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải

UNIT 10: NATURE IN DANGER

Thiên nhiên đang lâm nguy

1.action [n] ['ækn]: hành động

2. affect [v] [ə'fekt]: ảnh hưởng

3. Africa [n] ['æfrikə]: châu Phi

4. agriculture [n] ['ægrikʌltə]: nông nghiệp

5. cheetah [n]['ti:tə]: loài báo gêpa

6. co-exist [v] [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại

7. consequence [n] ['kɔnsikwəns]: hậu quả

8. destruction [n] [dis'trʌkn]: sự phá hủy

9. dinosaur [n]['dainəsɔ:]: khủng long

10. disappear [v] [,disə'piə]: biến mất

11. effort [n]['efət]: nỗ lực

12. endangered [a] [in'deindʒə[r]d]: bị nguy hiểm

13. estimate [v]['estimit - 'estimeit]: ước tính

14. exist [v] [ig'zist]: tồn tại

15. extinct [a] [iks'tiηkt]: tuyệt chủng

16. habit [n] ['hæbit]: thói quen

17. human being [n]['hju:mən 'bi:iη]: con người

18. human race [n]['hju:mən'reis]: nhân loại

19. in danger [exp] ['deindʒə]: có nguy cơ

20. industry [n] ['indəstri]: công nghiệp

21. interference [n] [,intə'fiərəns]: sự can thiệp

22. make sure [v][meik uə]: đảm bảo

23. nature [n] ['neitə]: thiên nhiên

24. offspring [n] ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi

25. planet [n] ['plænit]: hành tinh

26. pollutant [n] [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm

27. prohibit [v] [prə'hibit]: cấm

28. rare [a] [reə]: hiếm

29. responsible [a][ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm

30. result in [v] [ri'zʌlt]: gây ra

31. scatter [v] ['skætə]: phân tán

32. serious [a] ['siəriəs]: nghiêm trọng

33. species [n] ['spi:i:z]: giống, loài

34. capture [v] ['kæptə]: bắt

35. cultivation [n] [,kʌlti'vein]: trồng trọt

36. cut down [v] [kʌt daun]: đốn, chặt [cây]

37. discharge [v] [dis'tɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra

38. discourage [v] [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích

+ encourage [v] [in'kʌridʒ]: khuyến khích

39. fertilizer [n] ['fə:tilaizə]: phân bón

40. hunt [v] [hʌnt]: săn

41. pesticide [n] ['pestisaid]: thuốc trừ sâu

42. threaten [v] ['θretn]: đe dọa

43. devastating [a] ['devəsteitiη]: tàn phá

44. maintenance [n] ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì

45. preserve [v] [pri'zə:v]: bảo tồn

46. scenic feature [n] ['si:nik 'fi:tə] : đặc điểm cảnh vật

47. abundant [a] [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

48. coastal waters [n]['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề