Vocabulary - phần từ vựng - unit 11 tiếng anh 12 - UNIT : BOOKS [ SÁCH]

- personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ [n]:tính cách,lịch thiệp

UNIT 11 : BOOKS [ SÁCH]


-chew /tu:/ [v]: nhai

- digest /'daidʒest/ [v]: tiêu hoá

- fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ [a]: hấp dẫn,quyến rũ

- personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ [n]:tính cách,lịch thiệp

- swallow /swɔlou/[v]: nuốt [n]:ngụm

- reunite /,ri:ju:'nait/ [v]: đoàn tụ

- taste /teist/ [v]: nếm

- unnoticed /,ʌn'noutist/ [a]:không để ý thấy

- wilderness /'wildənis/ [n]: vùng hoang dã

- literature /'litrətə/ [n]: văn học

- advantage /əd'vɑ:ntidʒ/ [n]: lợi thế

- discovery /dis'kʌvəri/ [n]: sự khám phá ra

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề