UNIT 12. MY FUTURE CAREER
Nghề nghiệp tương lai của tôi
academic [adj] /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường
alternatively [adv] /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác
applied [adj] /əˈplaɪd/: ứng dụng
approach [n] /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes [idiom] /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng
burn the midnight oil [idiom] /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
career [n] /kəˈrɪə[r]/: sự nghiệp
career path [n] / kəˈrɪə pɑːθ/: con đường sự nghiệp
chef [n] /ʃef/: đầu bếp
certifcate [n] /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ
cultivation [n] /ˌkʌltɪˈveɪʃn/: canh tác
customer service [n] /ˈkʌstəmə[r] ˈsɜːvɪs/: phòng [dịch vụ] chăm sóc khách hàng
CV [n] /ˌsiː ˈviː/: sơ yếu lý lịch
flexitime [adv] /ˈfleksitaɪm/: [làm việc] theo giờ linh hoạt
fashion designer [n] /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə[r]/: thiết kế thời trang
enrol [v] /ɪnˈrəʊl/: đăng ký học
housekeeper [n] /ˈhaʊskiːpə[r]/: nghề dọn phòng [trong khách sạn]
lodging manager [n] /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə[r]/: người phân phòng
make a bundle [idiom] /meɪk ə ˈbʌndl/: kiếm bộn tiền
nine-to-fve [adj] /naɪn-tə-faɪv/: giờ hành chính [9 giờ sáng đến 5 giờ chiều]
ongoing [adj] /ˈɒnɡəʊɪŋ/: liên tục
profession [n] /prəˈfeʃn/: nghề
take into account [verb phrase - idiom] /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/: cân nhắc kỹ
sector [n] /ˈsektə[r]/: thành phần
Loigiaihay.com