Vocabulary - phần từ vựng - unit 2 sgk tiếng anh 11 - UNIT : PERSONAL EXPERIENCES

21. unforgetable [a] [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect [v] [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate [v] [ə'pri:ieit]: trân trọng

3. attitude [n] ['ætitju:d]: thái độ

4. break out [v] ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain [v] [kəm'plein]: phàn nàn

+ complaint [n] [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note [n] ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing [a] [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace [v] [im'breis]: ôm

9. experience [n] [iks'piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy [a] ['flɔpi]: mềm

11. glance at [v] [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up [v] [grou]: lớn lên

13. make a fuss [v] [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable [a] ['memərəbl]: đáng nhớ

15. realise [v] ['riəlaiz]: nhận ra

16. set off [v] ['set'ɔ:f]: lên đường

17. sneaky [a] ['sni:ki]: lén lút

18. terrified [a] ['terifaid]: kinh hãi

19. thief [n] [θi:f]: tên trộm

20. turn away [v] [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable [a] [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

22. wad [n] [wɔd]: nắm tiền

23. wave [v] [weiv]: vẩy tay

24. shy [a] [ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream [v] [skri:m]: la hét

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề