UNIT 2. CITY LIFE
Cuộc sống thành thị
fabulous [adj] /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable [adj] /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
metropolitan [adj] /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: [thuộc về] đô thị, thu phu
multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
variety [n] /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
grow up [ph.v] /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
packed [adj] /pækt/: chật ních người
urban [adj] /ˈɜːbən/: [thuộc] đô thị, thành thị
Oceania [n] /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
medium-sized [adj] /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
forbidden [adj] /fəˈbɪdn/: bị cấm
easy-going [adj] /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
downtown [adj] /ˌdaʊnˈtaʊn/: [thuộc] trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper [n] /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
stuck [adj] /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
wander [v] /ˈwɒndə/: đi lang thang
affordable [adj] /əˈfɔːdəbl/: [giá cả] phải chăng
conduct [v] /kənˈdʌkt/: thực hiện
determine [v] /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
factor [n] /ˈfæktə/: yếu tố
confl ict [n] /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
indicator [n] /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
asset [n] /ˈæset/: tài sản
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
index [n] /ˈɪndeks/: chỉ số
metro [n] /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
dweller [n] /ˈdwelə/: cư dân
negative [adj] /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
for the time being /fə[r] ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này
Loigiaihay.com