Vocabulary - phần từ vựng - unit 2 tiếng anh 9 thí điểm - UNIT CITY LIFE

downtown [adj] /ˌdaʊnˈtaʊn/: [thuộc] trung tâm thành phố, khu thương mại

UNIT 2. CITY LIFE

Cuộc sống thành thị

fabulous [adj] /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu

reliable [adj] /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy

metropolitan [adj] /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: [thuộc về] đô thị, thu phu

multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

variety [n] /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng

grow up [ph.v] /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành

packed [adj] /pækt/: chật ních người

urban [adj] /ˈɜːbən/: [thuộc] đô thị, thành thị

Oceania [n] /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương

medium-sized [adj] /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung

forbidden [adj] /fəˈbɪdn/: bị cấm

easy-going [adj] /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính

downtown [adj] /ˌdaʊnˈtaʊn/: [thuộc] trung tâm thành phố, khu thương mại

skyscraper [n] /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời

stuck [adj] /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc

wander [v] /ˈwɒndə/: đi lang thang

affordable [adj] /əˈfɔːdəbl/: [giá cả] phải chăng

conduct [v] /kənˈdʌkt/: thực hiện

determine [v] /dɪˈtɜːmɪn/: xác định

factor [n] /ˈfæktə/: yếu tố

confl ict [n] /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột

indicator [n] /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số

asset [n] /ˈæset/: tài sản

urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa

index [n] /ˈɪndeks/: chỉ số

metro [n] /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm

dweller [n] /ˈdwelə/: cư dân

negative [adj] /ˈneɡətɪv/: tiêu cực

for the time being /fə[r] ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề