Vocabulary - phần từ vựng - unit 5 - sgk tiếng anh 8 thí điểm - UNIT FESTIVALS IN VIETNAM

22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM

Lễ hội ở Việt Nam

1. anniversary [n] /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm

2. archway [n] /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm

3. carnival [n] /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội [hóa trang]

4. ceremony [n] /ˈserəməni/: nghi lễ

5. clasp [v] /klɑːsp/: bắt tay

6. commemorate [v] /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm

7. command [n] /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh

8. companion [n] /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành

9. defeat [v] /dɪˈfiːt/: đánh bại

10. emperor [n] /ˈempərə[r]/: đế chế

11. float [v] /fləʊt/: thả trôi nổi

12. gong [n] /ɡɒŋ/: cồng [nhạc cụ dân tộc]

13. rice flake [n] /raɪs fleɪk/: cốm

14. incense [n] /ˈɪnsens/: hương, nhang

15. invader [n] /ɪnˈveɪdə[r]/: kẻ xâm lược

16. joyful [adj] /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ

17. lantern [n] /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông

18. offering [n] /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật

19. procession [n] /prəˈseʃn/: đám rước

20. preserve [v] /prɪˈzɜːv/: bảo tồn

21. ritual [n] /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức [trong lễ hội, tôn giáo]

22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình

23. regret [v] /rɪˈɡret/: hối hận

24. scenery [n] /ˈsiːnəri/: cảnh quan

25. worship [v] /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề