Unit 5. TECHNOLOGY AND YOU
Công nghệ và bạn
1. illustration [n] [,iləs'trein]: ví dụ minh họa
2. central processing ['prousesiη] unit [CPU] [n]: thiết bị xử lí trung tâm
3. keyboard [n] ['ki:bɔ:d]: bàn phím
4. visual display unit [VDU] [n]['viuəl, dis'plei, 'ju:nit]: thiết bị hiển thị
5. computer screen [skri:n] [n]: màn hình máy tính
6. floppy ['flɔpi] disk [n]: đĩa mềm
7. speaker [n] ['spi:kə]: loa
8. scenic [a] ['si:nik] : thuộc cảnh vật
9. scenic beauty ['bju:ti] [n]: danh lam thắng cảnh
10. miraculous [a] [mi'rækjuləs]: kì lạ
11. device [n] [di'vais]: thiết bị
12. appropriate [a] [ə'proupriət]: thích hợp
13. hardware [n] ['hɑ:dweə]: phần cứng
14. software [n] ['sɔftweə]: phần mềm
15. be capable of doing [sth][exp.]: có khả năng làm [cái gì]
16. calculate [v] ['kælkjuleit]: tính tóan
17. speed up [v] ['spi:d'ʌp]: tăng tốc
18. calculation [n] [,kælkju'lein]: sự tính tóan, phép tính
19. multiply [n] ['mʌltiplai]: nhân
20. divide [v] [di'vaid]: chia
21. with lightning speed ['laitniη, spi:d] [exp.]: với tốc độ chớp nhóang
22. perfect [a] ['pə:fikt]: hòan thiện
23. accuracy [n] ['ækjurəsi]: độ chính xác
24. electronic [a] [,ilek'trɔnik]: thuộc về điện tử
25. storage [n] ['stɔ:ridʒ]: sự lưu giữ
26. data [n] ['deitə]: dữ liệu
27. magical [a] ['mædʒikəl]: kì diệu
28. typewriter [n] ['taip,raitə]: máy đánh chữ
29. memo [n] ['memou]: bản ghi nhớ
30. request [ri'kwest] for leave [exp.]: đơn xin nghỉ
31. communicator [n] [kə'mju:nikeitə]: người/ vật truyền tin
32. interact [v] [,intər'ækt]: tiếp xúc
33. entertainment [n] [,entə'teinmənt]: sự giải trí
34. link [v] [liηk]: kết nối
35. act on [v] [ækt, ɔn]: ảnh hưởng
36. mysterious [a] [mis'tiəriəs]: bí ẩn
37. physical [a] ['fizikl]: thuộc về vật chất
38. invention [n] [in'venn]: sự phát minh
39. provide [v] [prə'vaid]: cung cấp
40. personal [a] ['pə:sənl]: cá nhân
41. material [n] [mə'tiəriəl]: tài liệu
42. 55. search for [v] [sə:t, fɔ:]: tìm kiếm
43. scholarship [n] ['skɔləip]: học bổng
44. surf [sə:f] on the net [exp.]: lang thang trên mạng
45. effective [a] [i'fektiv]: hiệu quả
46. capable [a] ['keipəbl]: có năng lực, giỏi
47. transmit [v] [trænz'mit]: truyền
48. distance [n] ['distəns]: khỏang cách
49. participant [n] [pɑ:'tisipənt]: người tham gia
50. rank [v] [ræηk]: xếp hạng
51. foreign language [n] ['fɔrin, 'læηgwidʒ]: ngọai ngữ
52. electric cooker [n] [i'lektrik, 'kukə]: nồi cơm điện
53. air-conditioner [n]['eəkən'diənə]: máy điều hòa nhiệt độ
54. in vain [exp.] [in, vein]: vô ích
55. instruction [n] [in'strʌkn]: lời chỉ dẫn
56. public telephone [n] ['pʌblik, 'telifoun]: điện thọai công cộng
57. make a call [kɔ:l] [exp.] : gọi điện
58. operate [v] ['ɔpəreit] :vận hành
59. receiver [n] [ri'si:və] : ống nghe
60. dial tone [n] ['daiəl, toun]: tiếng chuông điện thọai
61. insert [v] ['insə:t] : nhét vào
62. slot [n] [slɔt]: khe, rãnh
63. press [v] [pres] :nhấn
64. require [v] [ri'kwaiə]: yêu cầu
65. emergency [n] [i'mə:dʒensi] :sự khẩn cấp
66. fire service [n] ['faiə, 'sə:vis] :dịch vụ cứu hỏa
67. ambulance [n] ['æmbjuləns]: xe cứu thương
68. remote control [n] [ri'mout,kən'troul]: điều khiển từ xa
69. adjust [v] [ə'dʒʌst]: điều chỉnh
70. cord [n] [kɔ:d] : rắc cắm ti vi
71. plug in [v] [plʌg, in]: cắm vào
72. dial [v] ['daiəl]: quay số
73. make sure [uə] of sth/ that [exp.]: đảm bảo
Loigiaihay.com