UNIT 5. CULTURAL IDENTITY
Bản sắc văn hóa
1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ [v]: đồng hóa
+ assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/[n]: sự đồng hóa
2. attire /əˈtaɪə[r]/[n]: quần áo, trang phục
3. blind mans buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa
5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
6. custom /ˈkʌstəm/[n]: phong tục, tập quán
7. diversity /daɪˈvɜːsəti/[n]: tính đa dạng
8. flock /flɒk/ [v]: lũ lượt kéo đến
9. maintain /meɪnˈteɪn/ [v]: bảo vệ, duy trì
10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/[n.phr]: tin thần thượng võ
11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/[a]: đa văn hóa
12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc
13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc
14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/[n]: sự đoàn kết, tình đoàn kết
15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/[v]: thống nhất
16. unique /juˈniːk/ [a]: độc lập, duy nhất, chỉ có 1
17. unite /juˈnaɪt/[v]: đoàn kết
18. worship /ˈwɜːʃɪp/[v]: tôn kính, thờ cúng
Loigiaihay.com