Vocabulary - phần từ vựng - unit 6 - sgk tiếng anh 8 thí điểm - UNIT FOLKS TALES

10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

UNIT 6. FOLKS TALES

Truyện dân gian

1. brave [adj] /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha [n] /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning [adj] /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon [n] /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế

7. evil [adj] /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable [n] /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy [n] /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale [n] /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox [n] /fɒks/: con cáo

13. generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant [n] /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch [n] /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare [n] /heə[r]/: con thỏ

17. knight [n] /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend [n]/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion [n] /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean [adj] /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre [n] /ˈəʊɡə[r]/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess [n] /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise [n] /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked [adj] /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf [n] /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter [n] /ˈwʊdkʌtə[r]/: tiều phu, người đốn củi

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề