UNIT 6: THE ENVIRONMENT
[MÔI TRƯỜNG]
- environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ [n] : môi trường
+environmental [a]: thuộc về môi trường
- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ [n]: rác thải
- dump /dʌmp/ [n]: bãi đổ, nơi chứa
- pollute /pəˈluːt/ [v]: ô nhiễm
+pollution /pəˈluːʃn/ [n]: sự ô nhiễm
+polluted /pəˈluːt/ [a]: bị ô nhiễm
- deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ [n]: sự phá rừng
- improve /ɪmˈpruːv/ [v]: cải tiến
+improvement /ɪmˈpruːvmənt/ [n]: sự cải tiến, sự cải thiện
- intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ [a]: trung cấp
- well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/[a] : có trình độ cao
- tuition/tjuˈɪʃn/ [n] = fee: học phí
- academy /əˈkædəmi/ [n]: học viện
- advertise /ˈædvətaɪz/ [v]: quảng cáo
+advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ [n] = ad: bài quảng cáo
- edition /ɪˈdɪʃn/ [n]: lần xuất bản
- look forward to + V-ing: mong đợi
- violent /ˈvaɪələnt/[a]: bạo lực
+violence /ˈvaɪələns/ [n]: bạo lực
- documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ [n]: phim tài liệu
- inform /ɪnˈfɔːm/ [v]: thông tin, cho hay
+informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ [a]: có nhiều tin tức
+information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/[n]: thông tin
- folk music: nhạc dân ca
- battle /ˈbætl/ [n]: trận chiến
- communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ [v]: giao tiếp
+communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ [n]: sự giao tiếp
- relative /ˈrelətɪv/ [n]: bà con, họ hàng
- means /miːnz/ [n]: phương tiện
- useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
- entertain /ˌentəˈteɪn/ [v]: giải trí
+entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ [n]: sự giải trí
- commerce /ˈkɒmɜːs/ [n]: thương mại
- limit /ˈlɪmɪt/ [v]: giới hạn
+limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ [n]: sự hạn chế
- time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ [a]: tốn nhiều thời gian
- suffer /ˈsʌfə[r]/ [v]: chịu đựng
- spam /spæm/ [n]: thư rác
- leak /liːk/ [v]: rò rỉ, chảy
- response /rɪˈspɒns/[n, v]: trả lời, phản hồi
- costly /ˈkɒstli/ [adv]: tốn tiền
- alert /əˈlɜːt/ [a]: cảnh giác
- surf /sɜːf/ [v]: lướt trên mạng
- deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ [v]: phá rừng
- dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ [n]: chất nổ
- dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ
- spray /spreɪ/ [v]: xịt, phun
- pesticide /ˈpestɪsaɪd/ [n]: thuốc trừ sâu
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪə[r]/ [n]: người tình nguyện
- conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ [n]: người bảo vệ môi trường
- once /wʌns/ [adv]: một khi
- shore /ʃɔː[r]/ [n]: bờ biển
- sand /sænd/[n] :cát
- rock /rɒk/ [n]: tảng đá
- kindly /ˈkaɪndli/ [a]: vui lòng, ân cần
- provide /prəˈvaɪd/[v]: cung cấp
- disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ [v]: làm ai thất vọng
+disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ [a]: thất vọng
- spoil /spɔɪl/ [v]: làm hư hỏng, làm hại
- achieve /əˈtʃiːv/ [v]: đạt được, làm được
+achievement /əˈtʃiːvmənt/ [n]: thành tựu
- persuade /pəˈsweɪd/ [v]: thuyết phục
- protect /prəˈtekt/ [v]: bảo vệ
+protection/prəˈtekʃn/ [n]: sự bảo vệ
- dissolve /dɪˈzɒlv/ [v]: phân hủy, hoàn tan
- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
- trash /træʃ/ [n]: rác
- harm /hɑːm/ [v]: làm hại
- energy /ˈenədʒi/ [n]: năng lượng
- exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra
- prevent /prɪˈvent/ [v]: ngăn ngừa, đề phòng
+prevention /prɪˈvenʃn/ [n]: sự ngăn ngừa
- litter /ˈlɪtə[r]/ [v, n]: xả rác, rác
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/ [v]: tái chế
- sewage /ˈsuːɪdʒ/ [n]: nước thải
- pump /pʌmp/ [v]: bơm, đổ
- oil spill: sự tràn dầu
- waste /weɪst/ [n]: chất thải
- end up: cạn kiệt
- junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ [n]: bãi phế thải
- treasure /ˈtreʒə[r]/ [n]: kho tàng, kho báu
- stream /striːm/ [n]: dòng suối
- foam /fəʊm/ [n]: bọt
- hedge /hedʒ/ [n]: hàng rào
- nonsense /ˈnɒnsns/ [n]: lời nói phi lý
- silly /ˈsɪli/ [a]: ngớ ngẩn, khờ dại
Loigiaihay.com