Vocabulary - phần từ vựng - unit 8 tiếng anh 10 thí điểm - UNIT NEWWAYS TO LEARN

18. voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ [n.phr]: nhận dạng giọng nói

UNIT 8. NEWWAYS TO LEARN

Cách học mới

1. access /ˈækses/[v]: truy cập

2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/[n]: ứng dụng

3. concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ [v]: tập trung

4. device /dɪˈvaɪs/[n]: thiết bị

5. digital /ˈdɪdʒɪtl/[adj]: kỹ thuật số

6. disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ [n]: nhược/ khuyết điểm

7. educate /ˈedʒukeɪt/[v] : giáo dục

+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/[n]: nền giáo dục

+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/[adj]: có tính/thuộc giáo dục

8. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/[n]: đầu ngón tay

9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/[v]: nhận dạng

10. improve /ɪmˈpruːv/[v]: cải thiện/tiến

11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/[n]: hướng/chỉ dẫn

12. native /ˈneɪtɪv/[adj]: bản ngữ

13. portable /ˈpɔːtəbl/[adj]: xách tay

14. software /ˈsɒftweə[r]/[n]: phần mềm

15. syllable/ˈsɪləbl/ [n]: âm tiết

16. technology /tekˈnɒlədʒi/[n]: công nghệ

17. touch screen /tʌtʃskriːn/ [n.phr]: màn hình cảm ứng

18. voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ [n.phr]: nhận dạng giọng nói

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề