2. fascinating [adj] /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
Các lễ hội trên Thế giới
1. festival [n] /'festɪvl/: lễ hội
2. fascinating [adj] /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
3. religious [adj] /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
4. celebrate [v] /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ
5. camp [n,v] /Kæmp/: trại,cắm trại
6. thanksgiving [n] /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
7. stuffing [n] /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi [vào gà]
8. feast [n] /fi:st/: bữa tiệc
9. turkey [n] /'tə:ki/: gà tây
10. gravy [n] /'ɡreɪvi/: nước xốt
11. cranberry [n] /'kranb[ə]ri/: quả nam việt quất
12. seasonal [adj] /'si:zənl/: thuộc về mùa
13. steep [adj] /sti:p/: dốc
Loigiaihay.com