Vocabulary - phần từ vựng - unit 9 - sgk tiếng anh 7 thí điểm - UNIT FESTIVALS AROUND THE WORLD

2. fascinating [adj] /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

Các lễ hội trên Thế giới

1. festival [n] /'festɪvl/: lễ hội

2. fascinating [adj] /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn

3. religious [adj] /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo

4. celebrate [v] /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ

5. camp [n,v] /Kæmp/: trại,cắm trại

6. thanksgiving [n] /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn

7. stuffing [n] /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi [vào gà]

8. feast [n] /fi:st/: bữa tiệc

9. turkey [n] /'tə:ki/: gà tây

10. gravy [n] /'ɡreɪvi/: nước xốt

11. cranberry [n] /'kranb[ə]ri/: quả nam việt quất

12. seasonal [adj] /'si:zənl/: thuộc về mùa

13. steep [adj] /sti:p/: dốc

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề