Vocabulary - phần từ vựng - unit 9 tiếng anh 9 thí điểm - UNIT ENGLISH IN THEWORLD

12. immersion school [n] /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

UNIT 9. ENGLISH IN THEWORLD

Tiếng Anh trên Thế giới

1. accent [n] /ˈæksent/: giọng điệu

2. bilingual [adj] /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

3. dialect [n] /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

4. dominance [n] /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

5. establishment [n] /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập

6. factor [n] /ˈfæktə[r]/ yếu tố

7. get by in [a language] [v] /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

8. global [adj] /ˈɡləʊbl/: toàn cầu

9. flexibility [n] /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt

10. fluent [adj] /ˈfl uːənt/: trôi chảy

11. imitate [v] /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước

12. immersion school [n] /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

13. massive [adj] /ˈmæsɪv/: to lớn

14. mother tongue [n] /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

15. mutinational [adj] /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia

16. off cial [adj] /əˈfɪʃl/: [thuộc về] hành chính; chính thức

17. openness [n] /ˈəʊpənnəs/ độ mở

18. operate [v] /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

19. pick up [a language] [v] /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

20. punctual [adj] /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ

21. rusty [adj] /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

22. simplicity [n] /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản

23. variety [n] /vəˈraɪəti/: thể loại

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề