Vợt bóng bàn tiếng Anh la gì

  • Lý giải nháy mắt phải nữ mà ai cũng thắc mắc
  • 1 ngày cần bao nhiêu calo để có thân hình đẹp?
  • Bí kíp có được body nam đẹp chuẩn vạn người mê
  • Bi a là gì? Đặc điểm về các loại Billiard hiện nay
  • Healthy là gì? Những điều cần nắm vững về chế độ ăn Healthy
  • Boxing là gì? Tổng hợp kiến thức về kỹ thuật boxing cơ bản
  • Bí ẩn hiện tượng mắt phải giật ở nam cần biết
  • MMA là gì? Những điều có thể bạn chưa biết về MMA
  • Bật mí cách hít đất không mệt mà hiệu quả bất ngờ
  • Bỏ túi 5+ bài tập thể dục eo thon bụng nhỏ cực hiệu quả

Các bài tập thể dục đơn giản tại nhà trong mùa dịch Covid

13-08-2020

Cách chọn vợt cho người mới học chơi tennis

28-04-2017

Eo thon với 6 động tác gập bụng tại nhà

20-05-2015

Những lý do bạn nên tập tạ tay mỗi ngày

26-10-2017

Nên tập cơ bụng thường xuyên mỗi ngày hay không?

24-07-2017

Những phương pháp giảm béo nhanh mọi người ít biết

12-11-2014

Tư vấn cách đánh bóng chuyền chuẩn dành cho người mới tập

16-09-2022

Tư thế đạp xe đúng dành cho trẻ em

11-05-2015

Nguyên nhân và cách khắc phục chiều cao sau tuổi dạy thì

22-11-2017

Tập thể dục thời gian nào tốt nhất ?

10-06-2015

Backhand push: Cú đẩy bóng nhẹ bằng mặt trái nó nhằm tạo ra độ xoáy cho đường bóng trở lên khó lường hơn

    Backspin: Pha đánh bóng xoáy theo hướng mà đi xuống dưới.

      Base line: Đường kẻ biên giới hạn của bàn bóng bàn.

        Block: Là kỹ năng đỡ lại những pha giật bóng của đối phương.

          Centre line: Đường kẻ ở chính giữa của bàn thi đấu bóng bàn, dùng cho những chận đấu bóng bàn đôi.

            Change of service: Đổi giao bóng giữa hai bên.

              Chop: Cú cắt bóng thẳng tay ngoài bàn.

                Chopper: Từ dùng để chỉ người cắt bóngChop

                  Counterhit: Bật trả hay bạt bóng trả lại.

                    Drive: Pha giật bóng

                      End line: Đường kẻ biên ở phía cuối bàn của mỗi bên.

                        Expedite system: Cách tính điểm dành cho những trận đấu có thời gian kéo dài hơn 15 phút mà vẫn chưa phân thắng bại. Đặc điểm thú vị của tình huống này là người giao bóng buộc phải kết thúc đường bóng trước đường bóng thứ 12, nếu không bên đó sẽ bị sử thua.

                          Flick: Động từ chỉ cú lắc vợt ngay trên mặt bàn và bằng cách sử dụng sức mạnh và độ dẻo của cổ tay.

                            Float: Dùng để chỉ cú đánh giống như một cú cắt bóng nhẹ và không có độ xoáy.

                              Forehand drive: Cụm từ để miêu tả cú giật phải.

                                Forehand push: Sự kết hợp giữa cắt bóng và đẩy bóng bàn bằng mặt phải của vợt nhằm tạo độ xoáy cho quả bóng.

                                  Free hand: Tay không cầm vợt, khi phát bóng.

                                    Friction: Nghĩa chung là độ ma sát.

                                      High defense: Pha trả bóng cao.

                                        Inverted rubber: Cụm từ dùng để chỉ mặt láng của vợt bóng bàn.

                                          Let: Dùng để chỉ tình huống bóng chạm lưới sau đó bay vào bàn, tình huống này cần phát bóng lại theo luật thi đấu bóng bàn.

                                            Loop: Cú giật bóng của vận động viên với mục đích tạo ra độ xoáy cao, gây khó khăn cho đối thủ khi trả bóng.

                                              NET: Danh từ mà  dùng để chỉ tấm lưới và được chia bàn làm 2 phần đều nhau.

                                                Pen gri: Cách thức cầm vợt bóng bàn theo phương dọc.

                                                  Playing surface: Dùng để chỉ mặt bàn là mặt phẳng để các vận động viên thi đấu.

                                                    Point: Có lẽ ai cũng biết từ này rồi nó nghĩa là điểm

                                                      Racket: Danh từ dùng để chỉ cây vợt bóng bàn và đây là câu trả lời cho câu hỏi vợt bóng bàn tiếng anh là gì nhé!

                                                      Hy vọng là sau khi xem qua bài viết này bạn có thể một vài thông tin hữu ích về  bóng bàn nhé! Chúc các bạn luôn học tốt và thành công!

                                                      Bóng bàn là một bộ môn được yêu thích hiện nay. Không chỉ chơi để giải trí mà nó còn được đưa vào học tập hay tổ chức thi đấu thế giới. Có nhiều người chơi bóng bàn nhưng có lẽ không có quá nhiều người hiểu hết được những thuật ngữ trong bóng bàn. Cùng Thể Thao Thiên Long tìm hiểu bóng bàn tiếng Anh là gì và một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết dưới bài viết này nhé.

                                                      Bóng bàn tiếng anh là gì

                                                      Bóng bàn tiếng Anh là gì?

                                                      Bóng bàn trong tiếng Anh là TABLE TENNIS

                                                      Định nghĩa trong tiếng anh: Table tennis is a game that is played on a big table where two or four players hit a ball over a low net using small, round bats

                                                      Định nghĩa tiếng Việt: Bóng bàn là trò chơi được chơi trên một chiếc bàn lớn, trên đó có hai hoặc 4 người chơi đánh bóng qua lưới thấp bằng cây vợt tròn nhỏ.

                                                      Môn thể thao này được bắt nguồn từ nước Anh thời nữ hoàng Victoria vốn là trò chơi giải trí sau bữa ăn tối trong phòng khách. Người ta dùng một dãy sách để làm lưới chắn giữa bàn và dùng hai quyển sách để đánh một quả bóng golf qua lại liên tục. Trước khi được gọi là bóng bàn như hiện nay thì trò chơi này có tên gọi là “ping-pong”, sau đó nó bị công ty J. Jaques & Son Ltd của Anh đăng ký bản quyền vào năm 1901 cho trò chơi được chơi bằng các thiết bị đắt đỏ của hãng Jaques.

                                                      Bóng bàn được bắt nguồn từ vương quốc Anh

                                                      Một số thuật ngữ bóng bàn trong tiếng anh mà bạn nên biết

                                                      Bóng bàn là một trong những môn thể thao được đưa vào thi đấu quốc tế do đó việc hiểu về những thuật ngữ của bóng bàn trong tiếng anh là điều cần thiết. Dưới đây là tổng hợp một số tưhuật ngữ mà bạn nên biết. 

                                                      >> Có thể bạn quan tâm đến dụng cụ bóng bàn: click here

                                                      Table Tennis Laws: Luật trong môn bóng bàn

                                                      Anti-loop: Chống xoáy. 

                                                      Antiloop rubber: Mặt An-ti, mặt chống bóng xoáy.

                                                      Backhand drive: Giật trái, những cú giật trái.

                                                      Backhand push: Quả cắt và cú đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống cho đường bóng trở nên khó lường hơn.

                                                      Backspin: Xoáy xuống, Pha đánh bóng xoáy có hướng đi xuống

                                                      Baseline: Vạch kẻ biên giới màu trắng ở các cạnh bàn

                                                      Block: Chặn, kê [Kỹ năng chống lại những pha bóng giật của đối phương].

                                                      Centre line: Đường kẻ dọc chính giữa bàn, dùng trong những trận thi đấu đôi.

                                                      Vạch kẻ giữa bàn cho những trận đấu bóng đôi

                                                      Change of service: Đổi giao bóng giữa hai đội.

                                                      Chop: Cú cắt bóng thẳng tay [thường là ngoài bàn]

                                                      Chopper: Người chuyên cắt bóng.

                                                      Counterhit: Bạt trả, đập trả.

                                                      Drive: Cú giật bóng.

                                                      End line: Đường kẻ biên cuối bàn hai bên.

                                                      Expedite system: Hệ thống tính điểm dành cho những trận đấu vượt quá thời lượng 15 phút vẫn chưa phân thắng bại. Trong trường hợp này thì người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lượt qua lại, nếu không sẽ bị xử thua điểm đó.

                                                      Flick: Cú lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng việc dùng sức mạnh cổ tay.

                                                      Float: Một pha bóng lỏng tưởng chừng như là cú cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy.

                                                      Forehand drive: Giật phải, Cú giật phải

                                                      Forehand push: Pha cắt bóng và đẩy nhẹ bằng mặt phải vợt, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo bóng xoáy xuống.

                                                      Freehand: Tay không cầm vợt. Theo luật thi đấu mới được quy định bởi liên đoàn bóng bàn thế giới, khi giao bóng thì tay này phải ở phía ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng.

                                                      Friction: Có nghĩa là ma sát.

                                                      Half–volley: Cú bạt [đập] khi bóng vừa bật khỏi bàn [chưa nảy đến điểm cao nhất].

                                                      High defense: Cú trả bóng cao

                                                      Inverted rubber: Mặt láng, mặt trơn [nhưng không phải loại mặt Anti].

                                                      >> Link mua quả bóng bàn chất lượng tại Thiên Long

                                                      Let: Pha giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, trong tình huống này sẽ  phải giao bóng lại. Có nhiều người sử dụng từ NET thay cho Let vì NET cũng mang nghĩa là LƯỚI.

                                                      Long pimples rubber: Mặt vợt gai cao, có ít ma sát.

                                                      Loop: Cú giật thường theo phương nằm ngang, mặt vợt tiếp xúc với phía trên của quả bóng vì vậy tạo ra nhiều xoáy làm cho quỹ đạo của quả bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương.

                                                      NET:Tấm lưới [được căng giữa bàn, thường rộng 1,83m]

                                                      Pen grip: Cách cầm vợt bóng bàn theo chiều dọc hay còn gọi là vợt thìa.

                                                      Playing surface: Mặt bàn.

                                                      Point: Điểm

                                                      Racket: Vợt bóng bàn, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES

                                                      Racket hand: Cán vợt

                                                      Rally: Chỉ sự đánh qua lại trong 1 pha bóng.

                                                      Receiver: Người đỡ bóng

                                                      Rubbers: Mặt vợt

                                                      Serving: Giao bóng, Xẹc-vít,…

                                                      Shakehands grip: Cách cầm vợt bóng bàn theo chiều ngang [phân biệt với cách cầm vợt dọc].

                                                      Short pimples rubber: Mặt vợt gai thấp, có ít ma sát hơn mặt láng.

                                                      Sidespin: Xoáy ngang

                                                      Smash: Cú bạt bóng, đập bóng.

                                                      Spoilers: Người chơi không chuyên, người chơi nghiệp dư, đánh bóng không theo bài bản nào hết.

                                                      Stroke counter: Người có nhiệm vụ đếm số cú chạm bóng trong hệ thống Expedite system.

                                                      Topspin: Xoáy trên, xoáy lên.

                                                      Unforced error: Lỗi đánh bóng hỏng.

                                                      White line: Vạch kẻ biên màu trắng rộng 2cm xung quanh bàn.

                                                      Strokes: Các cú đánh

                                                      Block: Chặn bóng

                                                      Brush: Miết bóng

                                                      Chop: Cắt bóng

                                                      Counter : Đánh chặn

                                                      Drop Shot : Bắt ngắn – Thả ngắn

                                                      Flick : Động từ chỉ hành động vụt nhẹ – Hất bóng trên bàn

                                                      Flip : Hất bóng

                                                      Lob : pha câu bóng bổng

                                                      Loop : Líp – Giật – Moi

                                                      Loop Kill : Giật sát thủ – chỉ những pha bóng giật cực mạnh

                                                       Push : Đẩy

                                                      Reverse Penhold Backhand [RPB] : Cách đánh bóng bằng trái tay bằng mặt trái của vợt dọc

                                                      Smash : Đập bóng

                                                      Strategy and Tactics : Chiến thuật và các cách thức thực hiện

                                                      Cho : tiếng hô

                                                      Chopper : Rơ cắt

                                                      Closed Angle : Khép góc – Khép vợt

                                                      Dead Ball : Pha bóng chết – Bóng xịt

                                                      Double Bounce : Bóng nảy đúp – Nảy 2 lần

                                                      Extreme Angles : Các góc đánh bóng xa – Các góc đánh bóng rộng

                                                      Falkenberg Drill : Bài tập Fan-ken-ber

                                                      Footwork : Động tác chân – Bộ chân

                                                      Junk Player : Rơ “quái”

                                                      Medium Long – Mid-Long Serve : Giao bóng ở cự ly dài trung bình

                                                      Open Angle : Mở góc – Mở vợt

                                                      Playing Elbow : Khuỷu tay đang chơi – Khuỷu tay cầm vợt

                                                      Short Game : Chơi bóng ngắn

                                                      Step Around : Bước gần – Né người đánh bóng

                                                      Third-Ball Attack : Tấn công trái thứ ba

                                                      Twiddle : Xoay vợt

                                                      Two-Winged Looper : Giật 2 càng hay còn gọi là giật 2 phía

                                                      Equipment : Trang thiết bị

                                                      Anti-Spin : mặt phản xoáy

                                                      Blade : Phông – Cốt vợt bóng bàn

                                                      Inverted Rubber : Mút gai ngược [mút láng]

                                                      Long Pips : Gai dài nằm ở mặt sần của vợt bóng bàn

                                                      Medium Pips : Gai trung [Mặt sần]

                                                      Pad ? Miếng lót : Miếng đệm

                                                      Pips – Pimpled Rubber : Mặt gai hay còn gọi Mặt sần

                                                      Robot : Rô Bốt [Máy bắn bóng tự động]

                                                      Rubber : Mặt vợt [Mặt cao su]

                                                      Short Pips: Gai ngắn [mặt sần]

                                                      Speed Glue : Keo tăng lực hay còn gọi là keo tốc độ

                                                      Sponge: Lớp lót – Lớp đệm

                                                      Sponge Hardness : Độ cứng của lớp lót [lớp đệm] của vợt bóng bàn

                                                      Sponge Thickness : Độ dày của lớp lót [lớp đệm] của vợt bóng bàn

                                                      Stiffness : Độ cứng của cốt, phông bóng bàn

                                                      Tackiness – Tacky : Độ dính – Tính chất bám dính của mặt vợt

                                                      Topsheet : Danh từ chỉ mặt trên cùng [mặt mút]

                                                      VOCs [Volatile Organic Compounds] : VOCs [Hợp chất hữu cơ bay hơi]

                                                      Anatomic Handle : Cán cầm theo kiểu AN [bầu ở giữa]

                                                      Chinese Penhold Handle [CPEN] : Cán vợt phương dọc theo kiểu Trung Quốc

                                                      Flared Handle Cán cầm kiểu FL: xòe ở phần đuôi

                                                      Japanese Penhold Handle [JPEN] : Cán vợt dọc theo kiểu Nhật Bản

                                                      Penhold Grip :  Cầm vợt theo chiều dọc

                                                      Seemiller Grip : Cầm theo kiểu Seemiller

                                                      Shakehand Grip : Cầm vợt theo chiều ngang

                                                      Straight Handle : Cán cầm kiểu ST [cán thẳng]

                                                      No-Spin : Không xoáy

                                                      Sidespin : Xoáy ngang – Xoáy bên

                                                      Spin : Xoáy

                                                      Spin Reversal : Đảo xoáy

                                                      Throw Angle : Góc đánh – góc bắn

                                                      Topspin : Xoáy trên

                                                      Underspin : Bottomspin : Backspin: Xoáy bóng dưới – Xoáy bóng đáy – Xoáy bóng ngược

                                                      Basement Player: Người chơi hạng dưới – đấu thủ không xứng tầm – đấu thủ “tầng hầm” 

                                                      Default: Bị loại – tước quyền thi đấu

                                                      Equipment Junkie [EJ]: Con nghiện “đồ chơi” – Ghiền Dụng cụ bóng bàn

                                                      Fault: Lỗi vi phạm

                                                      Freehand: Tay tự do [tay không đánh bóng]

                                                      ITTF: Liên đoàn Bóng bàn Thế giới

                                                      Let: Bóng dừng

                                                      Playing Hand: Tay đang đánh bóng

                                                      Rating: Bảng xếp hạng

                                                      USATT: Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ

                                                      Trên đây là đa số những thuật ngữ trong bộ môn bóng bàn. Thể Thao Thiên Long mong rằng qua bài này các bạn sẽ biết được bóng bàn tiếng Anh là gì và trau dồi được ít nhiều cho bản thân. Nếu như các bạn đang tìm một địa chỉ để mua các dụng cụ bóng bàn thì đừng quên liên lạc với Thể Thao Thiên Long, chúng tôi luôn cung cấp những dụng cụ thể thao với mẫu mã đa dạng với giá ưu đãi nhất, chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. 

                                                      Chủ Đề