Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈjæk/
Danh từSửa đổi
yak /ˈjæk/
- [Động vật học] Bò Tây tạng.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Từ: yak
/jæk/
-
danh từ
[động vật học] bò Tây tạng
Từ gần giống