19 5 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 5 USD - Đô la Mĩ đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 116,800.00000 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ ( $ ) Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của $5 (USD) tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng tám 4, 2022

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi tiền tệ 5 USD đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 5 Đô la Mĩ Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 5 Đô la Mĩ chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

5 USD = 116,800.00000 VND

5 $ = 116,800.00000 ₫

Ngược lại: 5 VND = 0.00001 USD

Bán hoặc trao đổi 5 USD bạn lấy 116,800.00000 VND

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

19 5 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

  EUR Euro GBP Bảng Anh USD Đô-la Mỹ INR Rupee Ấn Độ CAD Đô-la Canada AUD Đô-la Úc CHF Franc Thụy Sĩ MXN Peso Mexico
1EUR Euro 1 0,83650 1,01660 80,39780 1,30577 1,46231 0,97685 20,81710
1GBP Bảng Anh 1,19546 1 1,21525 96,10800 1,56093 1,74806 1,16778 24,88490
1USD Đô-la Mỹ 0,98370 0,82288 1 79,08500 1,28445 1,43843 0,96090 20,47720
1INR Rupee Ấn Độ 0,01244 0,01040 0,01264 1 0,01624 0,01819 0,01215 0,25893

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD 23405,00000 VND
5 USD 117025,00000 VND
10 USD 234050,00000 VND
20 USD 468100,00000 VND
50 USD 1170250,00000 VND
100 USD 2340500,00000 VND
250 USD 5851250,00000 VND
500 USD 11702500,00000 VND
1000 USD 23405000,00000 VND
2000 USD 46810000,00000 VND
5000 USD 117025000,00000 VND
10000 USD 234050000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND 0,00004 USD
5 VND 0,00021 USD
10 VND 0,00043 USD
20 VND 0,00085 USD
50 VND 0,00214 USD
100 VND 0,00427 USD
250 VND 0,01068 USD
500 VND 0,02136 USD
1000 VND 0,04273 USD
2000 VND 0,08545 USD
5000 VND 0,21363 USD
10000 VND 0,42726 USD

You always get the best exchange rate with Wise, whether you send, spend, or convert money in dozens of currencies. But don’t take our word for it.
Read our reviews at Trustpilot.com.

Simply type in the box how much you want to convert.

Click on the dropdown to select USD in the first dropdown as the currency that you want to convert and VND in the second drop down as the currency you want to convert to.

Our currency converter will show you the current USD to VND rate and how it’s changed over the past day, week or month.

03/08/22Thứ Tư1 USD = VND 23.360
02/08/22Thứ Ba1 USD = VND 23.359
01/08/22Thứ Hai1 USD = VND 23.359
29/07/22Thứ Sáu1 USD = VND 23.340
28/07/22Thứ Năm1 USD = VND 23.364
27/07/22Thứ Tư1 USD = VND 23.381
26/07/22Thứ Ba1 USD = VND 23.373

03/08/22Thứ Tư1 VND = USD 0,000043
02/08/22Thứ Ba1 VND = USD 0,000043
01/08/22Thứ Hai1 VND = USD 0,000043
29/07/22Thứ Sáu1 VND = USD 0,000043
28/07/22Thứ Năm1 VND = USD 0,000043
27/07/22Thứ Tư1 VND = USD 0,000043
26/07/22Thứ Ba1 VND = USD 0,000043

Xem thêm lịch sử tỷ giá USD/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/USD

USD VND
0,511.680
123.360
246.720
5116.800
10233.600
20467.200
501.168.000
1002.336.000
2004.672.000
50011.680.000
1.00023.360.000
2.00046.720.000
5.000116.800.000
10.000233.600.000
20.000467.200.000
50.0001.168.000.000
100.0002.336.000.000

VND USD
5000,0214
1.0000,0428
2.0000,0856
5.0000,2140
10.0000,4281
20.0000,8562
50.0002,1404
100.0004,2808
200.0008,5616
500.00021,404
1.000.00042,808
2.000.00085,616
5.000.000214,04
10.000.000428,08
20.000.000856,16
50.000.0002.140,4
100.000.0004.280,8