Chụp x quang sọ não bao nhiêu tiền

Bảng giá Dịch vụ Cận lâm sàng STT Danh mục Cận lâm sàng Giá DV Giá BHYT 1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 2 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang.] 1,300,000 632,000 3 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) 935,000 632,000 4 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 5 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 6 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 7 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 8 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 9 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 10 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang.] 1,300,000 632,000 11 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) 935,000 632,000 12 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 13 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang.] 1,300,000 632,000 14 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) 935,000 632,000 15 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 16 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 17 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 18 Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 19 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 20 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 21 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] 900,000 22 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 23 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 24 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 25 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 26 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 27 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 28 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 29 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 30 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 31 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 32 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 33 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 34 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 35 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 36 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 37 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 38 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 39 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 40 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 41 Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 42 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D[từ 64-128 dãy] 1,900,000 43 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 44 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 45 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 46 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 47 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 48 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 49 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 50 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 51 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản[64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 52 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 53 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 54 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 55 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 56 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,900,000 1,701,000 57 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 58 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành[ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 59 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 60 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 61 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 62 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 63 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 64 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 65 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)không thuốc 900,000 522,000 66 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 67 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 68 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 69 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 70 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 71 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 72 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 73 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 74 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 75 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 76 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 77 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 78 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 79 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 80 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 81 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 82 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 83 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 84 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 85 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 86 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 87 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 88 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 89 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 90 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 91 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 92 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 93 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 94 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 95 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 96 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 97 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde[ 64-128 dãy] không thuốc 1,900,000 1,446,000 98 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 99 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 100 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 101 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 102 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 103 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 104 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 105 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 106 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 107 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 108 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 900,000 522,000 109 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 110 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 111 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 112 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 113 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 114 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 900,000 522,000 115 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 116 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 117 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 620,000 118 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1,300,000 632,000 119 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 935,000 632,000 120 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 121 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 122 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 123 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 124 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 125 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 126 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 127 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 128 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 129 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 130 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 131 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 132 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1,900,000 1,446,000 133 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 134 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 135 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang) 2,600,000 1,701,000 136 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang)(Nội trú) 2,235,000 1,701,000 137 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] 2,600,000 1,701,000 138 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 2,235,000 1,701,000 139 ĐIỆN CƠ 140 Ghi điện cơ cấp cứu 396,000 128,000 141 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 165,000 128,000 142 Ghi điện cơ kim[Nhi] 165,000 128,000 143 Ghi điện cơ 251,000 128,000 144 Điện não đồ thường quy[Nhi] 92,000 64,300 145 Ghi điện não đồ thông thường 92,000 64,300 146 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 74,000 32,800 147 Điện tim thường 74,000 32,800 148 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 196,000 149 Nghiệm pháp atropin 276,000 198,000 150 Điện tim thường 74,000 32,800 151 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí] 170,000 152 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 260,000 153 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 309,000 154 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 309,000 155 Chọc hút kim nhỏ các hạch 309,000 156 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 676,000 157 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 309,000 158 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 191,000 159 Tế bào học dịch màng khớp 191,000 160 Tế bào học nước tiểu 191,000 161 Tế bào học đờm 191,000 162 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 191,000 163 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 395,000 164 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 419,000 165 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 640,000 166 Đo chức năng hô hấp 203,000 126,000 167 Holter điện tâm đồ 341,000 198,000 168 Holter huyết áp 363,000 198,000 169 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 335,000 201,000 170 Chụp cộng hưởng từ sọ não[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 171 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 2,600,000 2,214,000 172 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 1,900,000 1,311,000 173 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 2,600,000 2,214,000 174 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 1,900,000 1,311,000 175 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2,600,000 2,214,000 176 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 2,600,000 2,214,000 177 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 178 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 2,600,000 2,214,000 179 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 2,600,000 2,214,000 180 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 181 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 182 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 183 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 2,600,000 2,214,000 184 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) 1,900,000 1,311,000 185 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) 2,600,000 2,214,000 186 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) [ không thuốc cản quang] 1,900,000 1,311,000 187 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn[ có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 188 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 2,600,000 2,214,000 189 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 190 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 2,600,000 2,214,000 191 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)[ có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 192 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 193 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)[ có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 194 Chụp cộng hưởng từ thai nhi [ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 195 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 196 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 197 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 198 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 199 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 200 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 201 Chụp cộng hưởng từ khớp[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 202 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2,600,000 2,214,000 203 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 2,600,000 2,214,000 204 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 205 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 206 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 207 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 208 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu[có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 209 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực[có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 210 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành[có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 211 Chụp cộng hưởng từ tim[có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 212 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)[có thuốc cản quang] 2,600,000 2,214,000 213 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 214 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 215 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 216 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 217 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch[ không thuốc] 1,900,000 1,311,000 218 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 2,600,000 2,214,000 219 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu 321,000 244,000 220 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 505,000 305,000 221 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 1,512,000 580,000 222 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 557,000 408,000 223 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 1,009,000 728,000 224 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 2,757,000 728,000 225 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 457,000 294,000 226 Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 1,209,000 728,000 227 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,809,000 1,038,000 228 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 2,120,000 1,696,000 229 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 457,000 433,000 230 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 304,000 244,000 231 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 253,000 189,000 232 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 304,000 291,000 233 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [Nhi] 326,000 290,000 234 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Nhi] 1,592,000 1,559,000 235 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] 290,000 213,000 236 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[NHi] 1,769,000 1,696,000 237 Soi cổ tử cung 283,000 61,500 238 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 326,000 290,000 239 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 1,004,000 513,000 240 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1,504,000 513,000 241 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 804,000 244,000 242 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây mê] 1,484,000 723,000 243 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây tê] 604,000 318,000 244 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 583,000 508,000 245 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 304,000 213,000 246 Nội soi tai mũi họng 480,000 104,000 247 Nội soi tai mũi họng (Nội soi tai) 200,000 40,000 248 Nội soi tai mũi họng (Nội soi mũi) 120,000 40,000 249 Nội soi tai mũi họng (Nội soi họng) 100,000 40,000 250 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 2,799,000 728,000 251 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 2,286,000 728,000 252 Helicobacter pylori Ag test nhanh[Dịch dạ dày] 154,000 154,000 253 Siêu âm với chuyên gia 260,000 254 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 293,000 222,000 255 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 122,000 43,900 256 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 122,000 43,900 257 Siêu âm màng phổi cấp cứu 122,000 43,900 258 Siêu âm Doppler mạch máu 293,000 222,000 259 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 293,000 222,000 260 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường 359,000 257,000 261 Siêu âm tim cấp cứu tại giường[NHI] 293,000 222,000 262 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[NHI] 293,000 222,000 263 Siêu âm doppler xuyên sọ[NHI] 293,000 222,000 264 Siêu âm tim thai qua thành bụng [Nhi] 293,000 222,000 265 Siêu âm tuyến giáp 122,000 43,900 266 Siêu âm các tuyến nước bọt 122,000 43,900 267 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 122,000 43,900 268 Siêu âm hạch vùng cổ 122,000 43,900 269 Siêu âm qua thóp 122,000 43,900 270 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 271 Siêu âm màng phổi 122,000 43,900 272 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 122,000 43,900 273 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 122,000 43,900 274 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 122,000 43,900 275 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 122,000 43,900 276 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 277 Siêu âm Doppler gan lách[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 278 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 293,000 222,000 279 Siêu âm Doppler động mạch thận 293,000 222,000 280 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 281 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 282 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 293,000 222,000 283 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 122,000 43,900 284 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 200,000 181,000 285 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 286 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 293,000 222,000 287 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 122,000 43,900 288 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D 200,000 43,900 289 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 122,000 43,900 290 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D 200,000 43,900 291 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 122,000 43,900 292 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 293,000 222,000 293 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 122,000 43,900 294 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 122,000 43,900 295 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 293,000 222,000 296 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 293,000 222,000 297 Siêu âm Doppler tim, van tim 293,000 222,000 298 Siêu âm tuyến vú hai bên 122,000 43,900 299 Siêu âm Doppler tuyến vú[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 300 Siêu âm tinh hoàn hai bên 122,000 43,900 301 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 302 Siêu âm dương vật 122,000 43,900 303 Siêu âm Doppler dương vật[Bằng phương pháp DEXA] 199,000 82,300 304 Siêu âm tại giường 122,000 43,900 305 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (đa thai) 210,000 306 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (đa thai) 210,000 307 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (đa thai) 210,000 308 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D(đa thai) 350,000 309 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D(đa thai) 350,000 310 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)(bằng phương pháp Dexa) (đa thai) 350,000 311 Siêu âm tim thai qua thành bụng (đa thai) 510,000 312 Siêu âm đo độ mờ da gáy 180,000 313 Siêu âm 4D (Quý III) 150,000 314 Siêu âm đo độ mờ da gáy (đa thai) 315,000 315 Siêu âm 4D (Quý III) (đa thai) 260,000 316 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) 200,000 181,000 317 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 97,000 318 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 88,000 319 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 94,000 320 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 94,000 321 Định nhóm máu tại giường 50,000 39,100 322 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 26,000 12,600 323 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 73,000 63,500 324 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 55,000 40,400 325 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 80,000 56,500 326 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 31,000 12,600 327 Định lượng D-Dimer 330,000 328 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 113,000 329 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 97,000 330 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 61,000 46,200 331 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 157,000 332 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 479,000 333 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 40,000 0 334 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 48,000 36,900 335 Tìm giun chỉ trong máu 50,000 34,600 336 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 33,000 23,100 337 Tìm tế bào Hargraves 91,000 0 338 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 117,000 339 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 42,000 28,800 340 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 55,000 39,100 341 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 56,000 39,100 342 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 293,000 207,000 343 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 57,000 39,100 344 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 41,000 23,100 345 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 41,000 20,700 346 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 66,000 46,200 347 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 47,000 31,100 348 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 45,000 31,100 349 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 246,000 173,000 350 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 115,000 80,800 351 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000 0 352 Điện di huyết sắc tố 508,000 353 NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ) 4,000,000 354 GEN Mẹ&Bé (Gói Couple) [Dùng cho cả vợ và chồng] 6,700,000 355 GEN Mẹ&Bé (Gói Single) [Dùng cho vợ hoặc chồng] 4,300,000 356 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 600,000 357 Toxoplasmosis IgM 300,000 358 Toxoplasmosis IgG 300,000 359 Gói SLSS 73 bệnh (Các bệnh rối loạn nội tiết, chuyển hóa, di truyền thường gặp ở trẻ sơ sinh) 3,500,000 360 Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (cell-prep) 420,000 361 HPV định Type (16, 18 và 14 type nguy cơ cao) 400,000 362 Trisure (Nipt sàng lọc không xâm lấn) 6,700,000 363 Oncosure (tầm soát 17 gene ung thư) 7,200,000 364 XN tầm soát ung thư vú BRCA1, BRCA2 4,200,000 365 Gói SLSS 5 bệnh 500,000 366 Gói SLSS 3 bệnh + Hemoglobinopathies 650,000 367 Gói SLSS 5 bệnh + Hemoglobinopathies 800,000 368 RUBELLA IgM 250,000 369 RUBELLA IgG 250,000 370 CMV IgM 280,000 371 CMV IgG 280,000 372 DOUBLE TEST 500,000 373 TRIPLE TEST 500,000 374 Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh) (Isolabo) 430,000 375 G6PD – TSH(Isolabo) 360,000 376 Double test (AutoDelfia) (Isolabo) 580,000 377 Triple Test (AutoDelfia) (Isolabo) 580,000 378 Double test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) 530,000 379 Triple Test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) 530,000 380 NIPT 3+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) 3,390,000 381 NIPT 26+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) 5,640,000 382 NIPT 112+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) 9,760,000 383 SL Tiền Sản Giật ( PLGF ) ( AutoDelfia L.C 6.0) (Isolabo) 1,310,000 384 HBV DNA (định lượng) (Isolabo) 670,000 385 Xét nghiệm GBS – Group B Streptococcus – Real time PCR (Isolabo) 580,000 386 Rubella (Realtime-PCR) (Isolabo) 1,590,000 387 Cytomegalovirus (Realtime-PCR) (Isolabo) 1,590,000 388 Toxoplasma (Realtime-PCR) (Isolabo) 1,590,000 389 Parvovirus B19 PCR (Isolabo) 960,000 390 Epstein Barr PCR (Isolabo) 960,000 391 HSV PCR (Isolabo) 960,000 392 Chlamydia PCR (Isolabo) 960,000 393 Neisseria gonorhoeae PCR ( Bệnh lậu ) (Isolabo) 580,000 394 HPV ĐỊNH 14 TYPE (Isolabo) 550,000 395 Liquit-Prep (Isolabo) 510,000 396 QF – PCR ( GAI NHAU ) (Isolabo) 3,390,000 397 QF – PCR ( MÁU / ỐI ) (Isolabo) 2,260,000 398 KARYOTYPE ( GAI NHAU ) (Isolabo) 3,510,000 399 KARYOTYPE ( MÁU ) (Isolabo) 1,260,000 400 KARYOTYPE ( ỐI ) (Isolabo) 3,260,000 401 PRENATAL BoB’s (Isolabo) 10,140,000 402 THALASSEMIA Máu (Isolabo) 2,390,000 403 THALASSEMIA Ối (Isolabo) 2,510,000 404 Teo cơ tuỷ (SMA) (Isolabo) 3,700,000 405 Loạn dưỡng cơ Duchenne (Isolabo) 6,010,000 406 HC DiGeorge (Isolabo) 6,010,000 407 Vi mất đoạn nhiễm sắc thể (Microdeletion) (Isolabo) 6,010,000 408 AZF (vi mất đoạn NST Y) (Isolabo) 2,760,000 409 SRY ( yếu tố biệt hóa tinh hoàn ) (Isolabo) 1,950,000 410 Bộ FII/FV/MTHFR (Isolabo) 5,390,000 411 Đột biến gen FR3 (Isolabo) 5,390,000 412 24 NST thai sẩy (Isolabo) 9,640,000 413 Array CGH (Isolabo) 11,140,000 414 AMH (Tự động) (Isolabo) 1,040,000 415 Rubella IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 500,000 416 Toxoplasma IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 500,000 417 CMV IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 500,000 418 HE4 (Isolabo) 570,000 419 Anti Phospholipid IgG + IgM (Isolabo) 730,000 420 Chlamydia IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) 580,000 421 Chlamydia IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 410,000 422 H.Pylori IgM+IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) 410,000 423 Measles IgG + IgM (Isolabo) 1,060,000 424 Anti B2-GPI IgG+IgM (Isolabo) 2,610,000 425 Anti Cardiolipin IgG + IgM (Isolabo) 730,000 426 Anti GAD (Isolabo) 410,000 427 Anti TPO (Isolabo) 360,000 428 Herpes simplex IgG + IgM (Isolabo) 1,110,000 429 Testosterol (ng/ml) ( Cobas E601 ) (Isolabo) 250,000 430 SHBG (Isolabo) 370,000 431 LH ( Cobas E601 ) (Isolabo) 230,000 432 FSH ( Cobas E601 ) (Isolabo) 230,000 433 Estradiol (E2) ( Cobas E601 ) (Isolabo) 230,000 434 Progesterol ( Cobas E601 ) (Isolabo) 230,000 435 Prolactin ( Cobas E601 ) (Isolabo) 230,000 436 Điện di Hb (phương pháp mao quản) (Isolabo) 630,000 437 Xét nghiệm Khí máu 280,000 438 Định tính beta hCG ( test nhanh) 30,000 439 Xét nghiệm sàng lọc và định tính năm loại ma túy (niệu) 650,000 440 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 202,000 441 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) 750,000 442 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 34,000 15,200 443 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén( lúc đói) 250,000 160,000 444 Định lượng Acid Uric[ máu] 41,000 21,500 445 Định lượng Albumin[ máu] 41,000 21,500 446 Đo hoạt độ Amylase[ máu] 41,000 21,500 447 Định lượng Amoniac ( NH3)[ máu] 111,000 0 448 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 144,000 91,600 449 Đo hoạt độ ALT (GPT)[ máu] 41,000 21,500 450 Đo hoạt độ AST (GOT)[ máu] 41,000 21,500 451 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 127,000 86,200 452 Định lượng Bilirubin trực tiếp[ máu] 41,000 21,500 453 Định lượng Bilirubin toàn phần[ máu] 41,000 21,500 454 Định lượng Calci toàn phần[ máu] 21,000 12,900 455 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 183,000 139,000 456 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 183,000 139,000 457 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) 197,000 150,000 458 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) 191,000 134,000 459 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 150,000 86,200 460 Định lượng Cholesterol toàn phần 46,000 26,900 461 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 45,000 0 462 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 55,000 37,700 463 Định lượng Cortisol[ máu] 135,000 91,600 464 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 79,000 0 465 Định lượng Creatinin[ máu] 41,000 21,500 466 Định lượng Cyfra 21- 1 180,000 96,900 467 Định lượng Cyfra 21- 1 152,000 96,900 468 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[ máu] 65,000 29,000 469 Định lượng Ethanol (cồn)[ máu] 83,000 0 470 Định lượng Ferritin 107,000 80,800 471 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 103,000 0 472 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 85,000 64,600 473 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 85,000 64,600 474 Định lượng Glucose[ máu] 41,000 21,500 475 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[ máu] 30,000 19,200 476 Định lượng HbA1c[ máu] 136,000 101,000 477 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 36,000 26,900 478 Định lượng Insulin[ máu] 119,000 80,800 479 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 126,000 96,900 480 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 103,000 481 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 34,000 0 482 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) 55,000 26,900 483 Định lượng proBNP (NT-proBNP) 493,000 408,000 484 Định lượng Phospho[ máu] 29,000 21,500 485 Định lượng Pro-calcitonin(Máu) 584,000 392,000 486 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 41,000 21,500 487 Định lượng Progesteron [Máu] 103,000 0 488 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 128,000 86,200 489 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 150,000 91,600 490 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 78,000 37,700 491 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 96,000 64,600 492 Định lượng T4 (Thyroxine) 96,000 64,600 493 Định lượng Testosterol [ máu] 120,000 0 494 Định lượng Triglycerid 36,000 26,900 495 Định lượng Troponin Ths [Máu] 158,000 75,400 496 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ máu] 94,000 59,200 497 Định lượng Urê [ máu] 41,000 21,500 498 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 36,000 29,000 499 Đo hoạt độ Amylase [ niệu] 55,000 37,100 500 Định lượng Glucose[ niệu] 31,000 13,900 501 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 62,000 43,100 502 Định lượng Protein[ niệu] 20,000 13,700 503 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 51,000 27,400 504 Glucose (dịch não tuỷ) 22,000 12,900 505 Định lượng Protein[dịch não tuỷ] 21,000 10,700 506 Đo hoạt độ Amylase[dịch] 34,000 21,500 507 Định lượng Creatinin[dịch] 34,000 21,500 508 Định lượng Glucose[dịch] 22,000 12,900 509 Định lượng Protein[dịch] 29,000 21,500 510 Phản ứng Rivalta [dịch] 11,000 511 Định lượng CRP 71,000 53,800 512 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 351,000 265,000 513 Định lượng Estradiol[ máu] 118,000 79,500 514 Định lượng Prolactin 111,000 74,200 515 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 239,000 233,000 516 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 259,000 174,000 517 RF [định tính] 52,000 518 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 83,000 65,600 519 Tìm tế bào Hargraves 84,000 64,600 520 Vi khuẩn nhuộm soi 86,000 68,000 521 Vi khuẩn test nhanh 301,000 238,000 522 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 299,000 523 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động( Bệnh phẩm máu) 386,000 524 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 246,000 525 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 255,000 196,000 526 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 231,000 527 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 86,000 68,000 528 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 449,000 529 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 86,000 68,000 530 Chlamydia test nhanh 91,000 71,600 531 Helicobacter pylori Ab test nhanh 299,000 0 532 Salmonella Widal 224,000 0 533 Streptococcus pyogenes ASO 53,000 41,700 534 Treponema pallidum RPR định tính 301,000 238,000 535 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [ Định lượng] 110,000 87,100 536 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[Định tính] 49,000 38,200 537 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [ Định lượng] 224,000 0 538 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng[định tính] 67,000 0 539 HBsAg test nhanh 68,000 53,600 540 HBsAb test nhanh 76,000 59,700 541 HBeAg test nhanh 76,000 59,700 542 HBV đo tải lượng Real-time PCR 845,000 543 HBV genotype Real-time PCR 2,015,000 544 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,430,000 545 HCV Ab test nhanh 68,000 53,600 546 HCV đo tải lượng Real-time PCR 1,053,000 547 HCV genotype Real-time PCR 2,015,000 548 HAV Ab test nhanh 129,000 119,000 549 HEV Ab test nhanh 154,000 119,000 550 HIV Ab test nhanh 67,000 53,600 551 Dengue virus NS1Ag test nhanh 165,000 130,000 552 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 165,000 130,000 553 HPV Real-time PCR 478,000 554 Rubella virus Ab test nhanh 189,000 149,000 555 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 49,000 38,200 556 Hồng cầu trong phân test nhanh 83,000 65,600 557 Đơn bào đường ruột soi tươi 53,000 41,700 558 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 53,000 41,700 559 Trứng giun, sán soi tươi 53,000 41,700 560 Trứng giun soi tập trung 53,000 41,700 561 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 53,000 41,700 562 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 377,000 563 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 377,000 564 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 224,000 0 565 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 224,000 566 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 53,000 41,700 567 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 377,000 568 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 41,000 32,100 569 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 379,000 298,000 570 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 377,000 571 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 379,000 298,000 572 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 377,000 573 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 379,000 298,000 574 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 53,000 41,700 575 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 53,000 41,700 576 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 53,000 41,700 577 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 53,000 41,700 578 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 53,000 41,700 579 Trichomonas vaginalis soi tươi 53,000 41,700 580 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 53,000 41,700 581 Vi nấm soi tươi 53,000 41,700 582 Vi nấm nhuộm soi 53,000 41,700 583 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 584 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 585 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 586 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 587 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 588 Chụp Xquang Blondeau[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 589 Chụp Xquang Blondeau + Hirtz [số hóa 2 phim] 201,000 97,200 590 Chụp Xquang Hirtz[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 591 Chụp Xquang hàm chếch một bên[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 592 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 593 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 594 Chụp Xquang Chausse III[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 595 Chụp Xquang Schuller[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 596 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 597 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 598 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[1 phim] 66,000 18,900 599 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[1 phim] 82,000 65,400 600 Chụp Xquang răng toàn cảnh[1 phim] 82,000 65,400 601 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[1 phim] 82,000 65,400 602 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 603 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 604 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 605 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hóa 3 phim] 175,000 122,000 606 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 607 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 608 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 609 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 610 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 611 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 612 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 613 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 614 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 175,000 122,000 615 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 616 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[số hóa 1 phim] 122,000 65,400 617 Chụp Xquang khớp vai thẳng[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 618 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 619 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 620 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 621 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 622 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 623 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 624 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 625 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] 122,000 65,400 626 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 627 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 628 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 629 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 630 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 631 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 632 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 633 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 122,000 65,400 634 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 635 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 636 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 637 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 141,000 97,200 638 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 639 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 640 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 254,000 224,000 641 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] 102,000 65,400 642 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 2 phim] 141,000 97,200 643 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 241,000 224,000 644 Chụp Xquang ruột non[có uống thuốc cản quang số hóa] 309,000 224,000 645 Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] 657,000 264,000 646 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 683,000 240,000 647 Chụp Xquang đường dò 418,000 406,000 648 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 504,000 411,000 649 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] 683,000 609,000 650 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] 871,000 609,000 651 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 806,000 564,000 652 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 634,000 564,000 653 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 283,000 206,000