A. my day - unit 5 trang 52 sgk tiếng anh 6 - A MY DAY

[Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.]

A. MY DAY [Một ngày của tôi]

1. Listen and repeat. Then practise with a partner.

[Nghe và lặp lại sau. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn học]

Click tại đây để nghe:


Tạm dịch:

a.

- Every day, I get up at six:Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ.

- Every morning, I go to schoo:Mỗi sáng tôi đi học.

- Every afternoon, I play games:Mỗi trưa tôi chơi trò chơi.

- Every evening, I do my homework:Mỗi tối tôi làm bài tập về nhà.

b.

- Every day, Nga gets up at six:Mỗi ngày, Nga thức dậy lúc 6 giờ.

- She goes to school:Cô ấy đi học.

- She plays games:Cô ấy chơi trò chơi.

- She does her homework:Cô ấy làm bài tập ở nhà.

2. Look at Exercise A1 again. Ask and answer with a partner.

[Xem lại Bài tập A1. Hỏi và trả lời với một bạn cùng học.]

a. What does Nga do every day?

b. What does she do every morning?

c. What does she do every afternoon?

d. What does she do every evening?

Hướng dẫn giải:

a.Every day she gets up at six.

b.Every morning, she goes to school.

c.Every afternoon, she plays games.

d.Every evening, she does her homework.

Tạm dịch:

a. Nga làm gì mỗi ngày?

=> Mỗi ngày cô ấy thức dậy lúc 6 giờ.

b. Cô ấy làm gì mỗi buổi sáng

=> Mỗi buổi sáng cô ấy đi học.

c. Cô ấy làm gì mỗi buổi chiều?

=> Mỗi buổi chiều, cô ấy chơi các trò chơi.

d. Cô ấy làm gì mỗi buổi tối?

=> Mỗi buổi tối cô ấy làm bài tập về nhà.

3. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner.

[Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.]

Click tại đây để nghe:


What do you do after school?

[Bạn làm gì sau buổi học?]

Tạm dịch:

a.

- I watch television:Tôi xem truyền hình.

- I do the housework:Tôi làm việc nhà.

- I listen to music:Tôi nghe nhạc.

- I read:Tôi đọc sách.

b.

- Ba watches television:Ba xem truyền hình.

- Lan does the housework:Lan làm việc nhà.

- Nam listens to music:Nam đang nghe nhạc.

- Thu reads:Thu đọc sách.

4. Answer. Then write the answers in your exercise book.

[Trả lời. Sau đó viết câu trả lời vào tập bài tập của em.]

a. What does Lan do after school?

b.What does Ba do after school?

c.What does Thu do after school?

d.What does Nam do after school?

Hướng dẫn giải:

a.Lan does the housework.

b.Ba watches television.

c.Thu reads.

d.Nam listens to music.

Tạm dịch:

a. Lan làm gì sau giờ học?

=> Lan làm việc nhà.

b. Ba làm gì sau giờ học?

=> Anh ấy xem truyền hình.

c. Thu làm gì sau giờ học?

=> Thu đọc sách.

d. Nam làm gì sau giờ học?

=> Nam nghe nhạc.

5. Listen and repeat. Then practise with a partner.

[Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.]

Click tại đây để nghe:


Ba: What do you and Nga do after school?

Lan: We play volleyball.

Ba: What do Thu and Vui do?

Lan: They play soccer.

Ba: Do girls play soccer?

Lan: Yes, They do.

Ba: Do you play soccer?

Lan: No, I don't.

Ba: Does Nga play soccer?

Lan: No, she doesn't.

Tạm dịch:

Ba: Bạn và Nga làm gì sau buổi học?

Lan:Chúng tôi chơi bóng chuyền.

Ba:Thu và Vui làm gì?

Lan:Họ chơi bóng đá.

Ba:Những bạn con gái có chơi bóng đá không?

Lan:Vâng, có.

Ba:Bạn có chơi bóng đá không?

Lan:Không, tôi không chơi.

Ba:Nga có Chơi bóng đá không?

Lan:Không, chị ấy không chơi.

6. Listen and answer.Say Yes, I do, or No, I dont.

[Lắng nghe và trả lời. Nói Yes, I do, hoặc No, I dont.]

Click tại đây để nghe:

a] Do you play sports?

b] Do you watch television?

c] Do you do the housework?

d] Do you play volleyball?

e] Do you listen to music?

f] Do you read?

g] Do you do your homework?

Hướng dẫn giải:

a. Yes, I do.

b. Yes, I do.

c. Yes, I do.

d.No, I dont.

e. No, I dont.

f. Yes, I do.

g. Yes, I do.

Tạm dịch:

a] Bạn có chơi thể thao không?

b] Bạn có xem tivi không?

c] Bạn có làm việc nhà không?

d] Bạn có chơi bóng chuyền không?

e] Bạn có nghe nhạc không?

f] Bạn có đọc sách không?

g] Bạn có làm bài tập về nhà không?

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề