A. MY DAY [Một ngày của tôi]
1. Listen and repeat. Then practise with a partner.
[Nghe và lặp lại sau. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn học]
Click tại đây để nghe:
Tạm dịch:
a.
- Every day, I get up at six:Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ.
- Every morning, I go to schoo:Mỗi sáng tôi đi học.
- Every afternoon, I play games:Mỗi trưa tôi chơi trò chơi.
- Every evening, I do my homework:Mỗi tối tôi làm bài tập về nhà.
b.
- Every day, Nga gets up at six:Mỗi ngày, Nga thức dậy lúc 6 giờ.
- She goes to school:Cô ấy đi học.
- She plays games:Cô ấy chơi trò chơi.
- She does her homework:Cô ấy làm bài tập ở nhà.
2. Look at Exercise A1 again. Ask and answer with a partner.
[Xem lại Bài tập A1. Hỏi và trả lời với một bạn cùng học.]
a. What does Nga do every day?
b. What does she do every morning?
c. What does she do every afternoon?
d. What does she do every evening?
Hướng dẫn giải:
a.Every day she gets up at six.
b.Every morning, she goes to school.
c.Every afternoon, she plays games.
d.Every evening, she does her homework.
Tạm dịch:
a. Nga làm gì mỗi ngày?
=> Mỗi ngày cô ấy thức dậy lúc 6 giờ.
b. Cô ấy làm gì mỗi buổi sáng
=> Mỗi buổi sáng cô ấy đi học.
c. Cô ấy làm gì mỗi buổi chiều?
=> Mỗi buổi chiều, cô ấy chơi các trò chơi.
d. Cô ấy làm gì mỗi buổi tối?
=> Mỗi buổi tối cô ấy làm bài tập về nhà.
3. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner.
[Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.]
Click tại đây để nghe:
What do you do after school?
[Bạn làm gì sau buổi học?]
Tạm dịch:
a.
- I watch television:Tôi xem truyền hình.
- I do the housework:Tôi làm việc nhà.
- I listen to music:Tôi nghe nhạc.
- I read:Tôi đọc sách.
b.
- Ba watches television:Ba xem truyền hình.
- Lan does the housework:Lan làm việc nhà.
- Nam listens to music:Nam đang nghe nhạc.
- Thu reads:Thu đọc sách.
4. Answer. Then write the answers in your exercise book.
[Trả lời. Sau đó viết câu trả lời vào tập bài tập của em.]
a. What does Lan do after school?
b.What does Ba do after school?
c.What does Thu do after school?
d.What does Nam do after school?
Hướng dẫn giải:
a.Lan does the housework.
b.Ba watches television.
c.Thu reads.
d.Nam listens to music.
Tạm dịch:
a. Lan làm gì sau giờ học?
=> Lan làm việc nhà.
b. Ba làm gì sau giờ học?
=> Anh ấy xem truyền hình.
c. Thu làm gì sau giờ học?
=> Thu đọc sách.
d. Nam làm gì sau giờ học?
=> Nam nghe nhạc.
5. Listen and repeat. Then practise with a partner.
[Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.]
Click tại đây để nghe:
Ba: What do you and Nga do after school?
Lan: We play volleyball.
Ba: What do Thu and Vui do?
Lan: They play soccer.
Ba: Do girls play soccer?
Lan: Yes, They do.
Ba: Do you play soccer?
Lan: No, I don't.
Ba: Does Nga play soccer?
Lan: No, she doesn't.
Tạm dịch:
Ba: Bạn và Nga làm gì sau buổi học?
Lan:Chúng tôi chơi bóng chuyền.
Ba:Thu và Vui làm gì?
Lan:Họ chơi bóng đá.
Ba:Những bạn con gái có chơi bóng đá không?
Lan:Vâng, có.
Ba:Bạn có chơi bóng đá không?
Lan:Không, tôi không chơi.
Ba:Nga có Chơi bóng đá không?
Lan:Không, chị ấy không chơi.
6. Listen and answer.Say Yes, I do, or No, I dont.
[Lắng nghe và trả lời. Nói Yes, I do, hoặc No, I dont.]
Click tại đây để nghe:
a] Do you play sports?
b] Do you watch television?
c] Do you do the housework?
d] Do you play volleyball?
e] Do you listen to music?
f] Do you read?
g] Do you do your homework?
Hướng dẫn giải:
a. Yes, I do.
b. Yes, I do.
c. Yes, I do.
d.No, I dont.
e. No, I dont.
f. Yes, I do.
g. Yes, I do.
Tạm dịch:
a] Bạn có chơi thể thao không?
b] Bạn có xem tivi không?
c] Bạn có làm việc nhà không?
d] Bạn có chơi bóng chuyền không?
e] Bạn có nghe nhạc không?
f] Bạn có đọc sách không?
g] Bạn có làm bài tập về nhà không?
Loigiaihay.com