Thông tin thuật ngữ allegations tiếng Anh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allegationsPhát âmÝ nghĩadanh từsự viện lý, sự viện lẽ luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào [thường không đúng sự thật] Nghĩa của từ allegation|allegationstrong Từ điển Tiếng Anh
noun
Video liên quanChủ Đề |