Ý nghĩa của từ khóa: attract
English | Vietnamese |
attract
|
* ngoại động từ
- [vật lý] hút =magner attracts iron+ nam châm hút sắt - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn =to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý |
English | Vietnamese |
attract
|
chú ý ; hút quyên góp ; hút ; hút được ; hấp dẫn ; lôi cuốn ; quyến rũ ; thu hút ; triệu tập ;
|
attract
|
chú ý ; hút quyên góp ; hút ; hút được ; hấp dẫn ; quyến rũ ; thu hút ; triệu tập ;
|
English | English |
attract; draw; draw in; pull; pull in
|
direct toward itself or oneself by means of some psychological power or physical attributes
|
attract; appeal
|
be attractive to
|
English | Vietnamese |
attractable
|
* tính từ
- có thể hút được - có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn |
attraction
|
* danh từ
- [vật lý] sự hú; sức hút =mutual attraction+ sự hút lẫn nhau =terrestrial attraction+ sức hút của trái đất =magnetic attraction+ sức hút từ =electrostatic attraction+ sức hút tĩnh điện =molecular attraction+ sức hút phân tử =cạpillary attraction+ sức hút mao dẫn - sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn - cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn |
attractive
|
* tính từ
- hút =attractive force+ lực hút - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên |
attractiveness
|
* danh từ
- sự hút - sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng |
attractant
|
* danh từ
- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng |
attracter
|
- xem attract
|
attractively
|
* phó từ
- hấp dẫn, lôi cuốn |