- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- 6
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
Phương pháp giải:
a] Tony, get up! Breakfast's ready.
[Tony, dậy nào con! Bữa sáng đã sẵn sàng.]
Sorry, I can't have breafast, Mum.
[Xin lỗi, con không thể ăn sáng mẹ à.]
b] Why not? What's the matter with you?
[Tại sao không? Con có vấn đề gì à?]
I don't feel well.I have a headache.
[Con cảm thấy không khỏe. Con bị đau đầu.]
c] Oh, you have a fever, too.
[Ôi, con cũng bị sốt nữa.]
Yes, Mum. I feel very hot.
[Dạ mẹ. Con cảm thấy rất nóng.]
d] What's the matter with Tony?
[Có vấn đề gì với Tony vậy em?]
He has a fever. I'll take him to the doctor after breakfast.
[Con bị sốt. Em sẽ dẫn con đi bác sĩ sau bữa ăn sáng.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và đọc]
Lời giải chi tiết:
a]What's the matter with you? - I have a toothache.
[Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau răng.]
b]What's the matter with you? - I have an earache.
[Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau tai.]
c]What's the matter with you? - I have a sore throat.
[Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau họng. / Tôi bị viêm họng.]
d]What's the matter with you? - I have a stomach ache.
[Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau bụng./ Tôi bị đau bao tử.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói]
[Hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề sức khỏe.]
What's the matter with you/him/her/them?
[Bạn/cậu/cô ấy/họ bị làm sao?]
I/They have a/an...
[Tôi/Họ bị... ]
He/She has a/an...
[Cậu/Cô ấy bị...]
Bài 4
4. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn []]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: What's the matter with you, Nam?
Nam: I have a bad toothache.
Mai: Oh, poor you!
2. Quan: Where's Peter, Linda?
Linda: He can't come to school today. He's seeing the doctor.
Quan: What's the matter with him?
Linda: He has a stomach ache.
3. Mai: I can't see Linda. Where is she?
Quan: She's at home today.
Mai: What's the matter with her?
Quan: She has a bad headache.
Mai: Oh, really? Let's go and see her after school.
4. Mai: Hello?
Tony: Hi, Mai. It's Tony.
Mai: Sorry. I can't hear you.
Tony: lt's Tony.It's Tony!
Mai: Oh, Tony! What's the matter with your voice?
Tony: I have a bad sore throat. Sorry, I can't meet you today.
Lời giải chi tiết:
headache [đau đầu] |
sore throat [đau họng] |
toothache [đau răng] |
stomach ache [đau bao tử] |
|
1. Nam |
||||
2. Peter |
||||
3. Linda |
||||
4. Tony |
Bài 5
5. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành.]
Lời giải chi tiết:
1. toothache
[Cô ấy đau nhức trong răng của mình. Cô ấy bị đau răng.]
2. fever
[Nam bị nhiệt độ cao.Cậu ấy bị sốt.]
3. earache
[Mai bị đau nhức trong tai. Cô ấy bị đau tai.]
4. stomachache
[Quân bị đau nhức trong bụng. Cậu ấy bị đau bao tử.]
5. sore throat
[Linda bị đau nhức trong họng. Cô ấy bị đau họng.]
6
6. Let's sing.
[Chúng ta cùng hát.]
Whats the matter with you?
[Con bị sao thế?]
Come on, get up, get out of bed.
[Thôi nào, dậy đi, ra khỏi giường.]
It's time to go to school.
[Đến giờ đi học rồi.]
I'm sorry, Mum, I don't feel well.
[Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.]
I have a headache and a fever, too.
[Con đau đầu và bị sốt nữa.]
What's wrong? What's wrong?
[Chuyện gì thế? Chuyện gì thế?]
What's the matter with you?
[Chuyện gì xảy ra với con?]
I'm sorry, Mum, I don't feel well.
[Xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.]
I have a headache and a fever, too.
[Con đau đầu và sốt nữa.]