- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
Bài 1
1. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
1.What's the matter with you? - I have a headache.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau đầu.]
2. What's the matter with you? - I have a toothache.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau răng.]
3. What's the matter with you? - I have a stomachache.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau bụng.]
Bài 2
2. Listen and circle a or b. Then ask and answer.
[Nghe và khoanh tròn a hope b. Sau đó hỏi và trả lời.]
Lời giải chi tiết:
1. b What's the matter with you? -I have a headache.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau đầu.]
2.b What's the matter with you? -I have a backache.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau lưng.]
3. a What's the matter with you? -I have a stomachache.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau bao tử.]
4. a What's the matter with you? -I have a pain in the stomach.
[Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau trong bao tử.]
Bài 3
3. Let's chant.
[Chúng ta cùng ca hát.]
Whats the matter with you?
[Bạn bị làm sao?]
What's the matter with you?
[Bạn bị làm sao thế?]
I have a toothache.
[Tôi bị đau răng.]
You should go to the dentist.You shouldn't eat lots of sweets.
[Bạn nên đi nha sĩ.Bạn không nên ăn nhiều kẹo.]
What's the matter with you?
[Bạn bị làm sao thế?]
I have a headache.
[Tôi bị đau đầu.]
You should go to the doctor.
[Bạn nên đi bác sĩ.]
You shouldn't watch too much TV.
[Bạn không nên xem ti vi quá nhiều.]
Bài 4
4. Read and match. Then say.
[Đọc và nối. Sau đó nói.]
Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe
Lời giải chi tiết:
1. f
[Rửa tay bạn trước những bữa ăn. ]
2. d
[Ăn những thức ăn tốt cho sức khỏe.]
3. e
[Thường xuyên tập thể dục buổi sáng.]
4. a
[Đánh/Chải răng bạn mỗi ngày hai lần.]
5. c
[Giữ móng tay bạn ngắn và sạch.]
6. b
[Tắm mỗi ngày.]
Bài 5
5. Write your aadvice.
[Viết lời khuyên của em.]
Lời giải chi tiết:
1. Tony has a bad toothache. [Tony bị đau răng nặng.] |
He should brush his teeth after meals. [Cậu ấy nên đánh răng sau bữa ăn.] |
He shouldn't eat cream. [Cậu ấy không nên ăn kem.] |
2.Quan has a bad cold. [Quân bị cảm nặng.] |
He should keep warm. [Cậu ấy nên giữ ấm.] |
He shouldn't go out. [Cậu ấy không nên ra ngoài.] |
3. Phong has a stomach ache. [Phong bị đau bụng.] |
He should eat heathly foods. [Cậu ấy nên ăn những thức ăn tốt cho sức khỏe.] |
He shouldn't eat too much chocolate. [Cậu ấy không nên ăn quá nhiều sô cô la.] |
4. Phong has sore throat. [Phong bị đau họng.] |
He should keep warm. [Cậu ấy nên giữ ấm.] |
He shouldn't eat ice cream.He shouldn't drink ice water. [Cậu ấy không nên ăn kem. Cậu ấy không nên uống nước lạnh.] |
Bài 6
6. Project.
[Dự án]
Nói về hai vấn đề sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
Bài 7
7. Colour the stars
[Tô màu những ngôi sao]
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề phổ biến về sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về những vấn đề phổ biến về sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về những vấn đề phổ biến về sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
- viết lời khuyên cho những vấn đề phổ biến về sức khỏe.