- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
Present Continuous [affirmative / negative]
[Thì hiện tại tiếp diễn khẳng định / phủ định]
affirmative |
negative |
|
I |
am sleeping [m sleeping] |
am not sleeping [m not sleeping] |
You |
are sleeping [re sleeping] |
are not sleeping [arent sleeping] |
He/ She/ It |
is sleeping [s sleeping] |
is not sleeping [isnt sleeping] |
We/ You/ They |
are sleeping [re sleeping] |
are not sleeping [arent sleeping] |
Look! Barrys palying basketball. He isnt playing football.
[Nhìn kìa! Barry đang chơi bóng rổ. Bạn ấy không chơi bóng đá.]
1. Read the table. Write the ing form. Then read them aloud.
[Đọc bảng. Viết dạng ing. Sau đó đọc to các từ này lên.]
1. drink - ___________ 2. marvel - ___________ 3. take - ___________ 4. run - ___________ |
5. study - ___________ 6. put - ___________ 7. lie - ___________ 8. come - ___________ |
Lời giải chi tiết:
1. drinking [uống] |
2. marvelling [lấy làm ngạc nhiên] |
3. taking [lấy, cầm] |
4. running [chạy] |
5. studying [học] |
6. putting [đặt/ để] |
7. lying [nằm/ nói dối] |
8. coming [đến] |
Bài 2
2. Complete the sentences. Use listen, ride, eat, watch, have and surf in the Present Continuous.
[Hoàn thành câu. Sử dụng listen, ride, eat, watch, have và surf ở thì Hiện tại tiếp diễn.]
1. The dog is eating now.
2. Bob ______________ the Internet at the moment.
3. I ______________a film on TV now.
4. She ______________her bike in the park.
5.You ______________to music now.
6. We ______________a barbecue in the garden now.
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
S + am/ is/ are + V-ing
Lời giải chi tiết:
2. is surfing |
3. am watching |
4. is riding |
5. are listening |
6. are having |
1. The dog is eating now.
[Bây giờ con chó đang ăn.]
2. Bobis surfingthe Internet at the moment.
[Hiện tại Bob đang lướt Internet.]
3. I am watchinga film on TV now.
[Tôi đang xem một bộ phim trên TV.]
4. She is ridingher bike in the park.
[Cô ấy đang đạp xe trong công viên.]
5.You are listeningto music now.
[Bây giờ bạn đang nghe nhạc.]
6. We are havinga barbecue in the garden now.
[Bây giờ chúng tôi đang tổ chức tiệc nướng trong vườn.]
Bài 3
3. Correct the sentences. Use the words in brackets.
[Sửa lại các câu cho đúng. Sử dụng từ trong ngoặc.]
1. Pat is swimming. [walk the dog]
No! Pat isn't swimming. She's walking the dog.
2. The boys are reading. [play football]
______________________________________
3. They are skiing. [make a snowman]
______________________________________
4. Vinh is visiting a museum. [fish]
______________________________________
Lời giải chi tiết:
1.No! Pat isn't swimming. She's walking the dog.
[Không! Pat không bơi. Cô ấy đang dắt chó đi dạo.]
2.No! The boys arent reading. They are playing football.
[Không! Các cậu bé không đọc. Họ đang chơi bóng đá.]
3. No! They arent skiing. They are making a snowman.
[Không! Họ không trượt tuyết. Họ đang làm một người tuyết.]
4.No! Vinh isnt visiting a museum. He is fishing.
[Không! Vinh không tham quan bảo tàng. Anh ấy đang câu cá.]