Bài - present continuous (affirmative/negative) – 4b. grammar - unit 4: holidays! - tiếng anh 6 - right on!

2. Complete the sentences. Use listen, ride, eat, watch, have and surf in the Present Continuous.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

Present Continuous [affirmative / negative]

[Thì hiện tại tiếp diễn khẳng định / phủ định]

affirmative

negative

I

am sleeping

[m sleeping]

am not sleeping

[m not sleeping]

You

are sleeping

[re sleeping]

are not sleeping

[arent sleeping]

He/ She/ It

is sleeping

[s sleeping]

is not sleeping

[isnt sleeping]

We/ You/ They

are sleeping

[re sleeping]

are not sleeping

[arent sleeping]

Look! Barrys palying basketball. He isnt playing football.

[Nhìn kìa! Barry đang chơi bóng rổ. Bạn ấy không chơi bóng đá.]

1. Read the table. Write the ing form. Then read them aloud.

[Đọc bảng. Viết dạng ing. Sau đó đọc to các từ này lên.]

1. drink - ___________

2. marvel - ___________

3. take - ___________

4. run - ___________

5. study - ___________

6. put - ___________

7. lie - ___________

8. come - ___________

Lời giải chi tiết:

1. drinking

[uống]

2. marvelling

[lấy làm ngạc nhiên]

3. taking

[lấy, cầm]

4. running

[chạy]

5. studying

[học]

6. putting

[đặt/ để]

7. lying

[nằm/ nói dối]

8. coming

[đến]

Bài 2

2. Complete the sentences. Use listen, ride, eat, watch, have and surf in the Present Continuous.

[Hoàn thành câu. Sử dụng listen, ride, eat, watch, have và surf ở thì Hiện tại tiếp diễn.]

1. The dog is eating now.

2. Bob ______________ the Internet at the moment.

3. I ______________a film on TV now.

4. She ______________her bike in the park.

5.You ______________to music now.

6. We ______________a barbecue in the garden now.

Phương pháp giải:

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:

S + am/ is/ are + V-ing

Lời giải chi tiết:

2. is surfing

3. am watching

4. is riding

5. are listening

6. are having

1. The dog is eating now.

[Bây giờ con chó đang ăn.]

2. Bobis surfingthe Internet at the moment.

[Hiện tại Bob đang lướt Internet.]

3. I am watchinga film on TV now.

[Tôi đang xem một bộ phim trên TV.]

4. She is ridingher bike in the park.

[Cô ấy đang đạp xe trong công viên.]

5.You are listeningto music now.

[Bây giờ bạn đang nghe nhạc.]

6. We are havinga barbecue in the garden now.

[Bây giờ chúng tôi đang tổ chức tiệc nướng trong vườn.]

Bài 3

3. Correct the sentences. Use the words in brackets.

[Sửa lại các câu cho đúng. Sử dụng từ trong ngoặc.]

1. Pat is swimming. [walk the dog]

No! Pat isn't swimming. She's walking the dog.

2. The boys are reading. [play football]

______________________________________

3. They are skiing. [make a snowman]

______________________________________

4. Vinh is visiting a museum. [fish]

______________________________________

Lời giải chi tiết:

1.No! Pat isn't swimming. She's walking the dog.

[Không! Pat không bơi. Cô ấy đang dắt chó đi dạo.]

2.No! The boys arent reading. They are playing football.

[Không! Các cậu bé không đọc. Họ đang chơi bóng đá.]

3. No! They arent skiing. They are making a snowman.

[Không! Họ không trượt tuyết. Họ đang làm một người tuyết.]

4.No! Vinh isnt visiting a museum. He is fishing.

[Không! Vinh không tham quan bảo tàng. Anh ấy đang câu cá.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề