- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
Bài 2
Speaking
2. What is each person is wearing? Tell your partner.
[Mỗi người đang mặc gì? Nói với bạn của em.]
Becky is wearing a skirt, .
Lời giải chi tiết:
Becky is wearing a skirt, leggings, a blouse and shoes.
[Becky mặc váy, quần legging, áo blouse và giày.]
Barry is wearing jeans, a shirt and trainers.
[Barry đang mặc quần jean, áo sơ mi và đi giày thể thao.]
Bài 3
3. What are you wearing today? Tell the class.
[Hôm nay em đang mặc gì? Nói với cả lớp.]
Today, Im wearing a T-shirl, jeans and trainers.
[Hôm nay, tôi mặc áo phông, quần jeans và đi giày thể thao.]
Lời giải chi tiết:
Today, I wearing a dress, a jacket, a hat, a scraf, gloves and shoes.
[Hôm nay tôi mặc váy, áo khoác, đội mũ có vành, đeo khăn quàng cổ, găng tay và đi giày.]
Bài 4
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Lời giải chi tiết: