Bằng giá xét nghiệm máu ở bệnh viện Thu Cúc

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Thu Cúc. Dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại Bệnh viện Thu Cúc.
Lưu ý: [Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng]. Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý người bệnh liên hệ với bệnh viện Thu Cúc Hotline: 0936 388 288

  Bảng giáGiá [VNĐ]  Dịch vụGiá [VNĐ]
  Khám cấp cứu [trong và ngoài giờ]  250,000
  Khám Nội khoa 150,000
  Khám Nội khoa [BS quốc tế] 150,000
  Khám cho người nước ngoài 450,000
  Khám Giáo sư  300,000
  Khám Nhi 300,000
  Khám Ngoại khoa 200,000
  Khám Nội tiết 150,000
  Khám Nội tiết [BS quốc tế] 150,000
  Khám Da liễu thường [Khoa Khám bệnh] 150,000
  Khám Da liễu- CNC [Thẩm mỹ] 200,000
  Khám Tai mũi họng 150,000
  Khám Răng hàm mặt 150,000
  Khám Mắt 150,000
  Khám Ung bướu 300,000
  Khám thai 200,000
  Khám chuyên khoa phụ sản 300,000
  Khám chuyên khoa phụ sản [BS quốc tế] 300,000
  TPT TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động [18 TS] 130,000
  TPT TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động [24 TS] 150,000
  Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy 85,000
  Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] [10 thông số] 65,000
  Tìm chất gây nghiện trong nước tiểu 530,000
  Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi dịch âm đạo 150,000
  Xét nghiệm dịch họng 100,000
  Hồng cầu trong phân test nhanh 100,000
  HBe Ag test nhanh 110,000
  Anti-HBs [test nhanh] 110,000
  HBs Ag test nhanh 105,000
  Phát hiện sớm các dị tật bất thường bệnh down ở thai nhi – Triple Test 1,100,000
  Phát hiện sớm các dị tật bất thường bệnh down ở thai nhi – Double test 1,100,000
  Anti-HCV [nhanh] 130,000
  HBsAg định lượng 920,000
  Anti-HBs định lượng 160,000
  HIV Ab test nhanh 110,000
  Tổng phân tích nước tiểu [11 thông số] 70,000
  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy sọ não không thuốc cản quang 1,700,000
  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch não có thuốc cản quang 3,900,000
  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch cảnh có thuốc cản quang 4,100,000
  Siêu âm tuyến giáp 2D 220,000 
  Siêu âm tuyến giáp 4D 295,000
  Siêu âm tổng quát ổ bụng thường 295,000
  Siêu âm tổng quát ổ bụng màu 4D 400,000
  Siêu âm tuyến vú 2D 220,000
  Chụp Xquang trên một vị trí và tư thế 175,000
  Chụp Xquang một vị trí và tư thế thẳng và nghiêng 350,000
  Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 600,000
  Chọc hút kim nhỏ các hạch 600,000
  Chọc hút kim nhỏ mô mềm 600,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 600,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 2,500,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [02 vị trí] 3,000,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 600,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [03 vị trí] 3,400,000
  Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm 4,000,000
  Nội soi tai mũi họng 300,000
  Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 1,000,000
  Nội soi thực quản không sinh thiết 400,000
  Nội soi thực quản có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB 500,000
  Nội soi dạ dày ống mềm không sinh thiết_ Test HP 700,000
  Nội soi dạ dày ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN. Test HP 700,000
  Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 400,000
  Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB 500,000
  Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 1,190,000
  Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB 1,290,000
  Gói khám – trẻ em từ 6 đến dưới 18 tuổi – khám sức khỏe tổng quát định kỳ 2,419,000
  Gói khám – nam– khám sức khỏe tổng quát định kỳ – cơ bản 2,140,000
  Gói khám – nữ – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – cơ bản 2,200,000
  Gói khám – nam – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao 3,200,000
  Gói khám – nữ – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao Gói 1 [Chưa QHTD]: 3,841,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 4,174,000

  Gói khám – nam – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao – cs2 4,621,000
  Gói khám – nữ – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao – cs2 Gói 1 [Chưa QHTD]: 5,385,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 5,718,000

  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 1 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 15,997,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 1 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 17,567,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 2 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 17,573,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 2 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 19,143,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 3 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 14,381,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 3 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 15,951,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 4 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 15,672,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 4 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 17,242,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 5 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 21,275,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 5 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 23,136,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 6 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 19,659,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 6 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 21,520,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN VIP 7 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 35,032,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN VIP 7 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 36,893,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN VIP 8 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 41,348,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN VIP 8 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 43,618,000
  Gói khám – nữ chưa qhtd/nữ đã qhtd – khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa Gói 1 [Chưa QHTD]: 1,398,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 2,263,000

  Gói khám – nam – khám tổng quát tiền hôn nhân – cơ bản 1,994,000
  Gói khám – nữ – khám tổng quát tiền hôn nhân – cơ bản 1,855,000
  Gói khám cấp thẻ xanh 1,521,000
  Gói khám – nam – tầm soát phát hiện sớm ung thư – cơ bản 5,385,000
  Gói khám – nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư – cơ bản 6,910,000
  Gói khám – nam – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 6,929,000
  Gói khám – nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 8,454,000
  Gói khám – nam VIP 1 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 13,508,000
  Gói khám – nữ VIP 1 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 15,307,000
  Gói khám – nam VIP 2 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 14,804,000
  Gói khám – nữ VIP 2 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 16,603,000
  Gói khám – nam VIP 3 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 11,892,000
  Gói khám – nữ VIP 3 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 13,691,000
  Gói khám – nam VIP 4 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 13,468,000
  Gói khám – nữ VIP 4 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 14,906,000
  Gói khám – nam VIP 5 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 18,212,000
  Gói khám – nữ VIP 5 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 20,302,000
  Gói khám – nam VIP 6 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 16,596,000
  Gói khám – nữ VIP 6 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 18,686,000
  Gói khám – nam/nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – không tiêm thuốc cản quang/có tiêm thuốc cản quang – cs1 Có tiêm thuốc cản quang: 5,071,000

Không tiêm thuốc cản quang: 4,150,000

  Gói khám – nam/nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – không tiêm thuốc cản quang/có tiêm thuốc cản quang – cs2 Có tiêm thuốc cản quang: 4,508,000

Không tiêm thuốc cản quang: 3,587,000

  Gói khám – nam/nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư thực quản – dạ dày – đại trực tràng 4,966,000
  Gói khám – nam/nữ VIP – tầm soát phát hiện sớm ung thư thực quản – dạ dày – đại trực tràng 6,542,000
  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư gan mật – cs1 6,216,000
  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư gan mật – cs2 5,712,000
  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng 1,444,000
  Gói khám – nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư vú 1,355,000
  Gói khám – nữ chưa qhtd/ nữ đã qhtd – tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – tử cung – buồng trứng Gói 1 [Chưa QHTD]: 3,465,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 4,923,000

  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư khoang miệng 1,180,000

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Thu Cúc. Dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại Bệnh viện Thu Cúc.
Lưu ý: [Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng]. Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý người bệnh liên hệ với bệnh viện Thu Cúc Hotline: 0936 388 288

  Bảng giáGiá [VNĐ]  Dịch vụGiá [VNĐ]
  Khám cấp cứu [trong và ngoài giờ]  250,000
  Khám Nội khoa 150,000
  Khám Nội khoa [BS quốc tế] 150,000
  Khám cho người nước ngoài 450,000
  Khám Giáo sư  300,000
  Khám Nhi 300,000
  Khám Ngoại khoa 200,000
  Khám Nội tiết 150,000
  Khám Nội tiết [BS quốc tế] 150,000
  Khám Da liễu thường [Khoa Khám bệnh] 150,000
  Khám Da liễu- CNC [Thẩm mỹ] 200,000
  Khám Tai mũi họng 150,000
  Khám Răng hàm mặt 150,000
  Khám Mắt 150,000
  Khám Ung bướu 300,000
  Khám thai 200,000
  Khám chuyên khoa phụ sản 300,000
  Khám chuyên khoa phụ sản [BS quốc tế] 300,000
  TPT TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động [18 TS] 130,000
  TPT TB máu ngoại vi bằng máy đếm tự động [24 TS] 150,000
  Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy 85,000
  Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] [10 thông số] 65,000
  Tìm chất gây nghiện trong nước tiểu 530,000
  Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi dịch âm đạo 150,000
  Xét nghiệm dịch họng 100,000
  Hồng cầu trong phân test nhanh 100,000
  HBe Ag test nhanh 110,000
  Anti-HBs [test nhanh] 110,000
  HBs Ag test nhanh 105,000
  Phát hiện sớm các dị tật bất thường bệnh down ở thai nhi – Triple Test 1,100,000
  Phát hiện sớm các dị tật bất thường bệnh down ở thai nhi – Double test 1,100,000
  Anti-HCV [nhanh] 130,000
  HBsAg định lượng 920,000
  Anti-HBs định lượng 160,000
  HIV Ab test nhanh 110,000
  Tổng phân tích nước tiểu [11 thông số] 70,000
  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy sọ não không thuốc cản quang 1,700,000
  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch não có thuốc cản quang 3,900,000
  Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy động mạch cảnh có thuốc cản quang 4,100,000
  Siêu âm tuyến giáp 2D 220,000 
  Siêu âm tuyến giáp 4D 295,000
  Siêu âm tổng quát ổ bụng thường 295,000
  Siêu âm tổng quát ổ bụng màu 4D 400,000
  Siêu âm tuyến vú 2D 220,000
  Chụp Xquang trên một vị trí và tư thế 175,000
  Chụp Xquang một vị trí và tư thế thẳng và nghiêng 350,000
  Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 600,000
  Chọc hút kim nhỏ các hạch 600,000
  Chọc hút kim nhỏ mô mềm 600,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 600,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 2,500,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [02 vị trí] 3,000,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 600,000
  Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú [03 vị trí] 3,400,000
  Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm 4,000,000
  Nội soi tai mũi họng 300,000
  Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 1,000,000
  Nội soi thực quản không sinh thiết 400,000
  Nội soi thực quản có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB 500,000
  Nội soi dạ dày ống mềm không sinh thiết_ Test HP 700,000
  Nội soi dạ dày ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN. Test HP 700,000
  Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 400,000
  Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB 500,000
  Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 1,190,000
  Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết_ Lấy mẫu bệnh phẩm XN GPB 1,290,000
  Gói khám – trẻ em từ 6 đến dưới 18 tuổi – khám sức khỏe tổng quát định kỳ 2,419,000
  Gói khám – nam– khám sức khỏe tổng quát định kỳ – cơ bản 2,140,000
  Gói khám – nữ – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – cơ bản 2,200,000
  Gói khám – nam – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao 3,200,000
  Gói khám – nữ – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao Gói 1 [Chưa QHTD]: 3,841,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 4,174,000

  Gói khám – nam – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao – cs2 4,621,000
  Gói khám – nữ – khám sức khỏe tổng quát định kỳ – nâng cao – cs2 Gói 1 [Chưa QHTD]: 5,385,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 5,718,000

  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 1 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 15,997,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 1 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 17,567,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 2 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 17,573,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 2 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 19,143,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 3 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 14,381,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 3 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 15,951,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 4 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 15,672,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 4 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 17,242,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 5 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 21,275,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 5 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs1 23,136,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN 6 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 19,659,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN 6 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao – cs2 21,520,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN VIP 7 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 35,032,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN VIP 7 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 36,893,000
  Gói khám – nam – TOÀN DIỆN VIP 8 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 41,348,000
  Gói khám – nữ – TOÀN DIỆN VIP 8 – khám tổng quát và tầm soát ung thư toàn diện nâng cao 43,618,000
  Gói khám – nữ chưa qhtd/nữ đã qhtd – khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa Gói 1 [Chưa QHTD]: 1,398,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 2,263,000

  Gói khám – nam – khám tổng quát tiền hôn nhân – cơ bản 1,994,000
  Gói khám – nữ – khám tổng quát tiền hôn nhân – cơ bản 1,855,000
  Gói khám cấp thẻ xanh 1,521,000
  Gói khám – nam – tầm soát phát hiện sớm ung thư – cơ bản 5,385,000
  Gói khám – nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư – cơ bản 6,910,000
  Gói khám – nam – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 6,929,000
  Gói khám – nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 8,454,000
  Gói khám – nam VIP 1 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 13,508,000
  Gói khám – nữ VIP 1 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 15,307,000
  Gói khám – nam VIP 2 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 14,804,000
  Gói khám – nữ VIP 2 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 16,603,000
  Gói khám – nam VIP 3 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 11,892,000
  Gói khám – nữ VIP 3 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 13,691,000
  Gói khám – nam VIP 4 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 13,468,000
  Gói khám – nữ VIP 4 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 14,906,000
  Gói khám – nam VIP 5 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 18,212,000
  Gói khám – nữ VIP 5 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs1 20,302,000
  Gói khám – nam VIP 6 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 16,596,000
  Gói khám – nữ VIP 6 – tầm soát phát hiện sớm ung thư – nâng cao – cs2 18,686,000
  Gói khám – nam/nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – không tiêm thuốc cản quang/có tiêm thuốc cản quang – cs1 Có tiêm thuốc cản quang: 5,071,000

Không tiêm thuốc cản quang: 4,150,000

  Gói khám – nam/nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – không tiêm thuốc cản quang/có tiêm thuốc cản quang – cs2 Có tiêm thuốc cản quang: 4,508,000

Không tiêm thuốc cản quang: 3,587,000

  Gói khám – nam/nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư thực quản – dạ dày – đại trực tràng 4,966,000
  Gói khám – nam/nữ VIP – tầm soát phát hiện sớm ung thư thực quản – dạ dày – đại trực tràng 6,542,000
  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư gan mật – cs1 6,216,000
  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư gan mật – cs2 5,712,000
  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng 1,444,000
  Gói khám – nữ – tầm soát phát hiện sớm ung thư vú 1,355,000
  Gói khám – nữ chưa qhtd/ nữ đã qhtd – tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – tử cung – buồng trứng Gói 1 [Chưa QHTD]: 3,465,000

Gói 2 [Đã QHTD]: 4,923,000

  Gói khám – tầm soát phát hiện sớm ung thư khoang miệng 1,180,000

Video liên quan

Chủ Đề