Địa chỉ: 766 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Bệnh viện :Tuyến Tỉnh
Điện thoại :[028] 9234675
Thông tin:Bệnh viện Tâm thần thành phố Hồ Chí Minh có tiền thân là Bệnh viện Chợ Quán được xây dựng vào năm 1862 tuy nhiên từ năm 1904 bệnh viện mới bắt đầu có khu điều trị tâm trí. Đặc biệt sau tháng 4 năm 1975 Trung tâm đã liên tục phát triển về các mặt cơ sở, chuyên môn và nhân sự để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khoẻ tâm thần ngày càng tăng trong nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
QUY TRÌNH KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN TÂM THẦN TP HCM
Nhằm giúp cho quá trình khám chữa bệnh của mọi người tại bệnh viện tiết kiệm thời gian và công sức tối đa, bệnh viện thực hiện quy trình khám bệnh rất đơn giản.
Bước 1: Bệnh nhân đến bàn hướng dẫn tiếp nhận bệnh lấy số thứ tự và điền thông tin vào phiếu “Đăng ký khám bệnh”.
Bước 2: Mua sổ khám bệnh, điền thông tin cá nhân vào trong sổ, nộp thẻ BHYT [nếu có]
Bước 3: Tới các phòng khám bệnh theo sự chỉ dẫn và yêu cầu của bác sĩ.
Bước 4: Bác sĩ tiến hành thăm khám, đưa ra kết quả và kê đơn thuốc.
Bước 5: Bệnh nhân nhận đơn thuốc có thể mua thuốc tại nhà thuốc của bệnh viện hoặc sẽ được chỉ định nhập viện để theo dõi tình trạng bệnh nếu có phát hiện dấu hiệu bất thường.
Bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây:
BẢNG GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH | ||||
STT | Tên hoạt động | BV đang thu | ||
Khám thường | Khám BHYT | Dịch vụ | ||
1 | Khám bệnh theo yêu cầu- trong giờ hành chính | 20,000 | 3,000 | 50,000 |
2 | Khám đặc biệt- trong giờ hành chính | 100,000 | ||
3 | Khám bệnh ngoài giờ hành chính | 80,000 | ||
4 | Khám kết hôn- trả kết quả sau | 400,000 | ||
5 | Khám kết hôn- trả kết quả ngay | 600,000 | ||
6 | Khám giám định y khoa | 100,000 | ||
7 | Khám xuất cảnh ODP | 2,000,000 | ||
8 | Phó bản [sửa sai] | 100,000 | ||
9 | Trị liệu ngôn ngữ: | |||
- Cá nhân | 50,000 | |||
- Nhóm | 40,000 | |||
10 | Tâm vận động | |||
- Cá nhân | 50,000 | |||
- Nhóm | 40,000 | |||
11 | Tư vấn bệnh tâm thần | 50,000 | ||
12 | Các dịch vụ Trắc nghiệm tâm lý và trị liệu tâm lý | |||
- Trắc nghiệm PMC - PMS | 40,000 | 20,000 | 60,000 | |
- Trắc nghiệm MMPI | 50,000 | 20,000 | 120,000 | |
- Trắc nghiệm WAIS.III | 90,000 | 120,000 | ||
- Trắc nghiệm WISC III | 90,000 | 120,000 | ||
- Trắc nghiệm K-ABC | 50,000 | 120,000 | ||
- Trắc nghiệm Brunet lezine | 50,000 | 120,000 | ||
- Thang Hamilton | 60,000 | |||
- Thang Beck | 40,000 | 20,000 | 60,000 | |
- Thang Young | 60,000 | |||
- Thang tập trung trí nhớ | 40,000 | 60,000 | ||
- Thang MMSE | 60,000 | |||
- Thang Panss | 60,000 | |||
- Tâm lý cá nhân [Liệu pháp nhận thức hành vi] | 50,000 | |||
- Tâm lý cá nhân [L.p nhận thức hành vi- đặc biệt] | 100,000 | |||
- Tâm lý nâng đỡ- tư vấn | 20,000 | 50,000 | ||
- Tâm lý nâng đỡ- tư vấn- [đặc biệt] | 100,000 | |||
- Tâm lý nhóm | 50,000 | |||
- Tâm lý gia đình | 100,000 | |||
- Dịch vụ thư giãn | 100,000 | |||
13 | Dịch vụ cận lâm sàng | |||
Điện tim | 12,000 | 12,000 | 30,000 | |
Điện não | 20,000 | 20,000 | 80,000 | |
Siệu âm não | 120,000 | 80,000 | 160,000 | |
14 | Các Xét nghiệm: | |||
- SGOT | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- SGPT | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- SGGT | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- GLUCOSE | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- CHOLESTERROL TP | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- HDL CHOLESTEROL | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- LDL CHOLESTEROL | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- LIPID TP | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- TRYGLYCERID | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- PROTID TOTAL | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
- UREA | 15,000 | 12,000 | 20,000 | |
- CREATIMINE | 15,000 | 12,000 | 20,000 | |
- ĐƯỜNG HUYẾT | 15,000 | 12,000 | 20,000 | |
- ALBUMINEMIE | 15,000 | 15,000 | 20,000 | |
-BILIRUBINE TP | 15,000 | 12,000 | 20,000 | |
-BILIRUBINE | 15,000 | 12,000 | 20,000 | |
-BILIRUBINE GT | 15,000 | 12,000 | 20,000 | |
- CÔNG THỨC MÁU [thủ công] | 15,000 | 15,000 | 45,000 | |
XN nước tiểu bằng máy điếm tự động [11 thông số] | 35,000 | 35,000 | 45,000 | |
Tổng pt tế bào máu bằng máy điếm tự động | 30,000 | 30,000 | 60,000 | |
XN nước tiểu [thủ công] | 13,000 | |||
10 | Tiền giường | 20,000 | 10,000 | |
50,000 | ||||
100,000 |
Phương tiện giao thông công cộng