Cách dùng with about

Cách dùng giới từ ‘With,’ ‘Over,’ ‘By’ luôn nằm trong top tìm kiếm của các trang web học tiếng Anh. Vậy các loại giới từ này được sử dụng như thế nào thì trong nội dung bài học dưới đây Jes.edu.vn sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức cần thiết nhất khi sử dụng các loại giới từ này.

Dưới đây bảng tổng hợp giới từ ‘With,’ ‘Over,’ ‘By’ được sử dụng trong các trường hợp và có ví dụ cụ thể nên các bạn sẽ dễ dàng đọc và hiểu. Nếu được thì nên ghi lại vào tập vì giới từ rất phổ biến trong các bài test, cũng như là speaking.

Giới từ Cách dùng [Use] Ví dụ [Example]
WITH – Có, mang cùng = having, carrying, chỉ sở hữu của đối tượng đang được nói đến.    

– Chỉ một công cụ, phương tiện, …

     

– Cùng với: chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành

   

– Chỉ sự thỏa thuận, đồng tình và hiểu biết

     

– Chỉ cảm giác

 
Ex: A coat with two pockets. [Cái áo khoác có 2 cái túi]

– A girl with blue eyes.

[Cô gái có đôi mắt màu xanh]

Ex: I often write with a pen.

Tôi thường viết bút chì]

– Carry it with both hands.

[Mang theo nó bằng cả hai tay]

Ex: I’m living with my parents.

[Tôi sống với ba mẹ tôi]

– He often works with them.

[Anh ấy thường làm việc với họ]

Ex: Do you agree with me?

[Bạn có đồng ý với tôi không?]

– Be patient with him.

[Hãy kiên nhẫn với anh ta]

Ex: He came to the front stage with confidence. [Anh ấy bước lên sân khấu với sự tự tin]


– I am emailing you with my sincere apology.[Tôi gửi email cho bạn với lời xin lỗi chân thành]
 

OVER

– Sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác      

– Biểu thị sự chuyển động xuống dưới

     

– Biểu thị số lượng  hay số tiền vượt dự kiến

   

– Chỉ ra một khoảng thời gian

Ex: They sent over a gift for his promotion. [Họ đã gửi một món quà cho chương trình khuyến mãi của anh ấy.]

– Come over to my house for dinner sometime.

[Ghé qua nhà tôi để ăn tối nhé]

Ex: The big tree fell over on the road.[Cái cây lớn ngã xuống đường]


– Can you bend over and get the dish for me? [Bạn có thể cúi xuống và lấy món ăn cho tôi không?]
Ex: The phone rang for over a minute.[Điện thoại reo hơn một phút]
– This amount is over our prediction.[Số tiền này đã vượt quá dự đoán của chúng tôi]
Ex: I worked there over a year.[Tôi đã làm việc ở đó hơn một năm]
– She did not sleep there over this past month. [Tháng trước cô ấy đã không ngủ ở đó]
 

BY

– Bởi: dùng trong câu bị động, chỉ người gây ra hành động trong câu
– Bằng: chỉ phương tiện đi lại hay phương pháp      

– Trước lúc, vào lúc: chỉ một thời điểm

         

– Chỉ sự gần gũi, ở gần nhau

 
Ex: The cake was made by my mother.[Cái bánh được làm bởi mẹ tôi]
Ex: I often go to school by bus. [Tôi thường đến trường bằng xe buýt]

– Please send this package to Russia by airmail. [Xin vui lòng gửi gói hàng này đến Nga bằng đường hàng không]


Ex: I have to finish this report by Monday. [Tôi phải làm xong bài báo cáo vào thứ Hai]

By the time [vào lúc đó]


By chance [tình cờ]
Learn by heart [học thuộc lòng]
Ex: Can I sit by you? [Tôi có thể ngồi cạnh bạn không?]

– The post office is by the bank.


[Bưu điện là của ngân hàng]

Bài tập về giới từ ‘With,’ ‘Over,’ ‘By’

Part 1: Chọn giới từ đúng trong mỗi câu sau:
1]If she left at 4 p.m., she should be here                      [with, over, by] now.
2]Go                      [with, over, by] there and catch my ball.
3]                     [With, Over, By] your determination, you will be able to achieve your dream.
4]I just found it! It was                      [with, over, by] the radio on my desk.
5]I knocked him                      [with, over, by] accidentally.
6]She was                      [with, over, by] me when the accident occurred.
Part 2: Điền giới từ ” with”, “by”, “over” đúng vào ô trống

1. Shall we go on foot or ………. car?
2. I’m going to the cinema ………….. my friend.
3. The documents need to be ready ……… next Wednesday.
4. He climbed ……… the fence.
5. It’s the oldest bridge ……… the Thames.
6. Send this letter ……..  air mail.
7. We heard the news ……….  the radio.
8. You may write …….. a pencil or a pen.

ĐÁP ÁN

Part 1:
1]If she left at 4 p.m., she should be here by  now.
2]Go  over  there and catch my ball.
3] With  your determination, you will be able to achieve your dream.
4]I just found it! It was by the radio on my desk.
5]I knocked him over accidentally.
6]She was with me when the accident occurred.
Part 2:
1. Shall we go on foot or by car?
2. I’m going to the cinema with my friend.
3. The documents need to be ready by next Wednesday.
4. He climbed over the fence.
5. It’s the oldest bridge over the Thames.
6. Send this letter by air mail.
7. We heard the news over the radio.
8. You may write  with a pencil or a pen.

Chúc các bạn học tập tốt với bài học trên đây nhé, đây chỉ là 3 trong rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo thêm bài viết về Cách dùng giới từ “On,” “At,” and “In” chuẩn nhất tại Jes.edu.vn

Người ta không thể đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ mang tính cố định trong Tiếng Anh, cho mỗi giới từ đó – cùng một giới từ, khi đi với từ loại khác nhau thì tạo ra nghĩa khác nhau. About có thể là một giới từ, và trong một số trường hợp cụ thể, nó cũng có thể là một trạng từ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học về About, cấu trúc và cách dùng About trong tiếng Anh.

Ý nghĩa phổ biến nhất của about với vị trí của một giới từ khi đứng trong câu là “về” điều gì đó, hoặc là “có mối liên kết, liên hệ” nào đó với điều gì đó, hoặc diễn tả sự ảnh hưởng gì đó:

Bạn đang xem: sau about dùng gì

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

Ví dụ:

  • • Are you aware something about cricket? [Bạn có biết chút gì về loài dế không?]
  • • I’m very nervous about my brother. He’s not properly. [Tôi rất lo lắng cho anh trai tôi. Anh ấy không được khỏe]
  • • There’s nothing we will do about it [Chúng ta không thể gây ra được chuyện gì đến nó]

Giới từ About thì không đặc biệt như cách khi ta dùng giới từ on. Để rõ hơn, chúng ta phân tích hai ví dụ so sánh dưới đây:

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

Ví dụ:

  • • He wrote a ebook in regards to the Spanish Civil Warfare. [Ông ấy đã viết một cuốn sách về cuộc nội chiến Tây Ban Nha.]

[About được sử dụng để nói một cách chung chung và ít trang trọng hơn]

  • • He wrote a ebook on Barcelona in the course of the Spanish Civil Warfare. [Ông ấy đã viết một cuốn sách về Barcelona trong suốt cuộc nội chiến Tây Ban Nha.]

Bài viết mới: Trò đùa của TikToker ‘Kẻ cướp vắc xin’ đang tiêm cho người — Nhưng người dùng tin vào điều đó

[On được sử dụng khi muốn tập trung một cách cụ thể và chi tiết hơn, có phần trang trọng hơn so với cách ta dùng about]

Dùng About như một giới từ hoặc trạng từ

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

Một số động từ không thể đi kèm với about: “aware, consider, description, discuss, experience and mention”:

  • • She’s not conscious of the foundations of the highway. [Cô ấy không ý thức được các quy tắc đi trên đường.]
  • • Have you ever thought of altering your profession? [Bạn đã từng nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp chưa?]
  • • Are you able to give us an outline of the bag? [Bạn có thể cho chúng tôi mô tả về cái túi?]
  • • Let’s focus on the brand new schedule. [Hãy cùng nhau thảo luận kế hoạch mới.]
  • • They don’t have any expertise of taking care of kids. [Họ không có kinh nghiệm chăm sóc trẻ em.]
  • • She didn’t point out the place the keys had been. [Cô ấy đã không đề cập đến nơi để chìa khóa.]

2. Cấu trúc và cách dùng About – Trạng từ và Be about to.

Chúng ta sử dụng About như một trạng từ khi muốn nói về thời gian, con số, hoặc số lượng, About làm ý nghĩa của câu chứa đựng thông tin về thời gian, con số hoặc số lượng ít cụ thể và chỉ mang tính gần đúng.

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

Ví dụ:

  • • Dinner is at six. [Buổi tối bắt đầu lúc 6 giờ] – Một cách chính xác, cụ thể
  • => Câu với About: Dinner is about six. [Buổi tối sẽ bắt đầu vào khoảng 6 giờ] – Chỉ mang tính khoảng chừng, ước chừng.
  • • We moved home three years in the past. [Chúng tôi đã dời nhà 3 năm trước]
  • => Câu với About: We moved home about three years in the past. [Chúng tôi đã dời nhà khoảng 3 năm trước]

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

Be About to được sử dụng để diễn tả về một điều gì đó sẽ xảy ra rất sớm trong tương lai.

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

About cũng có thể được sử dụng [mặc dù ít phổ biến hơn] như một trạng từ có nghĩa là ‘xung quanh’, tương tự như Round:

  • • I used to be considering of all of the air pollution that’s floating about within the air. [Tôi đã nghĩ đến tất cả những ô nhiễm trôi nổi trong không khí.]

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “be about to” như một cụm tính từ để diễn tả về một điều gì đó mong muốn hoặc không mong muốn sẽ xảy ra rất sớm trong tương lai.

  • • He was about to cellphone the police. [Anh ấy sẽ gọi cho cảnh sát sớm thôi.]
  • • He isn’t about to step down after so lengthy [Anh ấy sẽ không tụt hạng sau một khoảng thời gian dài].

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh nhé!

Xem thêm: Cách quản lý cài đặt lưu trữ ổ đĩa và ổ đĩa trong Windows 11

Phúc Nguyễn.

Bài viết mới: [GUIDE] Yêu cầu hệ thống của PES 2017 [Tối thiểu & Khuyến nghị]

Video liên quan

Chủ Đề