4 năm trước HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG HÁN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ
I. Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设 Jiājù chénshè
1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō
2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō
3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō
4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō
5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō
6. Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō
7. Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō
8. Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō
9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō
10. Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō
11. Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō
12. Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō
13. Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō
14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō
15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán
16. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō
17. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
18. Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn
19. Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái
20. Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái
21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái
22. Khăn trải bàn: 台布 táibù
23. Đèn bàn: 台灯 táidēng
24. Bàn trà: 茶几 chájī
25. Bộ bàn: 套几 tào jī
26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī
27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng
28. Ghế dài: 张凳 zhāng dèng
29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng
30. Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng
31. Ghế đá: 石凳 shí dèng
32. Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng
33. Ghế mây [tre]: 竹凳 zhú dèng
34. Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng
35. Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng
36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng
37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ
38. Ghế tựa: 椅子 yǐzi
39. Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ
40. Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ
41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ
42. Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ
43. Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ
44. Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ
45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ
46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ
47. Ghế mây: 藤椅 téng yǐ
48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ
49. Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ
50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ
II. Phòng tiệc: 宴会厅 yànhuì tīng
1. Ghế ngồi trong quán bar: 酒吧座椅 jiǔbā zuò yǐ
2. Bộ đồ ăn: 餐具 cānjù
3. Cốc uống trà: 茶杯 chábēi
4. Đĩa, khay đựng ấm chén: 茶碟 chá dié
5. Chậu: 盆 pén
6. Tô canh: 汤盆 tāng pén
7. Phóng sét, cái nĩa: 叉 chā
8. Dao: 刀 dāo
9. Thìa cà phê: 茶匙 cháchí
10. Thìa canh: 汤匙 tāngchí
11. Cốc thủy tinh: 玻璃杯 bōlí bēi
12. Bát: 碗 wǎn
13. Đũa: 筷 kuài
14. Ấm trà: 茶壶 cháhú
15. Bình pha cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú
16. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn
17. Giấy ăn: 餐巾纸 cānjīnzhǐ
18. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
19. Tăm: 牙签 yáqiān
20. Góc dành cho người sành ăn: 美食角 měishí jiǎo
21. Quầy bar mini: 迷你酒吧 mínǐ jiǔbā
22. Phòng ăn xoay tròn: 旋转餐厅 xuánzhuǎn cāntīng
23. Món ăn các vùng: 菜系 càixì
24. Món ăn [cơm] italy: 意大利菜 yìdàlì cài
25. Thực phẩm mỹ: 美式食品 měishì shípǐn
26. Món ăn [cơm] pháp: 法国菜 fàguó cài
27. Món ăn [cơm] quảng đông: 广式菜 guǎng shì cài
28. Cơm tây: 西餐 xīcān
29. Bữa ăn tự chọn kiểu tây: 西式自助菜 xīshì zìzhù cài
30. Salad tôm nõn: 虾仁色拉 xiārén sèlā
31. Salad gà: 鸡色拉 jī sèlā
32. Canh [súp] măng lau bơ: 奶油芦笋唐 nǎiyóu lúsǔn táng
33. Súp cà bớ: 奶油番茄唐 nǎiyóu fānqié táng
34. Súp đặc: 浓汤 nóng tāng
35. Nước dùng: 清汤 qīngtāng
36. Súp rau: 蔬菜汤 shūcài tāng
37. Cá yên xương: 胭鲳鱼 yān chāng yú
38. Tôm pandan: 炸明虾 zhá míng xiā
39. Cua nướng: 烙蟹斗 lào xiè dǒu
40. Gà quay: 烤鸡 kǎo jī
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0987.231.448
Website: //tiengtrungthanglong.com/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả