Write sentences. Use the words/phrases under each picture to write a sentence with although, though, or even though.
[Viết câu. Sử dụng các từ / cụm từ bên dưới mỗi hình ảnh để viết một câu với mặc dù, mặc dù, hoặc mặc dù.]
Đáp án
a] My father has to go to work though it is raining hard.
[Cha tôi phải đi làm dù trời mưa.]
b] Although it is very cold, Mr. Brown is waiting for the bus.
[Mặc dù trời rất lạnh, ông Brown đang đợi xe buýt.]
c] Although lion dancing is very popular in Viet Nam, my friend Anny does not enjoy it.
[Mặc dù múa lân rất phổ biến ở Việt Nam, bạn Anny của tôi không thích nó.]
d] Although Bob has a car, he always walks to work.
[Mặc dù Bob có một chiếc xe, anh luôn đi bộ đi làm]
e] Although my house is near the beach, I rarely go swimming.
[Mặc dù căn nhà của tôi ở gần bãi biển, tôi ít khi đi bơi]
f] Although video games are popular today, my brother loves reading.
[Mặc dù ngày nay trò chơi điện tử phổ biến, anh trai tôi rất thích đọc sách]
g] Although my brother is working in Ha Noi, he comes home on every public holiday.
[Mặc dù anh tôi đang làm việc ở Hà Nội, anh ấy trở về nhà vào mỗi ngày lễ.]
h] Although Paul is an Australian, he enjoys Vietnamese New Year.
[Mặc dù Paul là một người Úc, anh ấy thích Tết Nguyên đán.]
i] Although most children went to see the firework show, Linh and Lan stayed home watching TV
[Mặc dù hầu hết trẻ em đi xem chương trình bắn pháo hoa, Linh và Lan vẫn ở nhà xem ti vi]