Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Anh - Việtclass[klɑ:s ; klæs]|danh từ giai cấp; tầng lớpthe working class giai cấp công nhânthe peasant class giai cấp nông dânthe middle /upper class tầng lớp trung lưu/thượng lưuclass differences , distinctions , divisions những sự khác biệt, phân biệt, phân chia giai cấp hạng, loạito travel first class đi vé hạng nhất [sinh vật học] lớpscientists divide animals and plants into classes các nhà khoa học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp nhóm học sinh cùng học với nhau; lớpfirst-year class lớp năm thứ nhấtsecond-year class lớp năm thứ haiwe were in the same class at school chúng tôi học cùng một lớp ở trườngForm 4 is /are a difficult class to teach Lớp 4 là một lớp khó dạythe top of the class học sinh nhất lớp giờ học; buổi họcwhat time does the class begin ? giờ học bắt đầu lúc nào?I've a maths class at 9 o'clock Tôi có giờ toán vào lúc 9 giờ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nhóm học sinh hoặc sinh viên tốt nghiệp cùng một trường/khoá nào đóthe class of '82 khoá tốt nghiệp năm 82 tính ưu tú, tính tuyệt vời sự thanh nhã, sự thanh caoclass prize phần thưởng hạng ưuin a class by itself khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cảit is no class [từ lóng] cái này chẳng dùng làm gì đượcto take a class giành được vinh dựTừ điển Anh - Anhclasses|
classes
classes [klăsʹēz] noun
Plural of classis.