Cờ cá ngựa tiếng Trung là gì

Chắc hẳn sau một năm làm việc hết mình thì ai cũng muốn vào dịp nghỉ hè có thể đi nghỉ ngơi, vui chơi, khám phá nhiều địa điểm mới đúng không? Hôm nay tự học tiếng Trung ở nhà đem đến cho bạn chủ đề giải trí mùa hè tiếng Trung sôi động nha! Rất nhiều từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cùng các tip search từ khóa để tìm cho bản thân một lộ trình đi chơi phù hợp nhất.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí mùa hè

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Át chủ bài

王牌

wángpái

Ba lô

背包

bèibāo

Bãi cắm trại [khu trại]

露营园

lùyíng yuán

Bãi cắm trại công cộng

公共露营园

gōnggòng lùyíng yuán

Bãi cắm trại Quốc gia

国家露营园

guójiā lùyíng yuán

Bãi cắm trại thu tiền

营利性露营园

yínglì xìng lùyíng yuán

Bài cầu [một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ]

桥牌

qiáopái

Bài của người nộm trong bài cầu

桥牌戏中的明手牌

qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái

Bài trùm nhỏ nhất

最小的王牌

zuìxiǎo de wángpái

Bãi tắm biển

海滨浴场

hǎibīn yùchǎng

Baàn billiard

台球台

táiqiú tái

Bàn cờ đam

西洋跳棋棋盘

xīyáng tiàoqí qípán

Bàn cờ đam Quốc tế

国际跳棋棋盘

guójì tiàoqí qípán

Bàn cờ tào cáo

十五子淇棋盘

shíwǔzǐqí qípán

Bàn cờ vua

国际象棋棋盘

guójì xiàngqí qípán

Bàn mạt chược

麻将桌

májiàng zhuō

Bắn bia

打靶

dǎbǎ

Bi chủ

Bi cái [trong bida]

主球

zhǔ qiú

Bi đỏ [trong bida]

红球

hóng qiú

Bi trắng của đối thủ trong bida [spot ball]

黑点白球

hēi diǎn báiqiú

Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ

草地滚木球戏中用的木球

cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú

Bóng xoáy

旋转球

xuánzhuǎn qiú

Bóng xoáy ngang

横向旋转球

héngxiàng xuánzhuǎn qiú

Bơi thuyền

划船

huáchuán

Bữa ăn dã ngoại

野餐

yěcān

Bước [nhảy]

舞步

wǔbù

Cà kheo

高跷

gāoqiào

Cái bập bênh

跷跷板

qiāoqiāobǎn

Cắm trại

露营

lùyíng

Cắt bài, kinh bài

切牌

qiè pái

Câu lạc bộ vui chơi giải trí

游乐宫

yóulè gōng

Chia bài

发牌

fā pái

Chơi bài

玩牌

wán pái

Chơi bài cầu

打桥牌

dǎ qiáopái

Chơi bập bênh

玩跷跷板

wán qiāoqiāobǎn

Chơi mạt chược

打麻将

dǎ májiàng

Chơi một ván cờ

下一盘棋

xià yīpánqí

Chơi trò gieo xúc xắc [đổ xí ngầu]

玩掷骰游戏

wán zhí shǎi yóuxì

Chơi xích đu

荡秋千

dàng qiūqiān

Chong chóng [đồ chơi]

玩具风车

wánjù fēngchē

Chui, dập [bài]; loại bỏ bài [thuật ngữ bài cầu đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn]

垫牌

diàn pái

Chuỗi một cây bài [trong bài cầu]

单张

dān zhāng

Chuỗi thử [chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu]

低级花色

dījí huāsè

Chuỗi trưởng [chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu]

高级花色

gāojí huāsè

CờCở ca rô

五子棋

wǔzǐqí

Cờ đam

跳棋

tiàoqí

Cờ đam Quốc tế

国际跳棋

guójì tiàoqí

Cờ đam Tây Dương

西洋跳棋

xīyáng tiàoqí

Cờ đam Trung Quốc

中国跳棋

zhōngguó tiàoqí

Cờ tào cáo

十五子棋

shí wǔ zǐ qí

Cờ tướng Trung Quốc

中国象棋

zhōngguó xiàngqí

Cờ vua

国际象棋

guójì xiàngqí

Cú đánh bóng chìm [quần vợt]

平击球

píng jí qiú

Cú chọc bi vào lỗ [trong bida]

撞球进袋的一击

zhuàngqiú jìn dài de yī jī

Dạ xanh trải trên bàn billiard

台球盘面绿呢

táiqiú pánmiàn lǜ ne

Dẫn bài [trong bài cầu]

率先出牌

shuàixiān chū pái

Du thuyền

游船, 游艇

yóuchuán, yóutǐng

Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò

骑马斗牛士

qímǎ dòuniú shì

Dũng sĩ đi bộ đấu bò

徒步斗牛士

túbù dòuniú shì

Đang chơi cờ

在下棋

zàixià qí

Đánh trúng hai bi liên tiếp [trong bida]

双球连击

shuāng qiú lián jí

Đấu bò

斗牛

dòuniú

Đi cà kheo

踩高跷

cǎi gāoqiào

Đi săn [săn bắn]

打猎

dǎliè

Điểm phạt trong bài cầu

桥牌中的罚分

qiáopái zhōng de fá fēn

Điểm trên xúc xắc

骰子上的点

shǎizi shàng de diǎn

Đu quay dây văng

旋转飞椅

xuánzhuǎn fēi yǐ

Đu quay hình thuyền

船形秋千

chuánxíng qiūqiān

Đu quay ngựa gỗ

旋转木马

xuánzhuǎn mùmǎ

Đưa bài trùm [trong bài cầu]

出将牌

chū jiàng pái

Đường băng chơi bowling

保龄球戏球道

bǎolíngqiú xì qiúdào

Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ

观景小铁路

guān jǐng xiǎo tiělù

Gậy chơi bida

Cây cơ bida

台球的球杆

táiqiú de qiú gǎn

Giá để cơ bida

球杆架

qiú gǎn jià

Gương lồi

凸镜

tú jìng

Gương lõm

凹镜

āo jìng

Hình thức bài cầu hiệp

盘式桥牌

pán shì qiáopái

Hộp chia bài

发牌盒

fā pái hé

Khách sạn trên bãi biển

海滨旅馆

hǎibīn lǚguǎn

Khiêu vũ

跳舞

tiàowǔ

Ky trong trò chơi bowling

保龄球中的球瓶

bǎolíngqiú zhōng de qiú píng

Lá bài cao, lá bài danh dự [honor chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu]

大牌

dàpái

Lá bài thấp [chỉ những lá bài từ 2 9]

小牌

xiǎo pái

Lều bạt

帐篷

zhàngpéng

Liên hoan được tổ chức trong công viên

游园会

yóuyuánhuì

Lửa trại

篝火

gōuhuǒ

Mạt chược

麻将

májiàng

Máy đánh bạc

吃角子老虎

chī jiǎozi lǎohǔ

Máy đo lực đẩy, lực kế

测力机

cè lì jī

Máy ghi điểm chơi billiard

台球积分器

táiqiú jīfēn qì

Máy tính giờ chơi billiard

台球计时器

táiqiú jìshí qì

Một bộ bài

一副纸牌

yī fù zhǐpái

Một bộ xúc xắc

一副骰子

yī fù shǎizi

Một quân bài trong mạt chược

麻将中的一张牌

májiàng zhōng de yī zhāng pái

Một ván bài thắng

一盘胜局

yī pán shèngjú

Một vòng bài trong bài cầu

桥牌中的一墩牌

qiáopái zhōng de yī dūn pái

Một vòng trong trò chơi mạt chược

打麻将中的一圈

dǎ májiàng zhōng de yī quān

Ngả bài

摊牌

tānpái

Người cầm cơ

用球杆者

yòng qiú gǎn zhě

Người cắm trại

露营者

lùyíng zhě

Người chơi bài được điểm kém nhất

最低得分的牌手

zuìdī défēn de pái shǒu

Người chơi billiard

打台球者

dǎ táiqiú zhě

Người chơi bowling

玩保龄球戏的人

wán bǎolíngqiú xì de rén

Người chơi cờ

下棋者

xià qí zhě

Người chơi mạt chược

打麻将者

dǎ májiàng zhě

Người ghi điểm trong cuộc chơi bida

台球记分员

táiqiú jìfēn yuán

Người khiêu vũ

跳舞者

tiàowǔ zhě

Người nộm 

桥牌戏中的明手

qiáopái xì zhōng de míng shǒu

Người thắng cuộc

赢家

yíngjiā

Nhạc nhảy

舞曲

wǔqǔ

Nhảy dây

跳绳

tiàoshéng

Nơi giải trí

游乐场

yóulè chǎng

Nơi nghỉ mát ở bờ biển

海滨度假胜地

hǎibīn dùjià shèngdì

Nơi vui chơi giải trí

娱乐场

yúlè chǎng

Nơi vui chơi giải trí ngoài trời

露天游乐场

lùtiān yóulè chǎng

Ô che nắng

大遮阳伞

dà zhēyáng sǎn

Ô đen trên bàn cờ vua

棋盘上的黑方格

qípán shàng de hēi fāng gé

Ô trắng trên bàn cờ vua

棋盘上的白方格

qípán shàng de bái fāng gé

Phía bên trái của người chia bài

发牌者的左手方

fā pái zhě de zuǒshǒu fāng

Phòng bida

台球房

táiqiú fáng

Phòng chơi bài

玩牌室

wán pái shì

Phòng đánh cờ

棋室

qí shì

Phòng giải trí

娱乐厅

yúlè tīng

Phòng soi gương dị dạng

Nhà cười

哈哈镜室

hāhājìng shì

Quân bài

Lá bài

纸牌

zhǐpái

Quân bích, chất bích

黑桃

hēi táo

Quân cờ đam Quốc tế

国际跳棋棋子

guójì tiàoqí qízǐ

Quân cờ đam Tây Dương

西洋跳棋棋子

xīyáng tiào qí qízǐ

Quân cờ vua

国际象棋棋子

guójì xiàngqí qízǐ

Quân cơ, chất cơ

红桃

hóng táo

Quân đen [trong cờ vây]

黑子

hēizǐ

Quân nhép

草花

cǎohuā

Quân rô

方块

fāngkuài

Quân trắng [trong cờ vây]

白子

báizǐ

Ra nhảy [trong bài cầu]

跳叫

tiào jiào

Rao đè [rao giá cao hơn trong bài cầu]

争叫

zhēng jiào

Rao giá trong bài cầu

桥牌戏中的叫牌

qiáopái xì zhōng de jiào pái

Rạp xiếc thú ngoài trời

露天马戏场

lùtiān mǎxì chǎng

Sàn nhảy

舞池

wǔchí

Sân chơi bóng gỗ trên cỏ

草地滚木球场

cǎodì gǔnmù qiúchǎng

Sân chơi bowling

保龄球场

bǎolíngqiú chǎng

Sân đấu bò

斗牛场

dòuniú chǎng

Thả diều

放风筝

fàng fēngzhēng

Thả xúc xắc

Đổ xí ngầu

掷骰子

zhí shǎizi

Trại

营地

yíngdì

Trang phục tắm biển

海滨服装

hǎibīn fúzhuāng

Trên tay toàn con bài thấp

一手小牌

yīshǒu xiǎo pái

Triển lãm động vật dị dạng

畸形动物展览

jīxíng dòngwù zhǎnlǎn

Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần

飞车走壁表演

fēichē zǒu bì biǎoyǎn

Trò chơi bida

台球戏

táiqiú xì

Trò chơi bida pun

彩色台球戏

cǎisè táiqiú xì

Trò chơi bóng gỗ trên cỏ

草地滚木球戏

cǎodì gǔnmù qiú xì

Trò chơi bowling

保龄球戏

bǎolíngqiú xì

Trò chơi bowling 8 ky

九柱戏

jiǔ zhù xì

Trò chơi bowling 10 ky

十柱戏

shí zhù xì

Trò chơi đánh bài

纸牌戏

zhǐpái xì

Trò chơi domino

多米诺骨牌戏

duōmǐnuò gǔpái xì

Trò chơi gieo xúc xắc

掷骰游戏

zhí shǎi yóuxì

Trò chơi ném vòng

掷环套桩游戏

zhí huán tào zhuāng yóuxì

Trường bắn

打靶场

dǎbǎ chǎng

Trường đua ngựa

马术表演场

mǎshù biǎoyǎn chǎng

Túi đi biển

海滨袋

hǎibīn dài

Túi ngủ

睡袋

shuìdài

Viên bida

台球

táiqiú

Võ sĩ đấu bò

斗牛士

dòuniú shì

Vũ hội

舞会

wǔhuì

Vũ trường

舞厅

wǔtīng

Xáo bài,

洗牌

xǐ pái

Xe điện đụng 

碰碰车

pèngpèngchē

Xích đu

秋千

qiūqiān

Các từ khóa để search địa điểm vui chơi:

  • Mười điểm du lịch mùa hè hàng đầu ở : 十大暑假旅游景点 : shí dà shǔjià lǚyóu jǐngdiǎn
  • Đi du lịch ở đâu tại  trong kỳ nghỉ hè?  暑假去哪里旅游好:? shí dà shǔjià lǚyóu jǐngdiǎn?
  • Bạn đã đến những địa điểm vui chơi này chưa?  这些好玩的地方你去过吗? zhèxiē hǎowán dì dìfāng nǐ qùguò ma?
  • Đồ ăn ., đi . ăn gì, du lịch.:美食去吃什么 旅游: měishí qù chī shénme lǚyóu
  • Ăn gì khi du lịch :去旅游要吃什么好吃的 :qù lǚyóu yào chī shénme hào chī de
  • Làm thế nào để sắp xếp hành trình đến ?Có đề xuất nào ?:去澳门该如何安排行程?有什么好建议?qù  gāi rúhé ānpái háng chéng? yǒu shé me hǎo jiànyì?
  • Lộ trình chinh phục ẩm thực  ,cách ăn khi du lịch đến .:美食攻略, 去旅游怎么吃?:měishí gōnglüè, qù  lǚyóu zěnme chī
  • Ăn gì khi du lịch đến . trong lễ .? 节:去澳门旅游吃什么?jié qù . lǚyóu chī shénme?
  • Làm thế nào để đến:怎么走:zěnme zǒu
  • Cần lưu ý điều gì khi đi  du lịch? 去旅游要注意什么?qù lǚxíng shí yīnggāi jì zhù shénme?

Mười điểm  đến kỳ nghỉ hè hàng đầu của Trung Quốc

  1. 承德避暑山庄 Chéngdé bìshǔ shānzhuāng
  2. 呼伦贝尔草原 Hūlúnbèiěr cǎoyuán
  3. 黄山 Huángshān
  4. 上海迪士尼乐园 Shànghǎi díshìní lèyuán
  5. 庐山  Lúshān
  6. 桂林山水  Guìlín shānshuǐ
  7. 广州长隆 Guǎngzhōu zhǎng lóng
  8. 湖北神农架 Húběi shénnóngjià
  9. 北戴河 Běidàihé
  10. 故宫 Gùgōng
  11. 三亚蜈支洲岛 Sānyà wú zhī zhōu dǎo
  12. 丽江古城 Lìjiāng gǔchéng
  13. 深圳华侨城 Shēnzhèn huáqiáochéng
  14. 那拉提草原 Nà lā tí cǎoyuán
  15. 长白山 Zhǎngbáishān
  16. 青海湖 Qīnghǎi hú
  17. 井冈山 Jǐnggāngshān
  18. 黄果树瀑布 Huángguǒshù pùbù
  19. 秦始皇兵马俑 Qínshǐhuáng bīngmǎyǒng
  20. 门源百里油菜花海景区 Mén yuán bǎi lǐ yóucài huā hǎijǐng qū
  21. 珠海长隆Zhūhǎi zhǎng lóng

***Lưu ý: Có nhiều địa điểm không thể dịch sang tiếng Việt nên nếu muốn đến thăm bạn hãy  search tên tiếng Trung hoặc phiên âm tên khu vui chơi đó nhé.

Trên đây là danh sách những từ vựng tiếng Trung, những điểm nghỉ ngơi vui chơi trong mùa hè.

Còn chần chừ gì nữa mà không lên sẵn kế hoạch chuẩn bị hết dịch rồi đi chơi Trung Quốc nhỉ các bạn?

Vậy thì đừng bỏ lỡ list bài về tiếng Trung du lịch của Thanhmaihsk nhé! Rất nhiều bài học và kiến thức bổ ích đấy nhé!

Xem thêm:

  • Loạt từ vựng tiếng Trung về du lịch
  • Kinh nghiệm du lịch Bắc Kinh Trung Quốc tự túc
  • Dịch thuật tiếng Trung chủ đề phượt  Vì cuộc đời là những chuyến đi

Chủ Đề