4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG VỀ CÔN TRÙNG
******************************
1.蝎子 Xiēzi bò cạp
2.甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng
3.跳蚤 Tiàozǎo bọ chét
4.蜣螂 Qiāngláng bọ hung
5.竹节虫 Zhújiéchóng bọ que
6.瓢虫 Piáochóng bọ rùa
7.豉虫 Chǐchóng bọ vẽ nước
8.蝽 Chūn bọ xít
9.茘蝽 Lì chūn bọ xít vải
10.蝴蝶 Húdié bướm
11.枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié bướm Kalima, bướm lá khô
12.凤蝶 Fèngdié bướm phượng
13.桂花蝉、田鳖 Guìhuāchán, tiánbiē cà cuống
14.大青铜金龟 Dàqīngtóng jīnguī cánh cam
15.稻蝗 Dàohuáng cào cào, cào cào lúa
16.蝗虫、蚱蜢 Huángchóng, zhàměng châu chấu
17.头虱 Tóushī chấy
18.蜻蜓 Qīngtíng chuồn chuồn
19.马陆 Mǎlù cuốn chiếu
20.蟋蟀 Xīshuài dế mèn
21.蝼蛄 Lóugū dế trũi
22.蚂蟥、水蛭 Mǎhuáng, shuǐzhì đỉa
23.萤火虫 Yínghuǒchóng đom đóm
24.蟑螂 Zhāngláng gián
25.土鳖 Tǔbiē gián đất
26.蚯蚓 Qiūyǐn giun
27.红蚯蚓 Hóngqiūyǐn giun đỏ, trùn quế
28.金龟子 Jīnguīzi các loài trong họ bọ hung nói chung
29.蚂蚁 Mǎyǐ kiến
30.白蚁 Báiyǐ mối
31.米象 Mǐxiàng mọt gạo
32.鳞毛粉蠹 Línmáo fěndù mọt gỗ
33.蚊子 Wénzi muỗi
34.蛾 É ngài, bướm đêm
35.丽蝇 Lìyíng nhặng
36.蜘蛛 Zhīzhū nhện
37.避日蛛 Bìrìzhū nhện lông
38.水蜘蛛 Shuǐzhīzhū nhện nước
39.蛹 Yǒng nhộng
40.龙虱 Lóngshī niềng niễng
41.蛞蝓 Kuòyú ốc sên đất, sên trần
42.蜂 Fēng ong
43.熊蜂 Xióngfēng ong bầu
44.蜜蜂 Mìfēng ong mật
45.胡蜂 Húfēng ong vò vẽ
46.体虱 Tǐshī rận
47.水蚤、鱼虫 Shuǐ zǎo, yú chóng rận nước
48.臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī rệp
49.蚜虫 Yáchóng rệp cây, rầy mềm
50.蜈蚣 Wúgōng rết
51.苍蝇 Cāngyíng ruồi
52.果蝇 Guǒyíng ruồi giấm
53.牛虻 Niúméng ruồi trâu
54.毛虫 Máochóng sâu bướm
55.尺蠖 Chǐhuò sâu đo
56.蚕 Cán tằm
57.眼虫 Yǎn chóng trùng roi xanh
58.蝉 Chán ve
59.天牛 Tiānniú xén tóc
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0987.231.448
Website: //tiengtrungthanglong.com/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả