Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
crayon gđ /kʁɛ.jɔ̃/
Tham khảo[sửa]
Ý nghĩa của từ khóa: crayons
búi chì màu ; bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ; sáp màu ;
bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ;
* danh từ
- cán cắm bút chì
Đánh vần theo âm vị: ˈkreɪən; /-ɒn
phát âm crayon
Phát âm của x_WoofyWoo_x [Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland] Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandPhát âm của x_WoofyWoo_x
7 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của mmdills22 [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của mmdills22
User information
Follow
4 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của jpogli [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của jpogli
User information
Follow
3 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của pittsburghese [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của pittsburghese
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của NipponJapan [Nam từ Hoa Kỳ] Nam từ Hoa KỳPhát âm của NipponJapan
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của sglickman [Nam từ Hoa Kỳ] Nam từ Hoa KỳPhát âm của sglickman
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của michaelfrommmke [Nam từ Hoa Kỳ] Nam từ Hoa KỳPhát âm của michaelfrommmke
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của Shelbeh [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của Shelbeh
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của Sebeh [Nam từ Hoa Kỳ] Nam từ Hoa KỳPhát âm của Sebeh
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của BacksideAttack [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của BacksideAttack
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của hjp731 [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của hjp731
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của colotex [Nam từ Hoa Kỳ] Nam từ Hoa KỳPhát âm của colotex
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của JessicaMS [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của JessicaMS
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của t0218430 [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của t0218430
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của napsta [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của napsta
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của ynarakit [Nữ từ Hoa Kỳ] Nữ từ Hoa KỳPhát âm của ynarakit
User information
Follow
-1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Xem tất cả
View less
- Thổ âm: Các âm giọng khác
phát âm crayon
Phát âm của MassDeduction [Nam từ Canada] Nam từ CanadaPhát âm của MassDeduction
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của chicaleek [Nữ từ Somalia] Nữ từ SomaliaPhát âm của chicaleek
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của Alyssandra [Nữ từ Canada] Nữ từ CanadaPhát âm của Alyssandra
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của justinrleung [Nam từ Canada] Nam từ CanadaPhát âm của justinrleung
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Cụm từ
crayon ví dụ trong câu
You'll need a box of crayons for coloring.
phát âm You'll need a box of crayons for coloring.
Phát âm của reebers [Nữ từ Hoa Kỳ]Why is that kid eating a crayon?
phát âm Why is that kid eating a crayon?
Phát âm của BacksideAttack [Nữ từ Hoa Kỳ]
Bản dịch
Bản dịch của crayon
Định nghĩa
Định nghĩa của crayon
- writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing
- write, draw, or trace with a crayon
Đánh vần theo âm vị: kʁɛ.jɔ̃
phát âm crayon
Phát âm của Clador06 [Nam từ Pháp] Nam từ PhápPhát âm của Clador06
User information
Follow
4 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của gwen_bzh [Nam từ Pháp] Nam từ PhápPhát âm của gwen_bzh
3 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của soustonnais [Nam từ Pháp] Nam từ PhápPhát âm của soustonnais
User information
Follow
2 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của Ju09 [Nữ từ Pháp] Nữ từ PhápPhát âm của Ju09
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
phát âm crayon
Phát âm của y100269 [Nữ từ Canada] Nữ từ CanadaPhát âm của y100269
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
crayon ví dụ trong câu
Le crayon est dans le pot à crayons
phát âm Le crayon est dans le pot à crayons
Phát âm của NicoBE [Nam từ Bỉ]Tu as un crayon, une gomme et de la colle ?
phát âm Tu as un crayon, une gomme et de la colle ?
Phát âm của weareux [Nữ từ Pháp]
Bản dịch
Bản dịch của crayon
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của crayon
- fragment de minerai propre à dessiner et écrire [craie, graphite, fusain, pastel]
- cylindre de bois contenant une mine de graphite ou de matière colorée, servant à dessiner ou à écrire
- bâtonnet contenant un produit cosmétique, accessoire de maquillage
Từ đồng nghĩa với crayon
phát âm canevas
canevas [fr]phát âm carton
carton [fr]phát âm croquis
croquis [fr]phát âm dessin
dessin [fr]phát âm fusain
fusain [fr]phát âm stylomine
stylomine [fr]phát âm craie
craie [fr]- photostyle
- portemine
- graphite
phát âm crayon
Phát âm của piral58 [Nam từ Luxembourg] Nam từ LuxembourgPhát âm của piral58
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo