Công tước từ bỏ vai trò là đặc phái viên thương mại của Anh sau sự sụp đổ từ các bức ảnh của CôngviênTrung tâm.
đặc phái viên hoa kỳ
U.S. special envoy
phái đoàn thương mại mỹ
U.S. trade delegation
đặc phái viên hạt nhân
nuclear envoy
đặc phái viên cho biết
the envoys said
đặc phái viên zalmay khalilzad
special envoy zalmay khalilzad
đặc phái viên thụy sĩ
swiss envoy
thẩm định viên thương mại
a commercial appraiser
đặc phái viên của tổng thống
special presidential envoy
phái viên đặc biệt của mỹ
a U.S. special envoy
đặc phái viên của hoa kỳ
the US special envoy
đặc phái viên của trung quốc
china's special envoy
đặc phái viên về nhân quyền
special rapporteur on human rights
đặc quyền về thương mại dành
trading privileges afforded
đặc phái viên mới của mỹ
the new U.S. special envoynew US envoy
đặc phái viên tới tehran và baghdad
a special envoy to tehran and baghdad
đặc phái viên mỹ
U.S. special envoy
đặc quyền thương mại
trade privilegescommercial perks
đặc phái viên nga
russian envoyrussia's envoy
tùy viên thương mại
commercial attachecommercial attaché
nhân viên thương mại
trade personnela commercial clerkcommercial officerscommercial staffcommercial agent
đặcadjective
specialspecificparticularthickuniquedistinctiveexceptionalextraordinaryintensive
đặcnoun
characteristicsfeaturesagentspecificationtraitsprivilegesproperties
đặcverb
condensedconcentrated
đặcadverb
especiallyspecifically
pháiverb
sentdispatcheddespatched
pháinoun
sectfactiondenominationsmissionaffiliationschoolcultsenvoytribe
pháiadjective
sectarianphai
viênnoun
memberstabletspelletparkcapsulestudentsstaffofficerpillsemployeesfellowviennateachersparticipantscubesagentworkerspersonnelcandidatesmembership
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
phái viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phái viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phái viên
messenger; envoy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phái viên
* noun
correspondent
đặc phái viên: special correspondent
Answers
- Questions
- Latest Questions
- Users
- View all users
- Leaderboard
- Search
- Advanced Search
Ask Question
Or try our advanced search.
/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0
"đặc phái viên" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi chút "đặc phái viên" tiếng anh nói như thế nào?
Written by Guest 7 years ago
Asked 7 years ago
GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers [1]
0
Đặc phái viên từ đó là: special envoy ; special correspondent
Answered 7 years ago
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Found Errors? Report Us.
viên chức cao cấp đại diện đặc biệt của nguyên thủ quốc gia hay của người đứng đầu chính phủ, được cử đến nước khác để thực hiện một nhiệm vụ nhất định trong quan hệ với nước hữu quan. ĐPV của nguyên thủ quốc gia có thể là bộ trưởng, đại sứ hoặc viên chức tương đương. ĐPV của thủ tướng có thể cả cấp thứ trưởng hoặc tương đương. Có nước cử ĐPV của cả bộ trưởng ngoại giao.
- dt. [H. viên: người làm việc] Người được cử đi làm một việc đặc biệt: Ông ấy là đặc phái viên của Chính phủ sang nước đó để thương lượng.
hd. Người được cử đi làm một nhiệm vụ đặc biệt.Đại diện của nguyên thủ quốc gia hay của thủ tướng được cử đến một nước khác để thực hiện một nhiệm vụ trong quan hệ với nước ấy. Đặc phái viên phải là một viên chức cao cấp: bộ trưởng, đại sứ hay viên chức cấp tương đương.