Đề bài - fun time 3– fun time – sbt tiếng anh 6 – right on!

[Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bàn cờ]

Đề bài

Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board

[Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bàn cờ]

Lời giải chi tiết

1. Bowl [Cái bát]

2. Cheese [Phô mai]

3. Can I have a carton of milk [Cho tôi một hộp sữa được không?]

4. Strawberries [Dâu tây]

5. Move ahead 4 spaces [Di chuyển trước 4 bước]

6. Grate [Nạo]

7. Go back 3 spaces [Quay lại 3 bước]

8. Tomatoes [Cà chua]

9. Grapes [Nho]

10. Milk [Sữa]

11. Baking [Nướng bánh]

12. Move ahead 4 spaces [Tiến lên 4 bước]

13. More crowded [Trở lên đông đúc]

14. Fish [Cá]

15. Peel [Bóc vỏ]

16. The best [Tốt nhất]

17. Go back 2 spaces [Quay lại 2 bước]

18. I want two loaves of bread, please.

[Tôi muốn hai ổ bánh mì, làm ơn.]

19. Eggs [Trứng]

20. Fruit juice [Nước ép trái cây]

21. Eating [Ăn]

Video liên quan

Chủ Đề