Diện tích sàn nhà ở tiếng anh là gì năm 2024

Em muốn hỏi "diện tích nhà ở" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn nhiều.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và giao tiếp với khách hàng nước ngoài, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng đóng góp vào sổ tay Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản giúp các bạn dễ dàng và thành công trong việc tư vấn khách hàng nước ngoài.

Diện tích sàn nhà ở tiếng anh là gì năm 2024

Thông tin mô tả dự án

  • Real Estate: Ngành bất động sản
  • Project: Dự án
  • Name of the project: Tên dự án
  • Location: Vị trí
  • Investor: Chủ đầu tư
  • Constructor: Nhà thầu
  • Architect: Kiến trúc sư
  • Supervisor: Giám sát
  • Real estate agent: Đại lý tư vấn bất động sản

Ví dụ:

  • Project: Apartment & Office Building
  • Name of the project: Moonlight Boulevard
  • Location: 510 Kinh Duong Vuong St., An Lac A Ward, Binh Tan Dist., HCM City
  • Investor: Hung Thinh Corporation
  • Constructor: Hung Thinh Construction
  • Architect: Prowind’s
  • Supervisor: Apave

Về quy mô dự án

  • Site area: Diện tích toàn khu
  • Construction area: Diện tích xây dựng
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng
  • Gross used floor area: Tổng diện tích sàn sử dụng
  • Density of building: Mật độ xây dựng
  • Procedure: Tiến độ bàn giao
  • Launch time: Thời gian công bố

Về tổng thể công trình

  • Landscape: Cảnh quan
  • Residence: Nhà ở, nơi cư ngụ
  • Resident: Cư dân
  • Advantage/ Amenities / Utilities: Tiện ích
  • Void: Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà)
  • Mezzanine: Tầng lửng

Các loại hình bất động sản phổ biến

  • Flat / Apartment: căn hộ (Showflat: Nhà mẫu)
  • Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
  • Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
  • Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
  • Cottage: nhà ở nông thôn
  • Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ

Thiết bị, cấu trúc cơ bản trong nhà

Diện tích sàn nhà ở tiếng anh là gì năm 2024

  • Roof: Mái nhà
  • Shutter: Màn trập che cửa sổ
  • Wall: Tường
  • Porch: Cổng đi vào có mái che
  • Front door: Cửa chính
  • Window: Cửa sổ
  • Room: Phòng
  • Orientation: Hướng
  • Ceilling: Trần nhà
  • Floor: Sàn nhà
  • Electric equipment: Thiết bị điện
  • Plumbing equipment: Thiết bị nước
  • Furniture: Nội thất
  • Wadrobe: Tủ tường
  • Balcony: Ban công
  • Chandelier: Đèn treo
  • Sink: Bồn rửa
  • Stair: Cầu thang
  • Attic: Gác xép
  • Drain pipe: Ống dẫn nước
  • Chimney: Ống thông khói

Liên quan đến căn hộ

  • Apartment (US) : Chung cư
  • Condominium : Chung cư (cao cấp hơn)
  • Flat (UK): Căn hộ chung cư
  • Room : Phòng
  • Orientation : Hướng
  • Master Bedroom : Phòng ngủ chính
  • Ceilling : Trần
  • Finish Floor : Sàn hoàn thiện
  • Electric equipment : Thiết bị điện
  • Plumbing equipment : Thiết bị nước
  • Furniture : Nội thất
  • Wadrobe : Tủ tường
  • Balcony : Ban công
  • Utility : Không gian giặt, phơi
  • A/c (Air Condition) : Điều hòa (thường ám chỉ không gian đặt cục nóng máy lạnh)

Liên quan đến hợp đồng, pháp luật

  • Deposit : Đặt cọc
  • Contract : Hợp đồng
  • Make contract with : Làm hợp đồng với
  • Payment step : Bước thanh toán
  • Legal : Pháp luật
  • Sale Policy : Chính sách bán hàng
  • Show Flat : Căn hộ mẫu
  • Contact : Liên hệ
  • For rent : Cho thuê ngắn
  • For lease : Cho thuê dài
  • Negotiate : Thương lượng
  • Montage : Nợ, thế chấp

Trên đây là một số từ vựng cơ bản về tiếng anh trong bất động sản giúp các bạn sale bổ sung thêm kiến thức cho nghề của mình.

Chủ đề diện tích english: Diện tích, hay còn được gọi là area trong tiếng Anh, là khái niệm biểu thị phạm vi của một hình hai chiều, như tam giác, hình vuông hoặc hình chữ nhật. Nó là một khái niệm quan trọng trong toán học và được sử dụng rộng rãi trong đo lường và tính toán diện tích. Diện tích giúp chúng ta biết được khoảng không gian mà chúng ta có sẵn và là một yếu tố hữu ích trong quyết định và lên kế hoạch sử dụng đất.

Mục lục

Diện tích trong tiếng Anh là gì?

Diện tích trong tiếng Anh được dịch là \"Area\". - Step 1: Tìm kiếm từ khóa \"diện tích English\" trên Google. - Step 2: Xem kết quả tìm kiếm để tìm thông tin đáng tin cậy. - Step 3: Qua kết quả tìm kiếm trên Google, có một số định nghĩa cho từ \"diện tích\" trong tiếng Anh như \"area\" và \"acreage\". Tuy nhiên, định nghĩa cụ thể nhất đó là \"Area\". - Ví dụ: \"Area is a quantity representing the extent or size of a two-dimensional figure or shape.\" (Area là một lượng biểu thị phạm vi hoặc kích thước của một hình học hai chiều.) Vậy, đáp án cho câu hỏi \"Diện tích trong tiếng Anh là gì?\" là \"Area\".

Diện tích sàn nhà ở tiếng anh là gì năm 2024

Diện tích tiếng Anh là gì?

Diện tích tiếng Anh là \"Area\". Trong tiếng Anh, khái niệm diện tích được biểu thị bằng từ này. Để hiểu rõ hơn về diện tích trong tiếng Anh, mình có thể tham khảo các nguồn thông tin trên Internet hoặc từ điển tiếng Anh.

Diện tích nói chung có thể được dịch ra tiếng Anh như thế nào?

Diện tích nói chung có thể được dịch ra tiếng Anh thông qua từ \"area\". Từ này có nghĩa là \"diện tích\" khi sử dụng như một danh từ. Để sử dụng từ này trong câu, ta có thể nói \"the area of\" theo sau là tên đối tượng có diện tích đang đề cập. Ví dụ, \"the area of a square\" có nghĩa là \"diện tích của một hình vuông\". Ngoài ra, cũng có thể sử dụng từ \"acreage\" trong một số trường hợp. Từ này ám chỉ \"kích thước\" hoặc \"diện tích\" và được sử dụng khi đo bằng đơn vị acre. Ví dụ, \"the acreage of a farm\" nghĩa là \"diện tích của một trang trại\". Tóm lại, để dịch từ \"diện tích\" sang tiếng Anh, ta có thể sử dụng từ \"area\" hoặc \"acreage\" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

XEM THÊM:

  • 5 hình tròn diện tích tại Việt Nam
  • Mọi thông tin cần biết về diện tích ocean park 2

Có bao nhiêu từ trong tiếng Anh dùng để chỉ diện tích?

The Google search results and my knowledge indicate that there are several words used in English to refer to \"diện tích\" (area). Here is a step-by-step breakdown: 1. Step 1: Search for the translation of \"diện tích\" into English. - Result: \"diện tích\" translates to \"area\" in English. 2. Step 2: Find alternative words or phrases used in English to describe \"diện tích.\" - Result: \"acreage\" is another word that can be used to describe the size or extent of an area. 3. Step 3: Determine the number of words used in English for \"diện tích.\" - Result: There are at least two words commonly used in English to refer to \"diện tích\": \"area\" and \"acreage.\" In conclusion, there are at least two words in English that can be used to refer to \"diện tích,\" namely \"area\" and \"acreage.\"

![Có bao nhiêu từ trong tiếng Anh dùng để chỉ diện tích? ](https://i0.wp.com/www.studytienganh.vn/upload/2018/01/76044.jpg)

_HOOK_

Một ví dụ về cách sử dụng từ area trong câu tiếng Anh là gì?

Một ví dụ về cách sử dụng từ \"area\" trong câu tiếng Anh là như sau: \"Bạn có biết diện tích của công viên này là bao nhiêu không?\" In English: \"Do you know the area of this park?\" Trong câu ví dụ trên, \"area\" được sử dụng để hỏi về diện tích của một công viên.

XEM THÊM:

  • Tổng diện tích osaka và những con số đáng chú ý
  • Cách sgk toán 5 diện tích hình tròn một cách dễ dàng

Từ tương đương của diện tích trong tiếng Anh có thể là gì?

Từ tương đương của \"diện tích\" trong tiếng Anh là \"area\". Để chứng minh điều này, có thể xem các kết quả tìm kiếm từ Google và các nguồn đáng tin cậy khác. 1. Theo một nguồn trên Google, \"area\" được định nghĩa là \"diện tích nói chung\". Ví dụ, \"The area of cashew is 70,000 ha\" có nghĩa là \"Diện tích của điều là 70.000 hecta\". 2. Một nguồn khác cũng xác nhận rằng \"area\" chính là từ tương đương của \"diện tích\" trong tiếng Anh. Khái niệm diện tích được thể hiện bằng tiếng Anh là \"Area\". 3. Nguyên tắc này cũng được đề cập trong một nguồn khác. Theo đó, \"area\" là danh từ có nghĩa là \"diện tích\" trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cũng xác nhận rằng \"area\" dịch nghĩa là \"diện tích\" trong tiếng Việt. Do đó, ta có thể kết luận rằng \"area\" là từ tương đương của \"diện tích\" trong tiếng Anh.

![Từ tương đương của diện tích trong tiếng Anh có thể là gì? ](https://i0.wp.com/glosbe.com/open-graph-banner.png)

Đơn vị đo diện tích phổ biến trong tiếng Anh là gì?

Đơn vị đo diện tích phổ biến trong tiếng Anh là square meter (m²). Đây là đơn vị chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Để chuyển đổi từ các đơn vị đo diện tích khác sang square meter, chúng ta cần biết các tỷ lệ chuyển đổi: - 1 mét vuông (m²) = 10.764 feet vuông (ft²) - 1 mét vuông (m²) = 1.19599 yards vuông (yd²) - 1 mét vuông (m²) = 0.0001 hecta (ha) - 1 hecta (ha) = 2.47105 acres Ví dụ, nếu chúng ta muốn biết một khu đất có diện tích là 5000 mét vuông (m²) là bao nhiêu feet vuông (ft²), chúng ta nhân 5000 với tỷ lệ chuyển đổi là 10.764, kết quả thu được là 53,820 feet vuông (ft²).

XEM THÊM:

  • Sân bay nội bài diện tích : Những điểm đến không thể bỏ qua
  • Diện tích vùng donbass ukraine gì và tại sao nó quan trọng

Ngoài từ area, còn có từ nào khác dùng để chỉ diện tích trong tiếng Anh?

Ngoài từ \"area\", tiếng Anh còn có các từ khác để chỉ diện tích như là: 1. Acreage: Đây là từ dùng để chỉ diện tích được đo bằng đơn vị acre. 2. Surface area: Từ này được sử dụng đặc biệt để chỉ diện tích bề mặt của một vật thể. 3. Square footage: Đây là một thuật ngữ được sử dụng để đo diện tích của một không gian, thường được sử dụng để đo diện tích nhà ở hoặc không gian công cộng. 4. Square meter/metre: Đây là đơn vị đo diện tích phổ biến trong hệ thống SI, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 5. Hectare: Nếu diện tích lớn, thì đơn vị hecta thường được sử dụng. Một hecta tương đương với 10.000 mét vuông. 6. Square mile: Đây là đơn vị đo diện tích được sử dụng phổ biến ở các quốc gia sử dụng hệ thống đo lường Imperial. 7. Square kilometer/kilometre: Đây là một đơn vị diện tích phổ biến, tương đương với 1.000.000 mét vuông.

![Ngoài từ area, còn có từ nào khác dùng để chỉ diện tích trong tiếng Anh? ](https://i0.wp.com/lethuan.net/wp-content/uploads/2021/10/dien-tich-tieng-anh-la-gi-e1635065193325.png)

Có thể dùng từ acreage để đo lường diện tích của đối tượng gì?

Có thể dùng từ \"acreage\" để đo lường diện tích của đối tượng đất đai, hoặc các khu vực nông nghiệp. Acreage thường được sử dụng để đo lường diện tích màu mỡ hoặc các khu vực trồng cây trên đất nông nghiệp.

_HOOK_

Đang xử lý...