Ý nghĩa của từ khóa: binding
English | Vietnamese |
binding
|
* danh từ
- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại - sự đóng sách - bìa sách - đường viền [quần áo] * tính từ - bắt buộc, ràng buộc =to have binding force+ có sức ràng buộc =this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo - trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau |
English | Vietnamese |
binding
|
buộc ; bám ; cọc luôn ; cột ; giá trị ; gắn kết ; nó sẽ ràng buộc ; quyết định ; ràng buộc ; sẽ buộc ; tổ hợp ;
|
binding
|
buộc ; bám ; cọc luôn ; cột ; giá trị ; gắn kết ; nó sẽ ràng buộc ; quyết định ; ràng buộc ; sẽ buộc ; tổ hợp ;
|
English | English |
binding; bandaging; dressing
|
the act of applying a bandage
|
binding; ski binding
|
one of a pair of mechanical devices that are attached to a ski and that will grip a ski boot; the bindings should release in case of a fall
|
binding; back; book binding; cover
|
the protective covering on the front, back, and spine of a book
|
English | Vietnamese |
binding
|
* danh từ
- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại - sự đóng sách - bìa sách - đường viền [quần áo] * tính từ - bắt buộc, ràng buộc =to have binding force+ có sức ràng buộc =this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo - trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau |
half-binding
|
* danh từ
- kiểu đóng sách nửa da [góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy |
hop-bind
|
-bind] /'hɔpbaind/
* danh từ - thân leo của cây hublông |
quarter binding
|
* danh từ
- sự đóng [sách] gáy da [không đóng da ở các góc] |
bias binding
|
* danh từ
- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại |
double bind
|
* danh từ
- tình thế tiến thoái lưỡng nan |