Enclosed with là gì

Thông tin thuật ngữ enclosed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

enclosed
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ enclosed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enclosed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enclosed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enclosed tiếng Anh nghĩa là gì.

enclose /in'klouz/ [inclose] /in'klouz/

* ngoại động từ
- vây quanh, rào quanh
- bỏ kèm theo, gửi kèm theo [trong phong bì với thư...]
- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
- bao gồm, chứa đựng

enclose
- bao quanh, chứa

Thuật ngữ liên quan tới enclosed

  • bivalves tiếng Anh là gì?
  • revered tiếng Anh là gì?
  • phenetic tiếng Anh là gì?
  • repossessed tiếng Anh là gì?
  • bassinette tiếng Anh là gì?
  • caustically tiếng Anh là gì?
  • club-nodding tiếng Anh là gì?
  • touch tiếng Anh là gì?
  • focusing tiếng Anh là gì?
  • peribulbar tiếng Anh là gì?
  • palmiped tiếng Anh là gì?
  • close call tiếng Anh là gì?
  • larking tiếng Anh là gì?
  • condominiums tiếng Anh là gì?
  • even-forward tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enclosed trong tiếng Anh

enclosed có nghĩa là: enclose /in'klouz/ [inclose] /in'klouz/* ngoại động từ- vây quanh, rào quanh- bỏ kèm theo, gửi kèm theo [trong phong bì với thư...]- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...- bao gồm, chứa đựngenclose- bao quanh, chứa

Đây là cách dùng enclosed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enclosed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

enclose /in'klouz/ [inclose] /in'klouz/* ngoại động từ- vây quanh tiếng Anh là gì?
rào quanh- bỏ kèm theo tiếng Anh là gì?
gửi kèm theo [trong phong bì với thư...]- đóng vào hộp tiếng Anh là gì?
đóng vào thùng tiếng Anh là gì?
nhốt vào...- bao gồm tiếng Anh là gì?
chứa đựngenclose- bao quanh tiếng Anh là gì?
chứa

Video liên quan

Chủ Đề