Food self-sufficiency là gì

Thông tin thuật ngữ 食料自給率 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

食料自給率
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ 食料自給率

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Việt Nhật Nhật Việt

Định nghĩa - Khái niệm

食料自給率 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 食料自給率 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 食料自給率 tiếng Nhật nghĩa là gì.

Kana: しょくりょうじきゅうりつ

Xem từ điển Việt Nhật

Thuật ngữ liên quan tới 食料自給率

  • そこそこ tiếng Nhật là gì?
  • 唐竹 tiếng Nhật là gì?
  • ドライブインバンク tiếng Nhật là gì?
  • 両蓋 tiếng Nhật là gì?
  • しょぼう tiếng Nhật là gì?
  • 備長炭 tiếng Nhật là gì?
  • 氷袋 tiếng Nhật là gì?
  • 近事 tiếng Nhật là gì?
  • 受験参考書 tiếng Nhật là gì?
  • 下表参照 tiếng Nhật là gì?
  • 刀の柄 tiếng Nhật là gì?
  • てづる tiếng Nhật là gì?
  • 毅然 tiếng Nhật là gì?
  • 八頭身 tiếng Nhật là gì?
  • 仕組み tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 食料自給率 trong tiếng Nhật

食料自給率 có nghĩa là: food self-sufficiency rate; Kana: しょくりょうじきゅうりつ

Đây là cách dùng 食料自給率 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 食料自給率 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề