Future Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfjuː.tʃɜː/
Hoa Kỳ
[ˈfjuː.tʃɜː]

Tính từSửa đổi

future  /ˈfjuː.tʃɜː/

  1. Tương lai. future tense   [ngôn ngữ học] thời tương laifuture state   kiếp saufuture wife   vợ sắp cưới

Danh từSửa đổi

future  /ˈfjuː.tʃɜː/

  1. Tương lai.
  2. [Số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau.
  3. Hợp đông về hàng hoá bán giao sau.

Thành ngữSửa đổi

  • for the future
  • in future: Về sau này, trong tương lai.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề