Bài 1. Viết [ theo mẫu]
Viết số |
Đọc số |
86030 |
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62300 |
|
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
|
42980 |
|
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
|
60002 |
Giải
Viết số |
Đọc số |
86030 |
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62300 |
Sáu mươi hai nghìn ba trăm |
58601 |
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
42980 |
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi |
70031 |
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
60002 |
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai |
Bài 2. Số
18301; 18301;;;.; 18306;.
32606; 32607;;.;; 32611;
92999; 93000; 93001;;.;93004;..
Giải
18301; 18302; 18303; 18304; 18305; 18306; 18307
32606; 32607; 32608; 32609; 32609; 32610; 32611; 32612
92999; 93000; 93001;93002; 93003 ; 93004;.93005
Bài 3. Số
18000; 19000;;;;.2400
47000; 47100; 47200;..;;;
56300; 56310; 56320;;;;
Giải
18000; 19000; 2000; 2100; 2200; 2300; 2400
47000; 47100; 47200;47300; 47400; 47500; 47600
56300; 56310; 56320; 56330; 56340; 56350; 56360.
Bài 4. Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây: