Khuyên ai đó nên làm gì tiếng Anh

Tuy nhiên, đôi khi những lời khuyên chúng ta nhận được trong những trường hợp đó lại chỉ mang tính chất “vô thưởng vô phạt”. Bạn thấy đấy, không phải tất cả các đề xuất đều phù hợp với thời điểm. Đôi khi, những lời khuyên được đưa ra với mục đích tốt lại vô tình làm mọi người khó chịu và một trong những lý do cho việc đó có lẽ là cách diễn đạt không phù hợp.

Chính vì vậy, VOCA đã tổng hợp những cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh một cách hợp lý và mang lại hiệu quả cao nhất.


Cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh


I. Cách đưa ra lời khuyên

     1. Sử dụng động từ khiếm khuyết

Sử dụng động từ khiếm khuyết để đưa ra lời khuyên chính là hình thức phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nhưng động từ khiếm khuyết bạn có thể sử dụng để đưa ra lời khuyên có thể kể đến là SHOULD, OUGHT TO.

S +  SHOULD [NOT] / OUGHT [NOT] TO + V

Cấu trúc của cách khuyên này mang nghĩa “bạn nên làm gì”. Bạn nên cẩn thận một chút khi sử dụng cách nói này vì có thể sẽ vô tình nghe như một câu ra lệnh nha.

Ví dụ:

     •    You shouldn't drink and drive. [Bạn không nên lái xe sau khi uống rượu bia.]
     •    This is delicious. You ought to try some. [Món này ngon lắm. Bạn nên thử ăn một ít đi.]

*** Should và Ought to khác nhau như thế nào?
     •    “Should” mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân. “Should” thường được dùng cho các câu phủ định và câu hỏi.
     •    “Ought to” là một lời khuyên mang tính chắc chắn hơn “should”, giải pháp này đưa ra khi không còn cách giải quyết khác. Ngoài ra, “ought to” còn nói về nhiệm vụ hoặc luật lệ bắt buộc phải làm.


     2. Đặt câu hỏi

Thay vì sử dụng câu khẳng định, phủ định, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để khuyên ai làm gì. Cách diễn đạt này khiến người nghe có cảm giác được lựa chọn thay vì bị ép làm điều gì, từ đó cảm thấy thoải mái, dễ tiếp nhận hơn.

Why don’t you + V?

Ví dụ:

     •    Why don’t you do some more exercise? [Sao bạn không tập thể dục thể thao?]
     •    Why don’t you go and see her? [Sao bạn không đến gặp cô ấy ?]

 

How about/ What about + N/ V_ing?

Cấu trúc How about cũng có thể sử dụng khi muốn nói lên ý tưởng gì đó.

Ví dụ:

     •    How about going out and having a drink? [Hay là mình đi ra ngoài và uống bia nhỉ?]
     •    What about a break? [Hay là mình nghỉ một lát nhé?]

Have you thought about + N/ V_ing?

Ví dụ:

     •    Have you thought about taking part in the singing contest? [Bạn đã nghĩ đến việc tham gia cuộc thi ca hát không?

Have you tried + V_ing...?

Ví dụ:

     •    Have you tried doing yoga? [Bạn đã thử tập yoga chưa?

     3. Đặt người nói vào vị trí người nghe

Cách nói này khiến người đối diện thấy được sự đồng cảm từ bạn. Một cách khuyên để không nghe giống như đang yêu cầu người khác làm gì đó là nói “nếu tôi là bạn, tôi sẽ…”. 

Câu giả định thường được dùng trong cách diễn đạt này:

If I were you, I would + V

Ví dụ:

     •    If I were you, I'd start looking for another job. [Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bắt đầu tìm kiếm một công việc khác.]
     •    If I were you, I'd probably go. [Nếu tôi là bạn, chắc tôi sẽ đi.]

     4. Đưa ra đề xuất và gợi ý

S + suggest/ recommend + V_ing

Ví dụ:

     •    I recommend using the latest version of the browser. [Tôi khuyên bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất của trình duyệt.]
     •    I suggested going in my car. [Tôi đề nghị đi bằng xe của tôi.]

     5. Đưa ra lời khuyên trực tiếp

S + had better [not] + V

Ví dụ:

     •    You'd better go to the doctor about your cough. [Tốt hơn hết bạn nên đi khám bác sĩ để trị ho.]
     •    You'd better not do that again. [Tốt hơn hết bạn không nên làm điều đó một lần nữa.]

     6. Sử dụng "Advice"

My [piece of] advice is not + V_ing

Ví dụ:

     •    My piece of advice is not thinking too much. [Lời khuyên của anh là không suy nghĩ quá nhiều.]

Let me give you a piece of/some advice. / Take my advice. + S + V

Ví dụ:

     •    Take my advice. Don't do it. [Hãy nghe lời khuyên của tôi. Đừng làm điều đó.]
     •    Let me give you some advice. Just break up with her. [Để tớ cho cậu lời khuyên này. Hãy cứ chia tay với bạn ấy đi.]

     7. Sử dụng "Advise"

I advise you [not] to + V

Ví dụ:

     •    I advise you to see a doctor. [Tôi khuyên bạn đi gặp bác sĩ.]
     •    I advise you not to go there by car right now because of the traffic jam. [Tôi khuyên bạn không đến đấy bằng ô tô ngay bây giờ vì có tắc nghẽn giao thông.]

II. Cách đáp lại lời khuyên

     1. Tiếp nhận

          •    Thanks, I’ll do it.[Cảm ơn, tôi sẽ làm như vậy.]
          •     It sounds good. [Nghe có vẻ ổn đấy.]
          •    That sounds like a good idea. [Có vẻ là một ý hay đấy.]
          •    Thanks. It’s a good suggestion. [Cảm ơn. Thật là một gợi ý tốt.]
          •    I think you’re right. [Tôi nghĩ bạn đúng đó.]
          •    Why didn’t I think of that? [Tại sao tôi lại không nghĩ ra nhỉ.]


     2. Từ chối

          •    No, I’d rather not. [Không, tôi không làm vậy đâu.]
          •    I don’t think so. [Tôi không nghĩ vậy.]
          •    I don’t feel like it. [Tôi không cảm thấy thế.]
          •    No, I don’t think it’s a good idea. [Tôi không nghĩ đây là một ý hay đâu.]

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Theo cô Sophia, giáo viên bản ngữ của Ms Hoa Giao Tiếp, trước khi đưa ra lời khuyên hay bất kỳ gợi ý nào cho đối phương, bạn hãy đảm bảo rằng họ đang muốn nhận được lời khuyên từ mình. Bạn cũng nên chú ý lắng nghe vấn đề, khúc mắc của đối phương để có thể đưa ra những lời khuyên, gợi ý hữu ích, tránh nói những lời sáo rỗng và gây khó chịu cho họ. Cô cũng hướng dẫn cách đưa ra gợi ý và lời khuyên ở nhiều mức độ khác nhau.

Sử dụng động từ khuyết thiếu "should"

"Should" có nghĩa là nên. Sử dụng động từ khuyết thiếu "should" trong câu khiến lời khuyên mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự. Đây là cách dễ áp dụng nhất khi muốn đưa ra gợi ý và lời khuyên trực tiếp, được người bản địa sử dụng phổ biến.

Ví dụ:

- You should go to bed early. [Bạn nên đi ngủ sớm.]

- You shouldn’t drink too much boba tea. [Bạn không nên uống quá nhiều trà sữa trân châu.]

- I think you should get some rest. [Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi đi.]

Đặt câu hỏi

Nếu muốn đưa lời khuyên ít mang tính trực tiếp, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để đối phương cân nhắc về lời khuyên mà bạn đang đưa ra cho họ. Việc đưa ra lời khuyên hay gợi ý bằng câu hỏi có thể sẽ khiến người nghe cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn bởi họ không có cảm giác bị áp đặt với một cách giải quyết nhất định và được tự do đưa ra lựa chọn của mình.

Ví dụ:

- Why don’t you go home early today? [Sao bạn không về nhà sớm hôm nay đi?]

- What about joining an English club with me? [Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh với tôi thì sao?]

- How about having a picnic with her? [Đi dã ngoại với cô ấy thi sao?]

- Don’t you think it would be a good idea to go to the cinema this Friday? [Bạn có nghĩ đi xem phim thứ sáu này là ý hay chứ?]

Đặt mình vào vị trí của đối phương

Bạn có thể gợi ý cách giải quyết cho đối phương bằng cách sử dụng câu điều kiện loại hai, cụ thể hơn là mẫu câu "If I were you, I would..." với ý nghĩa "Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...". Đây là cách đưa ra lời khuyên mang tính khách quan, do đó, người nghe sẽ cảm thấy lời khuyên của bạn hữu ích và phù hợp với hoàn cảnh của họ. Đồng thời, đây cũng là một cách hay để giải thích lời khuyên của bạn.

Ví dụ: If I were you, I would call her and ask her out for dinner. [Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi cho cô ấy và mời cô ấy đi ăn tối.]

Đưa ra một gợi ý, đề xuất

Sử dụng một lời gợi ý hay đề xuất cũng là cách để đưa lời khuyên không quá trực tiếp nhưng ở mức độ thẳng thắn hơn. Với cách này, hai động từ thông thường được sử dụng là suggest [gợi ý] và recommend [đề nghị].

Ví dụ:

- I suggest that you take an umbrella with you. [Tôi gợi ý là bạn nên mang theo ô.]

- I recommend that you take a nap. [Tôi đề nghị bạn nên chợp mắt đi.]

Khuyên nhủ mạnh mẽ và trực tiếp

Đôi khi, bạn cần đưa ra lời khuyên trực tiếp và thẳng thắn để đối phương hiểu được rằng điều đó thật sự quan trọng, cần thiết và thể hiện rằng bản thân rất hy vọng họ tiếp nhận lời nói của mình. Trong tình huống này, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt "You had better..." [Tốt hơn hết bạn nên...] hoặc dùng trực tiếp động từ advise [khuyên].

Ví dụ:

- You had better not stay up late. [Tốt hơn hết bạn không nên thức khuya.]

- I strongly advise you to have a healthier diet. [Tôi thực sự khuyên bạn nên có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.]

- You had better buy a good dictionary. [Tốt hơn hết bạn nên mua một quyển từ điển tốt.]

Cách đáp lại lời khuyên, gợi ý

Dưới đây là một số cách đáp lại nếu bạn là người được khuyên nhủ.

Tiếp nhận

- Thanks, I’ll do it.[Cảm ơn, tôi sẽ làm như vậy.]

- It sounds good. [Nghe có vẻ ổn đấy.]

- That sounds like a good idea. [Có vẻ là một ý hay đấy.]

- Thanks. It’s a good suggestion. [Cảm ơn. Thật là một gợi ý tốt.]

- I think you’re right. [Tôi nghĩ bạn đúng đó.]

- Why didn’t I think of that? [Tại sao tôi lại không nghĩ ra nhỉ.]

Từ chối

- No, I’d rather not. [Không, tôi không làm vậy đâu.]

- I don’t think so.[Tôi không nghĩ vậy.]

- I don’t feel like it. [Tôi không cảm thấy thế.]

- No, I don’t think it’s a good idea. [Tôi không nghĩ đây là một ý hay đâu.]

Cô Sophia, giáo viên bản ngữ tại Ms Hoa Giao Tiếp mô phỏng tình huống đưa ra lời khuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Vũ Thuỷ

Video liên quan

Chủ Đề