My niece là gì

1. Like a niece or even a daughter?

Cháu gái hay con gái gì đó?

2. I'm not your niece, Comrade General.

Tôi không phải là cháu gái ông, Đồng chí Đại tướng.

3. You kill my unborn niece or nephew yet?

Chị đã giết đứa cháu ruột của em chưa?

4. They say the duke deflowered his niece.

Chúng bảo là Ngài Công tước hãm hiếp cháu gái.

5. Her niece, Yolanda Penteado, was also an art patron.

Cháu gái của cô, Yolanda Penteado, cũng là một người bảo trợ nghệ thuật.

6. I will not have my niece slithering round like an alley cat.

Bác không thể chấp nhận cháu gái mình chạy loăng quăng như một con mèo hoang như thế được.

7. Hey, buddy, I'm selling Girl Scout cookies for my niece.

Chào anh, tôi đang bán bánh Girl Scout cho cháu mình.

8. She is the niece of Miss Egypt 1987 Hoda Aboud.

Cô là cháu gái của Hoa hậu Ai Cập 1987 Hoda Aboud.

9. With my niece, Evangelia Orphanides [right], and her husband, George

Với cháu Evangelia Orphanides [bên phải] và chồng, George

10. Sometime after Demetrius married his great niece, Apama and Demetrius became lovers.

Sau khi Demetrios kết hôn với chắt nội của mình, Apama và Demetrios đã trở thành người tình của nhau.

11. Your niece is a very famous actress, and the head medical examiner ID'd her himself.

Diễn viên cơ, và còn chính bác sỹ pháp y hàng đầu đã khám nghiệm.

12. Tubman returned to the South 13 times to free her niece, brothers, parents, and many others.

Tubman quay trở lại miền Nam 13 lần để dẫn dắt cháu gái, các anh trai, cha mẹ, và nhiều người khác đến tự do.

13. Five members of my immediate family have become baptized Witnesses —my two daughters, two granddaughters, and a niece.

Năm người trong gia đình tôi—hai con gái, hai cháu ngoại và một cháu gái gọi bằng dì—đã làm báp têm trở thành Nhân Chứng.

14. Shapur, Khosrow's close friend and a painter, tells Khosrow of the Armenian queen Mahin Banu and her niece Shirin.

Shapur, một họa sĩ bạn thân của Khosrow, kể với Khosrow về nữ hoàng Hy Lạp Mahin Banu và cháu gái Shirin của bà.

15. Then I'm going inside and I'm gonna slowly gut your boss and his " Little House on the Prairie " niece.

Rồi sau đó tôi vào trong và từ từ moi ruột lão chủ của anh cùng cô cháu bé bỏng trong " Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên. "

16. She was a niece of Leo I, King of Armenia; this marriage was annulled a year later and they divorced in 1216.

Bà là con gái của vua Ruben III xứ Armenia; cuộc hôn nhân này đã bị hủy bỏ một năm sau đó và họ ly dị vào năm 1216.

17. Although a clever ruler who made his city prosperous, he was also a devious tyrant who seduced his niece and killed visitors to show off his power.

Dù là đấng trị vì sáng suốt, mở mang thành phố, ông ta là một bạo chúa quyến rũ cháu mình và giết chết khách thăm để phô trường quyền lực.

18. Tiberius was adopted as full son and heir and in turn, he was required to adopt his nephew, Germanicus, the son of his brother Drusus and Augustus' niece Antonia Minor.

Tiberius đã được nhận là con trai ruột và là người thừa kế và đến lượt mình, ông đã được yêu cầu nhận cháu trai của mình, Germanicus, con trai của người em trai ông, Drusus và cháu gái của Augustus, Antonia Nhỏ, làm con nuôi.

19. The following year, their father married his niece, his sons' cousin Princess Marie of Württemberg; their marriage was not close, however, and Marie had little—if any—impact on her stepchildren's lives.

Năm sau, phụ thân họ kết hôn với người cháu ruột, chị họ của các con ông, Công nương Marie xứ Württemberg; cuộc hôn nhân này không hạnh phước, tuy nhiên, Marie không có nhiều ảnh hưởng đến các con riêng của chồng.

20. Cardinal Beaufort and the Earl of Suffolk persuaded the king that the best way of pursuing peace with France was through a marriage with Margaret of Anjou, the niece of King Charles VII.

Đức Hồng y Beaufort và Bá tước Suffolk thuyết phục nhà vua Henry VI rằng cách tốt nhất để lập lại hòa bình với nước Pháp là thông qua một cuộc hôn nhân với Margaret xứ Ajnou, cháu gái của Quốc vương Charles VII và Vương hậu Marie xứ Anjou.

Từ: niece

/ni:s/

  • danh từ

    cháu gái [con của anh, chị, em]

    Từ gần giống

    grand-niece



this is my home

this is my life

this is my son

this is my wife

this is my fault

this is my body

Video liên quan

Chủ Đề