Nghề xây dựng tiếng Nhật là gì

Trang chủ Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ngành Xây dựng

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ngành Xây dựng

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-17 02:05:50


Xây dựngtrong tiếng Nhật là 建設.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ngành Xây dựng.

Tìm kiếm
      1.
  • 建設業
  • 【けんせつぎょう】

    Ngành xây dựng


      2.
  • 建築
  • 【けんちく】

    Kiến ​​trúc


      3.
  • 建物
  • 【たてもの】

    Tòa nhà


      4.
  • 施設
  • 【しせつ】

    Cơ sở vật chất


      5.
  • 道路
  • 【どうろ】

    Đường


      6.
  • 造る
  • 【つくる】

    Tạo ra, xây dựng


      7.
  • 土木
  • 【どぼく】

    Công trình cầu đường


      8.
  • 建築物
  • 【けんちくぶつ】

    Công trình kiến trúc


      9.
  • 計画
  • 【けいかく】

    Kế hoạch


      10.
  • 設計
  • 【せっけい】

    Thiết kế


      11.
  • 施工
  • 【しこう】

    Thi công


      12.
  • 外壁
  • 【がいへき】

    Tường ngoài


      13.
  • 室内
  • 【しつない】

    Phần nội thất


      14.
  • 室内装飾
  • 【しつないそうしょく】

    Trang trí nội thất


      15.
  • 敷地
  • 【しきち】

    Nền đất


      16.
  • 換気
  • 【かんき】

    Thông gió


      17.
  • 採光
  • 【さいこう】

    Bố trí hệ thống điện


      18.
  • 音響
  • 【おんきょう】

    Tiếng vọng


      19.
  • レイアウト
  • Layout

      20.
  • アウトライン
  • Outline

      21.
  • 材質
  • 【ざいしつ】

    Chất lượng vật liệu


      22.
  • 形状
  • 【けいじょう】

    Hình dạng


      23.
  • 意匠
  • 【いしょう】

    Ý tưởng


      24.
  • 構造
  • 【こうぞう】

    Cấu trúc


      25.
  • 設備
  • 【せつび】

    Thiết bị


      26.
  • 美観
  • 【びかん】

    Mỹ quan


      27.
  • 倒壊
  • 【とうかい】

    Sập đổ


      28.
  • 衛生
  • 【えいせい】

    Vệ sinh


      29.
  • 配置
  • 【はいち】

    Bố trí


      30.
  • 新築
  • 【しんちく】

    Tòa nhà mới


      31.
  • 増築
  • 【ぞうちく】

    Xây thêm


      32.
  • 改築
  • 【かいちく】

    Cải tạo


      33.
  • 建てる
  • 【たてる】

    Xây dựng


      34.
  • 高層
  • 【こうそう】

    Cao tầng


      35.
  • 建設工事
  • 【けんせつこうじ】

    Công trình xây dựng


      36.
  • 施主
  • 【せしゅ】

    Chủ đầu tư


      37.
  • 建売住宅
  • 【たてうりじゅうたく】

    Built-for-sale house


      38.
  • 分譲マンション
  • 【ぶんじょうマンション】

    Chung cư


      39.
  • 労災保険
  • 【ろうさいほけん】

    Bảo hiểm tai nạn lao động


      40.
  • 請負人
  • 【うけおいにん】

    Nhà thầu


      41.
  • 元請負人
  • 【もとうけおいにん】

    Nhà thầu chính


      42.
  • 下請負人
  • 【したうけおいにん】

    Nhà thầu phụ


      43.
  • 労働災害
  • 【ろうどうさいがい】

    Tai nạn lao động


      44.
  • 請負契約
  • 【うけおいけいやく】

    Hợp đồng đấu thầu


      45.
  • 日雇い
  • 【ひやとい】

    Thuê theo ngày


      46.
  • 大工
  • 【だいく】

    Thợ xây


      47.
  • 左官
  • 【さかん】

    Thợ trát vữa


      48.
  • 建設業許可
  • 【けんせつぎょうきょか】

    Giấy phép xây dựng


      49.
  • 公共工事
  • 【こうきょうこうじ】

    Công trình công cộng


      50.
  • 大型
  • 【おおがた】

    Loại lớn


      51.
  • 外構
  • 【がいこう】

    Ngoại cảnh

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:06:13

      52.
  • 工程表
  • 【こうていひょ】

    Bảng tiến độ thi công

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:08:20

      53.
  • 足場
  • 【あしば】

    Dàn giáo

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:09:23

      54.
  • 屋根
  • 【やね】

    Mái

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:10:45

      55.
  • 勾配
  • 【こうばい】

    Độ dốc

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:11:10

      56.
  • 側溝
  • 【そっこう】

    Cống 、rãnh

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:12:18

      57.
  • 施工
  • 【せこう】

    Thi công

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:13:55

      58.
  • 竣工
  • 【しゅんこう】

    Hoàn công

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:14:20

      59.
  • ブロック塀
  • 【ぶろっくべい】

    Hàng rào bê tông

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:15:39


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.

Họ và tên
Email
Từ vựng
Cách đọc
Ý nghĩa
Gửi đóng góp


Facebook Twitter Pinterest Linkedin

  • Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa
  • Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài cá và hải sản
  • Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây
DANH SÁCH BÌNH LUẬN

Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !


Ý KIẾN CỦA BẠN

Bạn cần đăng nhập để có thể gửi bình luận

Đăng nhập tài khoản tại đây

HOẶC

Đăng nhập bằng tài khoản Facebook
Đăng nhập bằng tài khoản Gmail

Video liên quan

Chủ Đề