office
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: office
Phát âm : /'ɔfis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự giúp đỡ
- by the good offices of...
nhờ sự giúp đỡ của...
- by the good offices of...
- nhiệm vụ
- chức vụ
- to take [enter upon] office
nhận chức, nhậm chức
- to resign [leave] office
từ chức
- to take [enter upon] office
- lễ nghi
- to perform the last offices to someone
làm lễ tang cho ai
- to perform the last offices to someone
- [tôn giáo] hình thức thờ phụng; kính
- to say office
đọc kinh, cầu kinh
- to say office
- Office for the Dead
- lễ truy điệu
- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy
- chi nhánh, cơ sở [hãng buôn]
- bộ
- the Foreign Office
- bộ Ngoại giao [Anh]
- [số nhiều] nhà phụ, chái, kho
- [từ lóng] lời gợi ý, hiệu
- to give the office
ra hiệu
- to take the office
nhận [nắm được] ý ra hiệu
- to give the office
- the Holy Office
- toà án tôn giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
position post berth spot billet place situation office staff power function part role agency federal agency government agency bureau authority business office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "office"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "office":
oafish office offish - Những từ có chứa "office":
booking-office box-office church officer commanding officer commissioned military officer commissioned military officer commissioned naval officer commissioned officer desk officer disinfestation officer more... - Những từ có chứa "office" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức nhiệm kỳ lưu nhiệm chức tước sở lưu dụng kinh nhật tụng văn phòng buồng giấy sung chức more...
Lượt xem: 597
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của OFFICE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của OFFICE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của OFFICE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của OFFICE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa OFFICE trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của OFFICE
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của OFFICE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
OFFICE | Mười bốn tầng là công ty điều ác |
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ office trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ office tiếng Anh nghĩa là gì.
office /'ɔfis/* danh từ- sự giúp đỡ=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...- nhiệm vụ- chức vụ=to take [enter upon] office+ nhận chức, nhậm chức=to resign [leave] office+ từ chức- lễ nghi=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai- [tôn giáo] hình thức thờ phụng; kính=to say office+ đọc kinh, cầu kinh!Office for the Dead- lễ truy điệu- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy- chi nhánh, cơ sở [hãng buôn]- bộ!the Foreign Office- bộ Ngoại giao [Anh]- [số nhiều] nhà phụ, chái, kho- [từ lóng] lời gợi ý, hiệu=to give the office+ ra hiệu=to take the office+ nhận [nắm được] ý ra hiệu!the Holy Office- toà án tôn giáo
- chorotype tiếng Anh là gì?
- crosstalk meter tiếng Anh là gì?
- objectify tiếng Anh là gì?
- xanthate tiếng Anh là gì?
- madeiras tiếng Anh là gì?
- intercalating tiếng Anh là gì?
- fluffier tiếng Anh là gì?
- transparence tiếng Anh là gì?
- connecting device tiếng Anh là gì?
- self-assertive tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của office trong tiếng Anh
office có nghĩa là: office /'ɔfis/* danh từ- sự giúp đỡ=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...- nhiệm vụ- chức vụ=to take [enter upon] office+ nhận chức, nhậm chức=to resign [leave] office+ từ chức- lễ nghi=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai- [tôn giáo] hình thức thờ phụng; kính=to say office+ đọc kinh, cầu kinh!Office for the Dead- lễ truy điệu- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy- chi nhánh, cơ sở [hãng buôn]- bộ!the Foreign Office- bộ Ngoại giao [Anh]- [số nhiều] nhà phụ, chái, kho- [từ lóng] lời gợi ý, hiệu=to give the office+ ra hiệu=to take the office+ nhận [nắm được] ý ra hiệu!the Holy Office- toà án tôn giáo
Đây là cách dùng office tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ office tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
office /'ɔfis/* danh từ- sự giúp đỡ=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...- nhiệm vụ- chức vụ=to take [enter upon] office+ nhận chức tiếng Anh là gì? nhậm chức=to resign [leave] office+ từ chức- lễ nghi=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai- [tôn giáo] hình thức thờ phụng tiếng Anh là gì? kính=to say office+ đọc kinh tiếng Anh là gì? cầu kinh!Office for the Dead- lễ truy điệu- cơ quan tiếng Anh là gì? sở tiếng Anh là gì? văn phòng tiếng Anh là gì? phòng giấy- chi nhánh tiếng Anh là gì? cơ sở [hãng buôn]- bộ!the Foreign Office- bộ Ngoại giao [Anh]- [số nhiều] nhà phụ tiếng Anh là gì? chái tiếng Anh là gì? kho- [từ lóng] lời gợi ý tiếng Anh là gì?hiệu=to give the office+ ra hiệu=to take the office+ nhận [nắm được] ý ra hiệu!the Holy Office- toà án tôn giáo