Quickly có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ quickly là gì:

quickly nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quickly Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quickly mình

Từ: quickly

/'kwikli/

  • phó từ

    nhanh, nhanh chóng




Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quickly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quickly tiếng Anh nghĩa là gì.

quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh, nhanh chóng
  • undercreep tiếng Anh là gì?
  • edge-plane tiếng Anh là gì?
  • converter box tiếng Anh là gì?
  • erastianism tiếng Anh là gì?
  • transgress tiếng Anh là gì?
  • verified tiếng Anh là gì?
  • antiquarian tiếng Anh là gì?
  • Assets motives tiếng Anh là gì?
  • worm-powder tiếng Anh là gì?
  • moratory tiếng Anh là gì?
  • infirmary tiếng Anh là gì?
  • cheese antenna tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quickly trong tiếng Anh

quickly có nghĩa là: quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh, nhanh chóng

Đây là cách dùng quickly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quickly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quickly /'kwikli/* phó từ- nhanh tiếng Anh là gì?
nhanh chóng

quickly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quickly


Phát âm : /'kwikli/

+ phó từ

  • nhanh, nhanh chóng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    cursorily promptly quick rapidly speedily chop-chop apace
  • Từ trái nghĩa:
    slowly slow easy tardily

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quickly"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "quickly":
    quickly quill quisle
  • Những từ có chứa "quickly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngỏm dậy phèo chóng chuồi nhanh chóng mấp máy phới thấm thoát nhớn phụ lực more...

Lượt xem: 580

Video liên quan

Chủ Đề