Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈroʊst/
Hoa Kỳ[ˈroʊst]
Danh từSửa đổi
roast /ˈroʊst/
- Thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc.
- [Kỹ thuật] Sự nung.
Thành ngữSửa đổi
- to rule the roast: Xem Rule.
Tính từSửa đổi
roast /ˈroʊst/
- Quay, nướng. roast pig thịt lợn quay
Ngoại động từSửa đổi
roast ngoại động từ /ˈroʊst/
- Quay, nướng [thịt].
- Rang [cà phê]. to roast coffee-beans rang cà phê
- Sưởi ấm; hơ lửa, bắt [ai] đứng vào lửa [để tra tấn]. to roast oneself at the fire sưởi ấm bên bếp lửa
- [Kỹ thuật] Nung.
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Phê bình nghiêm khắc.
- Chế nhạo, giễu cợt, chế giễu.
Chia động từSửa đổi
roast
to roast | |||||
roasting | |||||
roasted | |||||
roast | roast hoặc roastest¹ | roasts hoặc roasteth¹ | roast | roast | roast |
roasted | roasted hoặc roastedst¹ | roasted | roasted | roasted | roasted |
will/shall²roast | will/shallroast hoặc wilt/shalt¹roast | will/shallroast | will/shallroast | will/shallroast | will/shallroast |
roast | roast hoặc roastest¹ | roast | roast | roast | roast |
roasted | roasted | roasted | roasted | roasted | roasted |
weretoroast hoặc shouldroast | weretoroast hoặc shouldroast | weretoroast hoặc shouldroast | weretoroast hoặc shouldroast | weretoroast hoặc shouldroast | weretoroast hoặc shouldroast |
roast | lets roast | roast |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |