Sentence nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɛn.tᵊnts/
Hoa Kỳ
[ˈsɛn.tᵊnts]

Danh từSửa đổi

sentence  /ˈsɛn.tᵊnts/

  1. [Ngôn ngữ học] Câu. simple sentence   câu đơncompound sentence   câu kép
  2. Sự tuyên án; án; [từ hiếm, nghĩa hiếm] lời phán quyết. sentence of death   án tử hìnhunder sentence of death   bị án tử hìnhto pass a sentence of three month's imprisonment on someone   tuyên án người nào ba tháng tù
  3. ý kiến [tán thành, chống đối]. our sentence is against war   ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
  4. [Từ cổ,nghĩa cổ] Châm ngôn.

Ngoại động từSửa đổi

sentence ngoại động từ /ˈsɛn.tᵊnts/

  1. Kết án, tuyên án. to sentence someone to a month's imprisonment   kết án ai một tháng tù

Chia động từSửa đổisentence

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to sentence
sentencing
sentenced
sentence sentence hoặc sentencest¹ sentences hoặc sentenceth¹ sentence sentence sentence
sentenced sentenced hoặc sentencedst¹ sentenced sentenced sentenced sentenced
will/shall²sentence will/shallsentence hoặc wilt/shalt¹sentence will/shallsentence will/shallsentence will/shallsentence will/shallsentence
sentence sentence hoặc sentencest¹ sentence sentence sentence sentence
sentenced sentenced sentenced sentenced sentenced sentenced
weretosentence hoặc shouldsentence weretosentence hoặc shouldsentence weretosentence hoặc shouldsentence weretosentence hoặc shouldsentence weretosentence hoặc shouldsentence weretosentence hoặc shouldsentence
sentence lets sentence sentence
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /sɑ̃.tɑ̃s/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
sentence
/sɑ̃.tɑ̃s/
sentences
/sɑ̃.tɑ̃s/

sentence gc /sɑ̃.tɑ̃s/

  1. Quyết định; bản án. Sentence arbitrale   quyết định của trọng tàiSentence de mort   bản án tử hình
  2. [Từ cũ nghĩa cũ] Châm ngôn. sentences parallèles   câu đối

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề