Stable hands là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
stable

Hình ảnh cho thuật ngữ stable

[n] Ổn định, bền vững
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Stable
  • Flap pocket
  • Needle eye
  • Splitting ability
  • Flexibility
  • Neddle passage
  • Spinning solution
  • Fluorescent
  • Mode of application
  • Splicer
  • Fold mirror
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Stable là gì?

Stable có nghĩa là [n] Ổn định, bền vững

  • Stable có nghĩa là [n] Ổn định, bền vững
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[n] Ổn định, bền vững Tiếng Anh là gì?

[n] Ổn định, bền vững Tiếng Anh có nghĩa là Stable.

Ý nghĩa - Giải thích

Stable nghĩa là [n] Ổn định, bền vững.

Đây là cách dùng Stable. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Stable là gì? [hay giải thích [n] Ổn định, bền vững nghĩa là gì?] . Định nghĩa Stable là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stable / [n] Ổn định, bền vững. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề